Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
32401 Ước Tính 20000^(( logarit tự nhiên của 2)/17)(48)
32402 Ước Tính 2000e^(1/2* logarit tự nhiên của 19/10*5)
32403 Ước Tính 25^( logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 2)
32404 Ước Tính 3^( logarit cơ số 3 của 20)
32405 Ước Tính 3^( logarit cơ số 3 của 38)
32406 Ước Tính 3^( logarit cơ số 3 của 9)
32407 Ước Tính 3^( logarit cơ số 5 của 625)
32408 Ước Tính 3^(-(2( logarit tự nhiên của 10))/( logarit tự nhiên của 3))
32409 Ước Tính 3^(2 logarit cơ số 3 của 2-2)
32410 Ước Tính 3^(2 logarit cơ số 3 của 4)
32411 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của 327)
32412 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của 37)
32413 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của 38)
32414 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của 40)
32415 Ước Tính logarit cơ số 1/4 của 64
32416 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của 6)+ logarit cơ số 5 của 7
32417 Rút gọn Ma Trận [[0,2,2],[-5,2,-5]]*[[-2,-6],[1,4],[6,4]]
32418 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của 3)-(2 logarit cơ số 36 của căn bậc hai của 6)
32419 Ước Tính 5^(-2( logarit tự nhiên của 2)/( logarit tự nhiên của 5))
32420 Ước Tính 5^(2( logarit cơ số 5 của 11))
32421 Ước Tính 4^( logarit cơ số 4 của 31)
32422 Ước Tính 4^( logarit cơ số 4 của 5)
32423 Ước Tính 4^( logarit cơ số 4 của 9)
32424 Ước Tính 4^( logarit cơ số 4 của 962)
32425 Ước Tính 4^( logarit cơ số 49 của 100)
32426 Ước Tính 4^( logarit cơ số 4 của 1)
32427 Ước Tính 5^(3 logarit cơ số 5 của 4)
32428 Ước Tính 5^(3 logarit cơ số 5 của 6)
32429 Ước Tính 5^(3+2( logarit cơ số 5 của x))
32430 Ước Tính 5^( logarit của 5^3)
32431 Ước Tính 5^( logarit của 5^7)
32432 Ước Tính 5^( logarit của 5)*9
32433 Ước Tính 5^( logarit của 5*12)
32434 Ước Tính 50(e)^((1/1690* logarit tự nhiên của 1/2)(970))
32435 Ước Tính 50000^(( logarit tự nhiên của 2)/23*(24))
32436 Ước Tính 50000^((( logarit tự nhiên của 2)/23)(24))
32437 Ước Tính (5370 logarit tự nhiên của 0.70)/( logarit tự nhiên của 2)
32438 Ước Tính (54 logarit tự nhiên của 8-54)/( logarit tự nhiên của 64)
32439 Ước Tính (55( logarit tự nhiên của 20-1))/(( logarit tự nhiên của 20)^2)
32440 Ước Tính (5600 logarit tự nhiên của 0.67)/( logarit tự nhiên của 2)
32441 Ước Tính (-5600 logarit tự nhiên của 0.69)/( logarit tự nhiên của 2)
32442 Ước Tính -(5600 logarit tự nhiên của 0.77)/( logarit tự nhiên của 2)
32443 Ước Tính (5600 logarit tự nhiên của 0.74)/( logarit tự nhiên của 2)
32444 Ước Tính -(5600 logarit tự nhiên của 0.78)/( logarit tự nhiên của 2)
32445 Ước Tính -5700/( logarit tự nhiên của 2)
32446 Ước Tính (5730( logarit tự nhiên của 0.59))/( logarit tự nhiên của 2)
32447 Ước Tính 6.2^( logarit cơ số 6.2 của x-4)
32448 Ước Tính (6 logarit tự nhiên của (4)^5)/4
32449 Ước Tính (6 logarit cơ số 5 của 0.1-4)/(1- logarit cơ số 5 của 0.1)
32450 Ước Tính 6 logarit cơ số 5 của (4)^6
