Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
32001 Ước Tính logarit cơ số 4 của (3)^4+ logarit cơ số 4 của 9
32002 Ước Tính logarit cơ số 4 của (4)^(5/6)
32003 Ước Tính logarit cơ số 4 của (4)^4
32004 Ước Tính logarit cơ số 5 của (2)^3+ logarit cơ số 5 của 4
32005 Ước Tính ( logarit cơ số 5 của 22)/( logarit cơ số 5 của 4)
32006 Ước Tính ( logarit cơ số 5 của 25x^2(y+1)^3)/( logarit cơ số 5 của (2z-1)^3 căn bậc năm của (x-4)^3)
32007 Ước Tính ( logarit cơ số 5 của 25x^6y^7)/(z^2)
32008 Ước Tính ( logarit cơ số 5 của 2500)/2
32009 Ước Tính ( logarit cơ số 5 của 36)/( logarit cơ số 5 của 6)
32010 Ước Tính ( logarit cơ số 5 của 49)/( logarit cơ số 5 của 1/7)
32011 Ước Tính logarit cơ số 4 của (55)^10
32012 Ước Tính ( logarit cơ số 4 của 64)/( logarit cơ số 16 của 4)
32013 Ước Tính logarit cơ số 4 của (64)^5
32014 Ước Tính ( logarit cơ số 4 của 81- logarit cơ số p của 1)/( logarit cơ số 4.24 của 18- logarit của 0.01)
32015 Ước Tính logarit cơ số 5 của ((a^4)/(b^2))^3
32016 Ước Tính logarit cơ số 5 của (1/125)^-3
32017 Ước Tính logarit cơ số 5 của (u căn bậc hai của t)^3
32018 Ước Tính logarit cơ số 5 của (xy)^6
32019 Ước Tính logarit cơ số 5 của (5)^6
32020 Ước Tính logarit cơ số 5 của (5)^82
32021 Ước Tính logarit cơ số 5 của (7)^4
32022 Ước Tính logarit cơ số 3 của (81)^-5
32023 Ước Tính logarit cơ số 3 của (9)^100
32024 Ước Tính ( logarit cơ số 3 của 27+8 logarit cơ số 16 của 2)/( logarit cơ số 8 của 512)* logarit cơ số 1000 của 10
32025 Ước Tính logarit cơ số 5 của (125)^-1
32026 Ước Tính logarit cơ số 5 của (125)^2
32027 Ước Tính ( logarit cơ số 2 của 27)/-3
32028 Ước Tính ( logarit cơ số 2 của 27+1)/3
32029 Ước Tính logarit cơ số 2 của (32)^(2/5)
32030 Ước Tính logarit cơ số 2 của (4)^400
32031 Ước Tính logarit cơ số 2 của (4)^500
32032 Ước Tính logarit cơ số 2 của (4)^600
32033 Ước Tính ( logarit cơ số 2 của 4a)/( logarit cơ số 2 của 2a)
32034 Ước Tính ( logarit cơ số 2 của 5000)/3
32035 Ước Tính logarit cơ số 2 của (8)^(1/7)
32036 Ước Tính logarit cơ số 2 của (MN)^4
32037 Ước Tính logarit cơ số 27 của (9)^( logarit của 1000)
32038 Ước Tính ( logarit cơ số 3 của x^5y^7)/( căn bậc hai của z)
32039 Ước Tính logarit cơ số 3 của (1/27)^3
32040 Ước Tính logarit cơ số 3 của (1/9)^4
32041 Ước Tính ( logarit cơ số 3 của 3/4+ logarit cơ số 3 của 4/5+ logarit cơ số 3 của 5/6+ logarit cơ số 3 của 6/7+ logarit cơ số 3 của 7/8+ logarit cơ số 3 của 8/9)/( logarit của 4/5+ logarit của 5/6+ logarit của 6/7 logarit của 7/8+ logarit của 8/9+ logarit của 9/10)
32042 Ước Tính logarit cơ số 3 của ((4x)/(7y))^9
32043 Ước Tính ( logarit aric cơ số 3 của a^3-3 logarit cơ số 3 của b)/( logarit cơ số 9 của ab^-1)
32044 Ước Tính ( logarit cơ số 3 của e^-2)/( logarit cơ số 3 của e^(-1/3))
32045 Ước Tính logarit cơ số 3 của (u^2*v)^6
32046 Ước Tính logarit cơ số 3 của (115)^3
32047 Ước Tính ( logarit cơ số 3 của 12)/( logarit cơ số 3 của e)
32048 Ước Tính ( logarit cơ số 3 của 20)/2
