Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
32501 Ước Tính 3^(4 logarit cơ số 3 của 2)
32502 Ước Tính 3^(4 logarit cơ số 3 của 4)
32503 Ước Tính 3^(5 logarit cơ số 3 của 2+2)
32504 Ước Tính 1/2* logarit của 3
32505 Ước Tính 1/2*( logarit của 6x)+ logarit của 6y
32506 Ước Tính 1/2* logarit của 81- logarit của 3
32507 Ước Tính 1/2* logarit của a+7 logarit của b
32508 Ước Tính 1/2* logarit của n+3 logarit của m
32509 Ước Tính 1/2* logarit của x-5
32510 Ước Tính 1/20* logarit tự nhiên của 170/180
32511 Ước Tính -1/(2 logarit tự nhiên của 2)
32512 Ước Tính 1/3*(5- logarit của 5*26)
32513 Ước Tính logarit cơ số 9 của (5)^-4
32514 Ước Tính logarit cơ số 9 của (9)^11
32515 Ước Tính logarit cơ số 9 của (9)^13
32516 Ước Tính logarit cơ số 9 của (9)^3
32517 Ước Tính logarit cơ số a của (30a)^3
32518 Ước Tính logarit cơ số a của (8)^79
32519 Ước Tính logarit cơ số b của ( căn bậc hai của (x^9)/(y^7z^9))^(1/7)
32520 Ước Tính ( logarit cơ số b của a* logarit cơ số a của b)/( logarit của 10)
32521 Ước Tính logarit cơ số b của (b)^x
32522 Ước Tính ( logarit cơ số 9 của 12x)/( logarit cơ số 9 của 6x)
32523 Ước Tính logarit cơ số 9 của (243)^(2/5)
32524 Ước Tính logarit cơ số 8 của (8)^79
32525 Ước Tính ( logarit cơ số 8 của x)/( logarit cơ số 8 của 2)
32526 Ước Tính logarit cơ số 6 của (u^4*v)^5
32527 Ước Tính ( logarit cơ số 6 của căn bậc hai của xy^3)/(2^3)
32528 Ước Tính logarit cơ số 7 của (7)^3
32529 Ước Tính logarit cơ số 7 của (7)^6
32530 Ước Tính logarit cơ số 8 của ((8y(x-5))/( căn bậc bốn của x))^3
32531 Ước Tính ( logarit cơ số 8 của 3)/4
32532 Ước Tính ( logarit cơ số 8 của 37)/9
32533 Ước Tính logarit cơ số 8 của (3x)^4
32534 Ước Tính logarit cơ số 8 của (4)^( logarit của 1000)
32535 Ước Tính logarit cơ số 8 của (4096)^3
32536 Ước Tính logarit cơ số 6 của (x/36)^4
32537 Ước Tính ( logarit cơ số 6 của 11 căn bậc hai của r)/s
32538 Ước Tính ( logarit cơ số 6 của 14)/3
32539 Ước Tính ( logarit cơ số 6 của 15)/( logarit cơ số 6 của 6)
32540 Ước Tính logarit cơ số 6 của (36)^7
32541 Ước Tính ( logarit aric cơ số 6 của 5)/3+( logarit cơ số 6 của 8)/6+( logarit cơ số 6 của 11)/3
32542 Ước Tính logarit cơ số 6 của (55)^10
32543 Ước Tính logarit cơ số 6 của (6)^10
32544 Ước Tính logarit cơ số 6 của (6)^15
32545 Ước Tính logarit cơ số 6 của (6)^2
32546 Ước Tính logarit cơ số 6 của (6)^3
32547 Ước Tính logarit cơ số 6 của (6)^40
32548 Ước Tính logarit cơ số 6 của (p)^5
32549 Ước Tính logarit cơ số 6 của (xy)^3
32550 Ước Tính logarit cơ số 6 của (xy)^9
32551 Ước Tính logarit cơ số 7 của (8/(3^5))^3
32552 Ước Tính logarit cơ số 7 của (8^3*5)^2
32553 Ước Tính ( logarit cơ số 7 của 2)/( logarit cơ số 7 của 3)
32554 Ước Tính ( logarit cơ số 7 của 243)/( logarit cơ số 7 của 3)
32555 Ước Tính ( logarit cơ số 7 của 25)/( logarit cơ số 7 của 5)
32556 Ước Tính ( logarit cơ số 7 của 32)/( logarit cơ số 7 của 2)
32557 Ước Tính ( logarit cơ số 7 của 45)/( logarit cơ số 7 của 5)
32558 Ước Tính logarit cơ số 7 của (7)^-0.89
32559 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+3x+1
