Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
32201 Ước Tính 7 logarit tự nhiên của 5-5 logarit tự nhiên của 4
32202 Ước Tính -( logarit của 3.7*10^-3)
32203 Ước Tính -( logarit của 4.1+ logarit của 10^-5)
32204 Ước Tính ((arctan(4/3))*180)/pi
32205 Ước Tính (( logarit của 8.9*7)-1)/2
32206 Ước Tính (1/298+1/4038* logarit tự nhiên của 2.2/(5-2.2))^-1
32207 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=107(5.2)^x
32208 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=108(2.6)^x
32209 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=166(o)e^0.047
32210 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=180(2.7)^(0.07t)
32211 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=2.3(1.3)^x
32212 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=2.6(0.5)^x
32213 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=2x^-3
32214 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=3(2^(-x))
32215 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=3a^2
32216 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=3x^2
32217 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=-3x^2
32218 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=33(3)^((-x)/6)
32219 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=4(10^x)
32220 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=4.3(0.4)^x
32221 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=4(1.1)^x
32222 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=44(1.61)^t
32223 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=50e^(-0.24t)
32224 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=500(2.9)^x
32225 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=525(1-e^(-0.038t))
32226 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=5x^3
32227 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=81(2.8)^x
32228 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=85(5.4)^x
32229 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=97(6.3)^x
32230 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=8^x
32231 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=k(2^4+4L(2)^3-5L^3*2)
32232 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=5^8
32233 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=5^-8
32234 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=7^x
32235 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9e^(t-1)=9
32236 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9e^x=32
32237 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=2^(x-5)
32238 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=3.1^x
32239 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=3^(x/3)
32240 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=3^7
32241 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=-3^(X+1)
32242 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=(3e)/(x^10)
32243 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=4^-8
32244 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=0.3^(x+1)
32245 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=1/((x+1)^2)
32246 Quy đổi sang Dạng Lôgarit tan(18)=sin(72)
32247 Quy đổi sang Dạng Lôgarit tan(285)=tan(225+60)
32248 Quy đổi sang Dạng Lôgarit v = square root of 4-h^2
32249 Quy đổi sang Dạng Lôgarit V=10e^(k(13))
32250 Quy đổi sang Dạng Lôgarit v=-16(x^2-8x)
32251 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^(7/2)=y
32252 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x=10^3
32253 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x=(-4- căn bậc hai của 4^2-4*2.9)/2.2
32254 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x=4^(3y)
32255 Quy đổi sang Dạng Lôgarit X=B^(2y)
32256 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x=e^5
32257 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x=y^2
32258 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x=y^z
32259 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x=10000(1+1.2/12)^(12*5)
32260 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x=4ab^2
32261 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x=62000(1.035)^x
32262 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=ae^(bx)
32263 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=2e^x
32264 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=(-2^x+3)
32265 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(22)=528(1.032)^22
32266 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(27)=-0.05(27)^2+2.7(27)+6.1
32267 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(27)=541(1.026)^27
32268 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(4)=3000*2^(4/4)
32269 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(-4)=|(-4)^2-13|
32270 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(4)=108000/(1+5300e^-4)
32271 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(-4)=3e^(-4+4)-2
32272 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(5)=3100000e^(0.019(5))
32273 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(5)=4000e^(5(24))
32274 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(-6)=-6^2
32275 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(7) = square root of 25-7^2+7
32276 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(8)=3(8)^2-4
32277 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(99.5)=1300(100-99.5)+540(100-99.5)^2
32278 Quy đổi sang Dạng Lôgarit fx=x^3
32279 Quy đổi sang Dạng Lôgarit i=(1*10^-12)*10^0.95
32280 Quy đổi sang Dạng Lôgarit i=12*10^-0.55
32281 Quy đổi sang Dạng Lôgarit i=3.9(1-e^(-0.28*4))
32282 Quy đổi sang Dạng Lôgarit i=5.3(1-e^(-0.57*3))
32283 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1024^(2/5)=16
32284 Quy đổi sang Dạng Lôgarit sin(135)=-( căn bậc hai của 2)/2
32285 Quy đổi sang Dạng Lôgarit sin(15)=( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 2)/2
32286 Quy đổi sang Dạng Lôgarit sin(150+90)=sin(150)sin(90)+cos(150)sin(90)
32287 Quy đổi sang Dạng Lôgarit sin(285)=sin(315-30)
32288 Quy đổi sang Dạng Lôgarit sin(60)=30
32289 Quy đổi sang Dạng Lôgarit sin(75)*75=30+45
32290 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 87.4=0.2^(3/2)
32291 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9(5^(5x))=5
32292 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9.1=a^3
32293 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9.4=a^5
32294 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9.5=4^x
32295 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9.5=a^3
32296 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9.9=a^4
32297 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9e^(4x)=1260
32298 Quy đổi sang Dạng Lôgarit i=5.5(1-e^(-0.23*0.006))
32299 Quy đổi sang Dạng Lôgarit i=5.7(1-e^(-0.16*0.012))
32300 Quy đổi sang Dạng Lôgarit i=5.7(1-e^(-0.55*0.007))
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.