Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
32301 Quy đổi sang Dạng Lôgarit i=5e^(-2*0.7)sin(0.7)
32302 Quy đổi sang Dạng Lôgarit i=8.2(1-e^(-0.58*0.005))
32303 Quy đổi sang Dạng Lôgarit i=8.9(1-e^(-0.15*0.009))
32304 Quy đổi sang Dạng Lôgarit k=(234)^567
32305 Quy đổi sang Dạng Lôgarit n=6000(1-e^(-0.15*4))
32306 Quy đổi sang Dạng Lôgarit p(114)=1.7(1.0127)^t
32307 Quy đổi sang Dạng Lôgarit p=250420e^(0.012t)
32308 Quy đổi sang Dạng Lôgarit P=8(1.7)^t
32309 Quy đổi sang Dạng Lôgarit P=A(1+6)^-7
32310 Quy đổi sang Dạng Lôgarit q(6)=6(1-e^(-0.05t))
32311 Quy đổi sang Dạng Lôgarit Q=(10^t)/40
32312 Quy đổi sang Dạng Lôgarit q=5(1/2)^(t/1599)
32313 Quy đổi sang Dạng Lôgarit R=10.5(0.535)^t
32314 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^x=14
32315 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 125=25(1/5)^(2x)
32316 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 625=5^a
32317 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 64=(5^2)/2
32318 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8=16e^(-0.001*40)
32319 Quy đổi sang Dạng Lôgarit -9=-3^2
32320 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9=a^2
32321 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9000=3000(e)^(-0.06t)
32322 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 99=4sin(pi/12*0-1)
32323 Quy đổi sang Dạng Lôgarit A(20)=500e^(-0.0244*20)
32324 Quy đổi sang Dạng Lôgarit A(6)=600(e)^(-0.05t)
32325 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a(n)=((-1)^n(n+2))/(n+1)
32326 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a(n)=(2)^(n-1)
32327 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a(n)=(n^2)/(n+1)
32328 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a(n)=18(2/3)^(n-1)
32329 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a(n)=27(0.1)^(n-1)
32330 Quy đổi sang Dạng Lôgarit ab^2=b
32331 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a=( căn bậc hai của (x-c)^2+(y-0))^2
32332 Quy đổi sang Dạng Lôgarit A=8^B
32333 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a=b^2
32334 Ước Tính -(150 logarit của 4)/5
32335 Ước Tính 16^( logarit cơ số 2 của p)
32336 Ước Tính 16^( logarit cơ số 6 của 16)
32337 Ước Tính 16^(2 logarit cơ số 16 của 5)
32338 Ước Tính 1700^( logarit tự nhiên của 1.7)
32339 Ước Tính (18 logarit tự nhiên của 2- logarit tự nhiên của 13)/(3 logarit tự nhiên của 2)
32340 Ước Tính (19pi)/12*14
32341 Ước Tính (2( logarit tự nhiên của 3+ logarit tự nhiên của 2))/( logarit tự nhiên của 3-4 logarit tự nhiên của 2)
32342 Ước Tính (2 logarit cơ số 2 của 3-1)/(2 logarit cơ số 2 của 3)
32343 Ước Tính -2/3* logarit cơ số 3 của (2x)^2+1/2* logarit cơ số 3 của (4x)^2
32344 Ước Tính 2/3* logarit của 9.475
32345 Ước Tính -2/3* logarit cơ số 3 của 2m^2+1/2* logarit cơ số 3 của 4m^2
32346 Ước Tính 2/3* logarit của 1.41/(10(7))
32347 Ước Tính 2/3* logarit của (2.38*10^21)/(10^4.40)
32348 Ước Tính 2/( logarit của 1.17)
32349 Ước Tính 2^(2/( logarit cơ số 5 của x))
32350 Ước Tính 2^( logarit của (2)^9)
32351 Ước Tính 2^( logarit cơ số 2 của 1000000000/3486784401)
