| 32101 |
Ước Tính |
( logarit của 3/2)/3 |
|
| 32102 |
Ước Tính |
logarit của (0.0001)^10 |
|
| 32103 |
Ước Tính |
( logarit của 1)/1000 |
|
| 32104 |
Ước Tính |
( logarit của 10)/( logarit của căn bậc hai của 5) |
|
| 32105 |
Ước Tính |
(-1)^6 logarit tự nhiên của 6 |
|
| 32106 |
Ước Tính |
((21) logarit tự nhiên của 111/3)/( logarit tự nhiên của 2) |
|
| 32107 |
Ước Tính |
(2 logarit tự nhiên của 7+ logarit của 14)/( logarit của 25- logarit tự nhiên của 5) |
|
| 32108 |
Ước Tính |
(2 logarit của 9)/( logarit của 6/5+2 logarit của 9) |
|
| 32109 |
Ước Tính |
(5 logarit aric cơ số 7 của x+1)/(3 logarit cơ số 7 của x-2 logarit cơ số 7 của x-1) |
|
| 32110 |
Ước Tính |
(6+ logarit cơ số 7 của 35)/3 |
|
| 32111 |
Ước Tính |
(7 logarit của 3)/(2 logarit của 9+ logarit của 3) |
|
| 32112 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 0.57/0.60)/30 |
|
| 32113 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 1/2)/-1600 |
|
| 32114 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 20/71)/(1/5* logarit tự nhiên của 46/71) |
|
| 32115 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 25/6)/12.77 |
|
| 32116 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 0.15)/(( logarit tự nhiên của 1/2)/22) |
|
| 32117 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 10.476-6)/-10 |
|
| 32118 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2(3e^x))^2 |
|
| 32119 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 24 logarit tự nhiên của 8)/( logarit của 24+ logarit của 8) |
|
| 32120 |
Ước Tính |
(e^(3/2))^( logarit tự nhiên của 4) |
|
| 32121 |
Ước Tính |
(( logarit tự nhiên của 1/2)/22)/88 |
|
| 32122 |
Ước Tính |
(( logarit tự nhiên của 2)/( logarit tự nhiên của 1.0075))/4 |
|
| 32123 |
Ước Tính |
(( logarit của 12/10)/( logarit của 1.01)-1)/2 |
|
| 32124 |
Ước Tính |
(( logarit của 78125)/( logarit của 5)-3)/4 |
|
| 32125 |
Ước Tính |
( logarit của 5)/0.015 |
|
| 32126 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 2 của x^2)^2-2 logarit cơ số 2 của x^2 |
|
| 32127 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 2 của 8a^2*(16b^2))/( logarit cơ số 3 của 9a^2*(27b^3)) |
|
| 32128 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 2 của n)/2 |
|
| 32129 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
y=ab^x |
|
| 32130 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
y=ae^(-bx) |
|
| 32131 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
y=Ax^4 |
|
| 32132 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
y=a^(-2x) |
|
| 32133 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
84=p*42^2 |
|
| 32134 |
Ước Tính |
-(0.194 logarit của 0.194+0.137 logarit của 0.137+0.399 logarit of 0.399+0.126 logarit của 0.126+0.145 logarit của 0.145) |
|
| 32135 |
Ước Tính |
( logarit của 725+5 logarit của 15)/(-2 logarit của 15) |
|
| 32136 |
Ước Tính |
logarit cơ số 16 của (1/4)^3 |
|
| 32137 |
Ước Tính |
1.2934/( logarit tự nhiên của 33) |
|
| 32138 |
Ước Tính |
(1/1690* logarit tự nhiên của 1/2)(550) |
|
| 32139 |
Ước Tính |
(1/2)(2 logarit của 3+4 logarit của 5- logarit của 2) |
|
| 32140 |
Ước Tính |
(1/2) logarit tự nhiên của e^(4x) |
|
| 32141 |
Ước Tính |
(-1/2) logarit tự nhiên của e |
|
| 32142 |
Ước Tính |
(1/3) logarit cơ số 2 của 1/8 |
|
| 32143 |
Ước Tính |
(1/3) logarit cơ số 6 của 4x |
|
| 32144 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 0.10/0.30)/(( logarit tự nhiên của 0.27/0.30)/30) |
|
| 32145 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 1200/600)/0.02 |
|
| 32146 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 3000/14396)/( logarit tự nhiên của 0.85) |
|
| 32147 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 0.20)/( logarit tự nhiên của 5) |
|
| 32148 |
Ước Tính |
(-( logarit tự nhiên của 3.30)/12)*(1/((1+0.0833*0.04)*( logarit tự nhiên của (1+0.0833*0.04)^2))) |
|
| 32149 |
Ước Tính |
(( logarit tự nhiên của 327)/( logarit tự nhiên của 290(1.008)))+1995 |
|
| 32150 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (4)^2-4 logarit tự nhiên của 4 |
|
| 32151 |
Ước Tính |
(( logarit tự nhiên của 7)/5)/( logarit tự nhiên của 7*6) |