32560 Ước Tính ( logarit tự nhiên của e)/( logarit tự nhiên của 3 logarit tự nhiên của x-2)
32561 Ước Tính logarit cơ số h của (N)^3
32562 Ước Tính ( logarit cơ số z của xy^z)/64
32563 Ước Tính ( căn bậc hai của logarit tự nhiên của 4)/( logarit tự nhiên của căn bậc hai của 4)
32564 Ước Tính 0.15/(( logarit tự nhiên của 1/2)/22)
32565 Ước Tính (0.361(-1)+1.9)/((0.19(-1)+1)^3)-(1.9 logarit tự nhiên của 0.19(-1)+1)/((0.19(-1)+1)^2)
32566 Ước Tính 0.60(e)^((( logarit tự nhiên của 0.56/0.60)/30)(180))
32567 Ước Tính 1/0.01* logarit tự nhiên của 44/38
32568 Ước Tính 1/( logarit cơ số 5 của 35)+1/( logarit cơ số 7 của 35)
32569 Ước Tính 1/0.0000000154* logarit tự nhiên của (0.0681+0.0391)/0.0681
32570 Ước Tính -1/0.002* logarit tự nhiên của 1220
32571 Ước Tính 1/0.03* logarit tự nhiên của 78/(78-54)
32572 Ước Tính 1/(1.54*10^-8)* logarit tự nhiên của (0.0681+0.0391)/0.0681
32573 Ước Tính 1/(1+ logarit cơ số c của ab)
32574 Ước Tính 1/1690* logarit tự nhiên của 1/2
32575 Ước Tính 1/(2 logarit aric cơ số 5 của x-4 logarit cơ số 5 của y- logarit cơ số 5 của z)
32576 Ước Tính 1/2*( logarit aric cơ số 3 của x+ logarit cơ số 3 của y)-3 logarit cơ số 3 của x+3
32577 Ước Tính 1/2*( logarit cơ số 4 của s+ logarit cơ số 4 của t)
32578 Ước Tính 1/2*( logarit cơ số 5 của x+ logarit cơ số 5 của y)
32579 Ước Tính 1/2*( logarit aric cơ số 6 của x+ logarit cơ số 6 của y)-5 logarit cơ số 6 của x+8
32580 Ước Tính 1/2*( logarit cơ số 7 của s+ logarit cơ số 7 của t)
32581 Ước Tính 1/2*( logarit aric cơ số 7 của x+ logarit cơ số 7 của y)-4 logarit cơ số 7 của x+6
32582 Ước Tính 1/2*(4 logarit tự nhiên của a+ logarit tự nhiên của b-4 logarit tự nhiên của c)
32583 Ước Tính 1/2*(4 logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của y- logarit tự nhiên của z)
32584 Ước Tính 1/2*( logarit tự nhiên của x+2- logarit tự nhiên của x^2-4)
32585 Ước Tính 1/2*( logarit của x+1-2 logarit của x-1-3 logarit của x)
32586 Ước Tính 1/2*e^( logarit tự nhiên của 3-2 logarit tự nhiên của 5)
32587 Ước Tính 1/2* logarit tự nhiên của (8)^2
32588 Ước Tính 1/2* logarit cơ số 12 của 9+1/3* logarit cơ số 12 của 7
32589 Ước Tính 1/2* logarit cơ số 3 của 27^2
32590 Ước Tính 1/2* logarit aric cơ số 3 của 9- logarit cơ số 3 của 12+2 logarit cơ số 3 của 6
32591 Ước Tính 1/2* logarit aric cơ số 6 của x+ logarit cơ số 6 của y-3 logarit cơ số 6 của z
32592 Ước Tính 1/2* logarit cơ số 7 của x-8- logarit cơ số 7 của x
32593 Ước Tính 1/2*( logarit aric cơ số c của x+2 logarit cơ số c của y-4 logarit cơ số c của x)
32594 Ước Tính 1/2* logarit tự nhiên của x-(2 logarit tự nhiên của x-1+ logarit tự nhiên của x+1)
32595 Ước Tính 1/2* logarit tự nhiên của x+7 logarit tự nhiên của y-2 logarit tự nhiên của z
32596 Ước Tính 1/2* logarit của b^5
32597 Ước Tính 1/3* logarit cơ số 3 của x-1-3
32598 Ước Tính 1/3* logarit cơ số 49 của 7
32599 Ước Tính 1/3* logarit cơ số 5 của 125
32600 Ước Tính 1/3* logarit aric cơ số m của z+6 logarit cơ số m của x- logarit cơ số m của w
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.