| 1 |
Rút gọn |
căn bậc hai của s căn bậc hai của s^7 |
|
| 2 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8x^7y^9z^3 |
|
| 3 |
Rút gọn |
arccos(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 4 |
Giải ? |
sin(x)=1/2 |
|
| 5 |
Rút gọn |
căn bậc hai của s căn bậc hai của s^3 |
|
| 6 |
Giải ? |
cos(x)=1/2 |
|
| 7 |
Giải x |
sin(x)=-1/2 |
|
| 8 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
225 |
|
| 9 |
Giải ? |
cos(x)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 10 |
Giải x |
cos(x)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 11 |
Giải x |
sin(x)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 12 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=3/4* căn bậc năm của x |
|
| 13 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=9 |
|
| 14 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
120 độ |
|
| 15 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
180 |
|
| 16 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(195) |
|
| 17 |
Tìm Bậc |
f(x)=2x^2(x-1)(x+2)^3(x^2+1)^2 |
|
| 18 |
Giải ? |
tan(x) = square root of 3 |
|
| 19 |
Giải ? |
sin(x)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 20 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=25 |
|
| 21 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=4 |
|
| 22 |
Giải x |
2cos(x)-1=0 |
|
| 23 |
Giải x |
6x^2+12x+7=0 |
|
| 24 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2 |
|
| 25 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x^2 |
|
| 26 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
330 độ |
|
| 27 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (x^4(x-4)^2)/( căn bậc hai của x^2+1) |
|
| 28 |
Rút gọn |
((3x^2)^2y^4)/(3y^2) |
|
| 29 |
Rút gọn |
(csc(x)cot(x))/(sec(x)) |
|
| 30 |
Giải ? |
tan(x)=0 |
|
| 31 |
Giải x |
x^4-3x^3-x^2+3x=0 |
|
| 32 |
Giải x |
cos(x)=sin(x) |
|
| 33 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2+6x-6y-46=0 |
|
| 34 |
Giải x |
căn bậc hai của x+30=x |
|
| 35 |
Rút gọn |
cot(x)tan(x) |
|
| 36 |
Tìm Tập Xác Định |
y=x^2 |
|
| 37 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-4 |
|
| 38 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(255) |
|
| 39 |
Ước Tính |
logarit cơ số 27 của 36 |
|
| 40 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2p |
|
| 41 |
Rút gọn |
(F(x+h)-Fx)/h |
|
| 42 |
Giải ? |
2sin(x)^2-3sin(x)+1=0 |
|
| 43 |
Giải x |
tan(x)+ căn bậc hai của 3=0 |
|
| 44 |
Giải x |
sin(2x)+cos(x)=0 |
|
| 45 |
Rút gọn |
(1-cos(x))(1+cos(x)) |
|
| 46 |
Tìm Tập Xác Định |
x^4 |
|
| 47 |
Giải ? |
2sin(x)+1=0 |
|
| 48 |
Giải x |
x^4-4x^3-x^2+4x=0 |
|
| 49 |
Rút gọn |
9/(x^2)+9/(x^3) |
|
| 50 |
Rút gọn |
(cot(x))/(csc(x)) |
|
| 51 |
Rút gọn |
1/(c^(3/5)) |
|
| 52 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9a^3+ căn bậc hai của a |
|
| 53 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(285) |
|
| 54 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(255) |
|
| 55 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
12^(x/6)=18 |
|
| 56 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit aric cơ số 27 của 36)( logarit cơ số 36 của 49)( logarit cơ số 49 của 81) |
|
| 57 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2=12y |
|
| 58 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2+y^2=25 |
|
| 59 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=- logarit tự nhiên của x-1+3 |
|
| 60 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
arcsin(-1/2) |
|
| 61 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 36-4x^2 |
|
| 62 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-5)^2+3 |
|
| 63 |
Giải x |
x^4-2x^3-x^2+2x=0 |
|
| 64 |
Giải x |
y=(5-x)/(7x+11) |
|
| 65 |
Giải x |
x^5-5x^2=0 |
|
| 66 |
Giải x |
cos(2x)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 67 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3 |
|
| 68 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=- logarit cơ số 3 của x-1+3 |
|
| 69 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x^3-12x^2-15x |
|
| 70 |
Tìm Bậc |
2x^2(x-1)(x+2)^3(x^2+1)^2 |
|
| 71 |
Giải x |
căn bậc hai của x+4+ căn bậc hai của x-1=5 |
|
| 72 |
Giải ? |
cos(2x)=-1/2 |
|
| 73 |
Giải x |
logarit cơ số x của 16=4 |
|
| 74 |
Rút gọn |
e^x |
|
| 75 |
Rút gọn |
(cos(x))/(1-sin(x))+(1-sin(x))/(cos(x)) |
|
| 76 |
Rút gọn |
sec(x)sin(x) |
|
| 77 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 24 căn bậc ba của 18 |
|
| 78 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 79 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 1-x |
|
| 80 |
Tìm Tập Xác Định |
y=sin(x) |
|
| 81 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^2+25 |
|
| 82 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^3 |
|
| 83 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x+3 |
|
| 84 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2=4y |
|
| 85 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/25+(y^2)/9=1 |
|
| 86 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-210) |
|
| 87 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 54x^17 |
|
| 88 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của 256x^4 |
|
| 89 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3/(x^2-2x-15) |
|
| 90 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 91 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-9 |
|
| 92 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x^3 |
|
| 93 |
Giải x |
e^x-6e^(-x)-1=0 |
|
| 94 |
Giải x |
6^(5x)=3000 |
|
| 95 |
Giải x |
4cos(x-1)^2=0 |
|
| 96 |
Giải x |
3x+2=(5x-11)/(8y) |
|
| 97 |
Giải ? |
sin(2x)=-1/2 |
|
| 98 |
Giải x |
(2x-1)/(x+2)=4/5 |
|
| 99 |
Giải x |
sec(4x)=2 |
|
| 100 |
Giải n |
(4n+8)/(n^2+n-72)+8/(n^2+n-72)=1/(n+9) |
|