|
| 32152 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 15 của 12)-3 |
|
| 32153 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 113/5 |
|
| 32154 |
Ước Tính |
( logarit aric cơ số 2 của 3)( logarit cơ số 3 của 4)( logarit cơ số 15 của 16) |
|
| 32155 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 2 của 3+ logarit cơ số 4 của 9)( logarit cơ số 3 của 2+ logarit cơ số 9 của 4) |
|
| 32156 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 2 của 5)( logarit cơ số 5 của 2) |
|
| 32157 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 9*2^9 |
|
| 32158 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 3 của 1/9)( logarit cơ số 3 của 81) |
|
| 32159 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 3 của 25)( logarit cơ số 5 của 27) |
|
| 32160 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 3 của 7)( logarit cơ số 7 của 13) |
|
| 32161 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 3 của 7)( logarit cơ số 7 của 3) |
|
| 32162 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 3 của 729)( logarit cơ số 3 của 243) |
|
| 32163 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của x+7- logarit cơ số 3 của x |
|
| 32164 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 4 của 12^3)( logarit cơ số 12 của 4^3) |
|
| 32165 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 4 của 3)( logarit cơ số 3 của 5) |
|
| 32166 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 5 của 2)( logarit cơ số 5 của 7) |
|
| 32167 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 7 của 2)( logarit cơ số 2 của 49) |
|
| 32168 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 8 của 9+7)* logarit cơ số 8 của x |
|
| 32169 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 9 của 7)( logarit cơ số 7 của 10) |
|
| 32170 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 7 logarit cơ số 7 của 10 |
|
| 32171 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 9 của x)*( logarit cơ số x của 9) |
|
| 32172 |
Ước Tính |
((-1)( logarit của 7))/( logarit của 3) |
|
| 32173 |
Ước Tính |
(1+ logarit aric cơ số 7 của p)-( logarit cơ số 7 của 4+ logarit cơ số 7 của k) |
|
| 32174 |
Ước Tính |
(2 logarit cơ số b của 7)( logarit cơ số b của 8) |
|
| 32175 |
Ước Tính |
(2 logarit cơ số x của 7) logarit cơ số x của 8 |
|
| 32176 |
Ước Tính |
(2 logarit của 4)-( logarit của 3)+2 logarit của x-4 |
|
| 32177 |
Ước Tính |
(2x) logarit tự nhiên của x^2 |
|
| 32178 |
Ước Tính |
5 logarit cơ số 37 của (37)^9 |
|
| 32179 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 6^3 |
|
| 32180 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của c^-4( logarit tự nhiên của (a/b)^-2) |
|
| 32181 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của x/(e^4)) logarit tự nhiên của xe^4 |
|
| 32182 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 1-e^( logarit tự nhiên của 25))(30-e^( logarit tự nhiên của 4^2)) |
|
| 32183 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 1.5)( logarit tự nhiên của 8) |
|
| 32184 |
Ước Tính |
( logarit của 4- logarit của 8)(( logarit của 10)÷( logarit của 2)) |
|
| 32185 |
Ước Tính |
-( logarit của 4.4+ logarit của 10^-4) |
|
| 32186 |
Ước Tính |
( logarit của am- logarit của an)+4 logarit của ak |
|
| 32187 |
Ước Tính |
( logarit của aq- logarit của ar)+2 logarit của ap |
|
| 32188 |
Ước Tính |
logarit của logarit của logarit của 10^(10^100) |
|
| 32189 |
Ước Tính |
(-x) logarit của 10 |
|
| 32190 |
Ước Tính |
0.0001 logarit tự nhiên của 0.0001 |
|
| 32191 |
Ước Tính |
-0.25 logarit tự nhiên của 1-1/2*0.1 |
|
| 32192 |
Ước Tính |
0.2 logarit của 9 |
|
| 32193 |
Ước Tính |
(0.30(e)( logarit tự nhiên của 0.27/0.30))/30*180 |
|
| 32194 |
Ước Tính |
0.45 logarit tự nhiên của 0.3 |
|
| 32195 |
Ước Tính |
0.5( logarit cơ số 4 của r-7- logarit cơ số 4 của r) |
|
| 32196 |
Ước Tính |
0.5( logarit cơ số 7 của (x-8)/x) |
|
| 32197 |
Ước Tính |
0.5(1+ logarit cơ số 9 của x) |
|
| 32198 |
Ước Tính |
0.5 logarit của 5 |
|
| 32199 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 1/2)/1599 |
|
| 32200 |
Ước Tính |
(( logarit tự nhiên của 1/2)/1599)*1000 |
|