Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
32601 Ước Tính 1/3* logarit của 343
32602 Ước Tính 1/3* logarit của e- logarit tự nhiên của x-2 logarit của e
32603 Ước Tính -1/(3 logarit tự nhiên của 3)
32604 Ước Tính 1/4* logarit của (x+2)^4+1/3*( logarit của x^6- logarit của (x^2-x-6)^3)
32605 Ước Tính 1/4* logarit của (x+3)^4+1/3*( logarit của x^6- logarit của (x^2-x-12)^3)
32606 Ước Tính 1/4* logarit cơ số 2 của 8
32607 Ước Tính 1/4* logarit cơ số 4 của x-4
32608 Ước Tính 1/4* logarit tự nhiên của 26
32609 Ước Tính 1/5-( logarit tự nhiên của 2)/5
32610 Ước Tính 1/5*( logarit aric cơ số 3 của x+2 logarit cơ số 3 của z- logarit cơ số 3 của y)
32611 Ước Tính 1/5* logarit của x- logarit của y
32612 Ước Tính 1/6* logarit tự nhiên của 1/2
32613 Ước Tính 1/7* logarit tự nhiên của 5/2
32614 Ước Tính 1/8* logarit aric cơ số 3 của x- logarit cơ số 3 của y+9 logarit cơ số 3 của x+5
32615 Ước Tính 1/9* logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y
32616 Ước Tính 1/( logarit tự nhiên của 1/3)
32617 Ước Tính 1/( logarit tự nhiên của 10)
32618 Ước Tính 1/( logarit tự nhiên của 3.5)
32619 Ước Tính 1/( logarit tự nhiên của 4)
32620 Ước Tính 10^(-1+ logarit của 5)
32621 Ước Tính 10^((1/3* logarit tự nhiên của 36)/( logarit tự nhiên của 10))
32622 Ước Tính 10^(( logarit của 1.16/0.79)/5)
32623 Ước Tính 10^( logarit của (1/10)^3)
32624 Ước Tính 10^( logarit của (5)^2)
32625 Ước Tính 10^( logarit của 125)
32626 Ước Tính 10^(2 logarit của 6)
32627 Ước Tính 10^(4( logarit của x^2- logarit của y))
32628 Ước Tính 10^(4 logarit của 5)
32629 Ước Tính 10^(6 logarit của 2)
32630 Ước Tính 10^9 logarit của 10^9
32631 Ước Tính 10^( logarit của 1/7)
32632 Ước Tính 10^( logarit của 10^2)
32633 Ước Tính 10^( logarit của căn bậc ba của x)
32634 Ước Tính 10^( logarit của 17)
32635 Ước Tính 10^( logarit của 80)
32636 Ước Tính 10^( logarit cơ số 5 của 15)
32637 Ước Tính 10^( logarit cơ số 5 của x)
32638 Ước Tính 10^( logarit cơ số p của 1)+e^(2 logarit tự nhiên của 3)- logarit cơ số 9 của 27
32639 Ước Tính ( logarit cơ số c của (3x+1)^2(3x-1)^3)/(x^4)
32640 Ước Tính logarit cơ số d của (t)^6
32641 Ước Tính 1/3* logarit của (x+2)^3+1/2*( logarit của x^4- logarit của (x^2-2x-8)^2)
32642 Ước Tính 1/3* logarit cơ số 2 của 1+3+3
32643 Ước Tính -1/3* logarit cơ số 2 của 8
32644 Ước Tính 10^( logarit của v)
32645 Ước Tính (100* logarit tự nhiên của 1/2)/( logarit tự nhiên của 0.14)
32646 Ước Tính 100^(( logarit của 5)/2)
32647 Ước Tính 100^( logarit của x)
32648 Ước Tính 100^( logarit của 2)
32649 Ước Tính 1000^(2 logarit của 2)
32650 Ước Tính 10^( logarit của 70)
32651 Ước Tính 10^(- logarit của 8)
32652 Ước Tính 10^( logarit của 81)
32653 Ước Tính 10^( logarit của 84)
32654 Ước Tính 10^( logarit của 86)
32655 Ước Tính 10^( logarit của 50)
32656 Ước Tính 10^( logarit của 24)
32657 Ước Tính 10^(3 logarit của 2)
32658 Ước Tính 10^( logarit của 30)- logarit của 6
32659 Ước Tính 10^( logarit của 32)
32660 Ước Tính 10^( logarit của 40)
32661 Ước Tính 10^( logarit của 41)
32662 Ước Tính 10^( logarit của 44)
32663 Ước Tính 10^( logarit của 45)
32664 Ước Tính 10^( logarit của 48)
32665 Ước Tính 10^( logarit của 36)
32666 Ước Tính 10^( logarit của 37)
32667 Ước Tính 10^( logarit của 38)
32668 Ước Tính 10^( logarit của 39)
32669 Ước Tính 10^( logarit của 3x)
32670 Ước Tính logarit cơ số 15 của 3
32671 Ước Tính logarit cơ số 15 của 3+ logarit cơ số 15 của 5
32672 Ước Tính logarit cơ số 15 của 5
32673 Ước Tính logarit cơ số 15 của 19
32674 Ước Tính logarit cơ số 15 của 8
32675 Ước Tính logarit cơ số 15 của 9+ logarit cơ số 15 của 25
32676 Ước Tính logarit cơ số 15 của 994
32677 Ước Tính logarit cơ số 15 của x
32678 Ước Tính logarit cơ số 16 của 0.25
32679 Ước Tính logarit cơ số 16 của ( căn bậc hai của 2)/32
32680 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 7x^3-x^2+7x-1
32681 Ước Tính logarit cơ số 16 của 1/64
32682 Ước Tính logarit cơ số 16 của 16^5
32683 Ước Tính logarit cơ số 16 của 2/3+ logarit cơ số 16 của 96
32684 Ước Tính logarit cơ số 16 của căn bậc năm của 1/256
32685 Ước Tính logarit cơ số 15 của 15^15
32686 Ước Tính logarit cơ số 15 của 15^2
32687 Ước Tính logarit cơ số 14 của x
32688 Ước Tính logarit cơ số 140 của 20+ logarit cơ số 140 của 7
32689 Ước Tính logarit cơ số 144 của 12
32690 Ước Tính logarit cơ số 15 của 13 căn của m/n
32691 Ước Tính logarit cơ số 15 của căn bậc chín của 15
32692 Ước Tính logarit cơ số 15 của 11
32693 Ước Tính logarit cơ số 15 của 12
32694 Ước Tính logarit cơ số 15 của 123
32695 Ước Tính logarit cơ số 13 của 10
32696 Ước Tính logarit cơ số 14 của 1/4
32697 Ước Tính logarit cơ số 14 của 14^7
32698 Ước Tính logarit cơ số 14 của 1.732
32699 Ước Tính logarit cơ số 14 của 17
32700 Ước Tính logarit cơ số 14 của 2.6
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.