32049 Ước Tính logarit cơ số 3 của (243)^2
32050 Ước Tính ( logarit của 1/2)*16
32051 Ước Tính -( logarit của 5+5 logarit của 7)/(7 logarit của 5- logarit của 7)
32052 Ước Tính ( logarit cơ số 3 của 7+3)/2
32053 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=e^(-x)
32054 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=x^2
32055 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=1.4(1.9)^x
32056 Ước Tính (y-3)^2=12(x-2)
32057 Ước Tính (( logarit tự nhiên của 87)/( logarit tự nhiên của 9)+1)/2
32058 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=e^(-2x+x^2)
32059 Ước Tính logarit cơ số 2 của (2)^12
32060 Ước Tính logarit cơ số 2 của (2)^69
32061 Ước Tính ( logarit của 12)/( logarit của 3)
32062 Ước Tính ( logarit của 128)/( logarit của 2)
32063 Ước Tính ( logarit của 15)/( logarit của 2)
32064 Ước Tính ( logarit của 15)/( logarit của 4)
32065 Ước Tính ( logarit của 17)/( logarit của e)
32066 Ước Tính ( logarit của 18)/( logarit của e)
32067 Ước Tính ( logarit của 19)/( logarit của e)
32068 Ước Tính ( logarit của 3)/( logarit của 1/5)
32069 Ước Tính ( logarit của 3)/( logarit của 0.4)
32070 Ước Tính ( logarit của 30)/( logarit của 1/3)
32071 Ước Tính ( logarit của 30)/( logarit của e)
32072 Ước Tính ( logarit của 364)/( logarit của 14)
32073 Ước Tính ( logarit của 5)/( logarit của 1.03)
32074 Ước Tính ( logarit của 51)/( logarit của p)
32075 Ước Tính ( logarit của 54)/( logarit của 9/2)
32076 Ước Tính ( logarit của 61)/( logarit của e)
32077 Ước Tính ( logarit của 63)/( logarit của p)
32078 Ước Tính ( logarit của 8)/( logarit của 64)
32079 Ước Tính ( logarit của 80)/( logarit của 2)
32080 Ước Tính ( logarit của 9)/( logarit của 1/2)
32081 Ước Tính ( logarit cơ số 11 của 7)/( logarit cơ số 11 của 4)
32082 Ước Tính logarit cơ số 13 của (1/3)^4
32083 Ước Tính logarit cơ số 2 của (1/2)^6
32084 Ước Tính logarit cơ số 2 của (a^2 căn bậc hai của b)^4
32085 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 3)/0.024
32086 Ước Tính (( logarit của x)^2-( logarit của y)^2)/( logarit của xy)
32087 Ước Tính (2000^( logarit tự nhiên của 19/10*5))/2
32088 Ước Tính 6^( logarit cơ số 6 của 27)
32089 Ước Tính ( logarit tự nhiên của (1)^2)/0.02
32090 Ước Tính (( logarit tự nhiên của 2)/19)/( logarit tự nhiên của 4)
32091 Ước Tính (( logarit tự nhiên của 2)/32)/( logarit tự nhiên của 4)
32092 Ước Tính ( logarit tự nhiên của (x-5)^(1/3)(x^2+1)^(3/7))/( logarit tự nhiên của (3x+1)^(4/3)(x^3-1)^(-1/7))
32093 Ước Tính logarit của (5/2)^(125/8)
32094 Ước Tính (( logarit của 21)/( logarit của 20))/4
32095 Ước Tính ( logarit của 39)/( logarit của 6)
32096 Ước Tính (( logarit của 58)/( logarit của 8))/-5
32097 Ước Tính logarit của (0.01)^5
32098 Ước Tính ( logarit của 0.015625)/( logarit của 4)
32099 Ước Tính ( logarit của 0.28)/( logarit của 9)
32100 Ước Tính logarit của (1/1000)^7
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.