32352 Ước Tính 2^( logarit cơ số 2 của 8^x)
32353 Ước Tính 2^( logarit cơ số 2 của 0.25)
32354 Ước Tính (100 logarit tự nhiên của 0.50)/( logarit tự nhiên của 1/2)
32355 Ước Tính 11^(2 logarit cơ số 11 của 9)
32356 Ước Tính 11^(3 logarit của 1)*11^(2+ logarit của 1)*11^4
32357 Ước Tính 1000^( logarit của 6)
32358 Ước Tính 10^( logarit của 60)
32359 Ước Tính 10^( logarit của 96)
32360 Ước Tính 10^( logarit của k)
32361 Ước Tính 10^( logarit của n)
32362 Ước Tính 2^( logarit cơ số 2 của 3x-6)
32363 Ước Tính 2^( logarit cơ số 2 của 22)
32364 Ước Tính 12^( logarit cơ số 12 của 24)
32365 Ước Tính 12^(2(-( logarit tự nhiên của 11)/( logarit tự nhiên của 12)))
32366 Ước Tính 1299^( logarit cơ số 1299 của 75)
32367 Ước Tính (12 logarit tự nhiên của 2)/( logarit tự nhiên của 22/53)
32368 Ước Tính (-13+4 logarit tự nhiên của 90)/(1+5 logarit tự nhiên của 90)
32369 Ước Tính 2e^(3 logarit tự nhiên của x)
32370 Ước Tính (2 logarit tự nhiên của e^r)/(e^( logarit tự nhiên của 1/p))
32371 Ước Tính (2- logarit tự nhiên của căn bậc hai của e)/(1+ logarit tự nhiên của e^2)
32372 Ước Tính (2 logarit tự nhiên của 10+ logarit của 20)/( logarit của 121- logarit tự nhiên của 11)
32373 Ước Tính (2 logarit tự nhiên của 11+ logarit của 22)/( logarit của 16- logarit tự nhiên của 4)
32374 Ước Tính (2 logarit tự nhiên của 2- logarit tự nhiên của 3)/(3 logarit tự nhiên của 2- logarit tự nhiên của 3)
32375 Ước Tính (-2 logarit tự nhiên của 2- logarit tự nhiên của 7)/(2 logarit tự nhiên của 2- logarit tự nhiên của 7)
32376 Ước Tính (2 logarit tự nhiên của 3)/( logarit tự nhiên của 4- logarit tự nhiên của 3)
32377 Ước Tính (-2 logarit tự nhiên của 3-3 logarit tự nhiên của 5)/(4 logarit tự nhiên của 3- logarit tự nhiên của 5)
32378 Ước Tính (2 logarit tự nhiên của 5+ logarit của 10)/( logarit của 36- logarit tự nhiên của 6)
32379 Ước Tính (2 logarit tự nhiên của 5+ logarit của 50)/( logarit của 4- logarit tự nhiên của 2)
32380 Ước Tính (2 logarit tự nhiên của 7)/( logarit tự nhiên của 2)
32381 Ước Tính (2 logarit tự nhiên của 7-3)/(3(7)^3)
32382 Ước Tính (2 logarit tự nhiên của 8+ logarit của 16)/( logarit của 9- logarit tự nhiên của 3)
32383 Ước Tính (2 logarit của 12-3 logarit của 25)/( logarit tự nhiên của 4+3 logarit tự nhiên của 6)
32384 Ước Tính 2^( logarit cơ số 2 của 99)
32385 Ước Tính 2^( logarit cơ số 4 của 16)
32386 Ước Tính 2^( logarit cơ số 4 của 49)
32387 Ước Tính 2^( logarit cơ số 8 của 125)
32388 Ước Tính 2^2 logarit cơ số 2 của 9
32389 Ước Tính 2^(2+ logarit cơ số 0.5 của 0.2)
32390 Ước Tính 2^(3 logarit cơ số 2 của 3)
32391 Ước Tính (2 logarit của 5+2 logarit của 7)/(4 logarit của 5- logarit của 7)
32392 Ước Tính (-2 logarit của 6)/( logarit của 10/6)
32393 Ước Tính (2 logarit của 8)/( logarit của 8-3 logarit của 5)
32394 Ước Tính 3^( logarit của (3)^7)
32395 Ước Tính 2^(4 logarit cơ số 3 của 3+3)
32396 Ước Tính 2^(5+3 logarit cơ số 2 của 7)
32397 Ước Tính 2^( logarit tự nhiên của 0.015)
32398 Ước Tính 2^( logarit tự nhiên của 2(-4))
32399 Ước Tính 2^( logarit của 2^5)
32400 Ước Tính 2^( logarit của 2 căn bậc hai của 3)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.