32451 Ước Tính 6/(( logarit của 15)/( logarit của 5))+1
32452 Ước Tính 6/(x logarit tự nhiên của x)
32453 Ước Tính 6^( logarit cơ số 6 của 12)
32454 Ước Tính 5^(2 logarit cơ số 5 của 3)
32455 Ước Tính 5^(2 logarit cơ số 5 của 7)
32456 Ước Tính 5^(2 logarit của 5^3+ logarit của 5^2)
32457 Ước Tính 6^( logarit cơ số 6 của 15)
32458 Ước Tính 6^( logarit cơ số 6 của 20)
32459 Ước Tính 4^(2 logarit cơ số 4 của 6)
32460 Ước Tính 4^(2 logarit cơ số 6 của 7)
32461 Ước Tính 4^(7 logarit cơ số 4 của e logarit tự nhiên của x)
32462 Ước Tính 4^(r logarit cơ số 4 của w)
32463 Ước Tính 42/(2 logarit cơ số 2 của 3)
32464 Ước Tính (48 logarit tự nhiên của 8-48)/(( logarit tự nhiên của 8)^2)
32465 Ước Tính 49^( logarit cơ số 7 của 2)
32466 Ước Tính 49^(- logarit cơ số 7 của 4)
32467 Ước Tính 49^( logarit cơ số 7 của 5)
32468 Ước Tính (4- logarit tự nhiên của 1476)/3
32469 Ước Tính -(4 logarit tự nhiên của 17)/( logarit tự nhiên của 17-9 logarit tự nhiên của 13)
32470 Ước Tính (4 logarit tự nhiên của 4.9)/( logarit tự nhiên của 7)
32471 Ước Tính (4 logarit tự nhiên của 6)/( logarit tự nhiên của 5+ logarit tự nhiên của 6)
32472 Ước Tính (4- logarit tự nhiên của 816)/8
32473 Ước Tính 5.8/(- logarit của x)
32474 Ước Tính -5/13* logarit tự nhiên của 1-(13*2)/60
32475 Ước Tính 5^( logarit của (5)^12)
32476 Ước Tính 5^( logarit của (5)^4)
32477 Ước Tính 5^( logarit của (5)^8)
32478 Ước Tính 5^( logarit cơ số 3 của 5(x))
32479 Ước Tính 5^( logarit cơ số 3 của 6)
32480 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của x^4-6 logarit cơ số 5 của y)
32481 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của 100)
32482 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của 11)
32483 Ước Tính (3 logarit tự nhiên của 5)/(7 logarit tự nhiên của 6-2 logarit tự nhiên của 7)
32484 Ước Tính (3 logarit tự nhiên của 5+3 logarit tự nhiên của 3)/(2 logarit tự nhiên của 3- logarit tự nhiên của 5)
32485 Ước Tính (3- logarit tự nhiên của 675)/8
32486 Ước Tính (3 logarit tự nhiên của 7-3 logarit tự nhiên của 3)/(4 logarit tự nhiên của 3- logarit tự nhiên của 7)
32487 Ước Tính (3 logarit của 2-2 logarit của 5)/(2 logarit của 2- logarit của 5)
32488 Ước Tính (-3 logarit của 5- logarit của 3)/(2 logarit của 5- logarit của 3)
32489 Ước Tính (3 logarit của 80- logarit tự nhiên của 5)/( logarit của 5+ logarit tự nhiên của 20)
32490 Ước Tính 4^(0.6 logarit cơ số 4 của căn bậc hai của 8)- logarit tự nhiên của e^( logarit tự nhiên của 6)
32491 Ước Tính 3^( logarit của 3^8)
32492 Ước Tính 3^( logarit của 3*2.1)
32493 Ước Tính (3+ logarit tự nhiên của 3)/2
32494 Ước Tính 30000e^(( logarit tự nhiên của 2)/(19(36)))
32495 Ước Tính 30000e^(( logarit tự nhiên của 2)/19*(36))
32496 Ước Tính 36^( logarit cơ số 36 của 1296)
32497 Ước Tính 36^( logarit cơ số 36 của 216)
32498 Ước Tính 3^( logarit cơ số 3 của 11)
32499 Ước Tính 3^(-2 logarit cơ số 3 của 7)
32500 Ước Tính 3^3 logarit cơ số 3 của 2+2
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.