| 66401 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=2 đến 7 của i^2-2i |
|
| 66402 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=2 đến 5 của 4 |
|
| 66403 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=2 đến 8 của i^3 |
|
| 66404 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=2 đến 9 của (-2/3)^2 |
|
| 66405 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=3 đến 13 của (i-3)^2 |
|
| 66406 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=3 đến 5 của i^2-10 |
|
| 66407 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 6 của 5i^3 |
|
| 66408 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 6 của 6i^2 |
|
| 66409 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 7 của (-3)^i |
|
| 66410 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 7 của 4i+1 |
|
| 66411 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 7 của 4i+2 |
|
| 66412 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 8 của 4i-1 |
|
| 66413 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 9 của -28(-1/2)^(i-1) |
|
| 66414 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 9 của (1/3)^i |
|
| 66415 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 9 của (1/4)^i |
|
| 66416 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 9 của (-1/4)^i |
|
| 66417 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 9 của 3i^2+8i-5 |
|
| 66418 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 9 của (i-1)^2 |
|
| 66419 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 3(-3)^i |
|
| 66420 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 3*0.2^(i-1) |
|
| 66421 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 2/(3^i) |
|
| 66422 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 3(1/4)^(i-1) |
|
| 66423 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của 4i+3 |
|
| 66424 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của (4i+9)/(n^2) |
|
| 66425 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của i^3-2i |
|
| 66426 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 4(2/3)^(i-1) |
|
| 66427 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 61*0.01^i |
|
| 66428 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 5*0.5^(i-1) |
|
| 66429 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 16 của 6i |
|
| 66430 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 19 của 3-i |
|
| 66431 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 19 của 3i-4 |
|
| 66432 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của 5 |
|
| 66433 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 100 của 3i |
|
| 66434 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 100 của 4i |
|
| 66435 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 1/(10^i) |
|
| 66436 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của (-1/2)^i |
|
| 66437 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=0 đến 4 của 200*1.05^i |
|
| 66438 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=0 đến 4 của -2i+5 |
|
| 66439 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=0 đến 5 của 32(3/4)^i |
|
| 66440 |
Ước tính Tổng |
tổng từ a=1 đến 3 của 8^10 |
|
| 66441 |
Tìm dz/dy |
x^4+y^4+z^4+12xyz=1 |
|
| 66442 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=0 đến infinity của 2.5^i |
|
| 66443 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=0 đến 4 của ((-1)^i)/((i+1)!) |
|
| 66444 |
Tìm dy/dx |
y=x+tan(xy) |
|
| 66445 |
Tìm dy/dx |
y=x^9sin(x) |
|
| 66446 |
Tìm dy/dx |
y=x^8cos(x) |
|
| 66447 |
Tìm dy/dx |
y=x^7*5^(7x) |
|
| 66448 |
Tìm dy/dx |
y=x^6 logarit tự nhiên của x-1/5x^5 |
|
| 66449 |
Tìm dy/dx |
y=x^6cos(x) |
|
| 66450 |
Tìm dy/dx |
y=x^5 logarit tự nhiên của x-1/3x^3 |
|
| 66451 |
Tìm dy/dx |
y=x^5cos(x) |
|
| 66452 |
Tìm dy/dx |
y=x^5 logarit tự nhiên của x-1/4x^4 |
|
| 66453 |
Tìm dy/dx |
y=x^2 căn bậc hai của x^2+9 |
|
| 66454 |
Tìm dy/dx |
y=x^2-4x |
|
| 66455 |
Tìm dy/dx |
y=x^2-9 |
|
| 66456 |
Tìm dy/dx |
y=x^3sin(x) |
|
| 66457 |
Tìm dy/dx |
y=x^(2cos(x)) |
|
| 66458 |
Tìm dy/dx |
y=x^4 logarit tự nhiên của x-1/3x^3 |
|
| 66459 |
Tìm dy/dx |
y=x^3 căn bậc hai của x^2+3 |
|
| 66460 |
Tìm dy/dx |
y=x^(-4cos(x)) |
|
| 66461 |
Tìm dy/dx |
y=x^2(4-6x^2)^(1/3) |
|
| 66462 |
Tìm dy/dx |
y=x^2cos(x) |
|
| 66463 |
Tìm dy/dx |
y=x^0.9 |
|
| 66464 |
Tìm dy/dx |
y=x^2 căn bậc hai của 8x-5 |
|
| 66465 |
Tìm dy/dx |
y=x^0.65 |
|
| 66466 |
Tìm dy/dx |
y=x^10 |
|
| 66467 |
Tìm dy/dx |
y=x^11 |
|
| 66468 |
Tìm dy/dx |
y=x^(- căn bậc hai của 5) |
|
| 66469 |
Tìm dy/dx |
y=x^0.3 |
|
| 66470 |
Tìm dy/dx |
y = logarit tự nhiên của căn bậc hai của x+7 |
|
| 66471 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of |3x^2-5x| |
|
| 66472 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of |3x^2-7x| |
|
| 66473 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of |sec(x)+tan(x)| |
|
| 66474 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(2x^5) |
|
| 66475 |
Tìm dy/dx |
y=sin(x) |
|
| 66476 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of x^2 |
|
| 66477 |
Tìm dy/dx |
y=e^(-x^3) |
|
| 66478 |
Tìm dy/dx |
y=e^(6x)cos(x) |
|
| 66479 |
Tìm dy/dx |
y=e^(7x)cos(x) |
|
| 66480 |
Tìm dy/dx |
y=e^(-8x) |
|
| 66481 |
Tìm dy/dx |
y=e^(9-3x) |
|
| 66482 |
Tìm dy/dx |
y=e^(-9x)cos(x) |
|
| 66483 |
Tìm dy/dx |
y=x^(1/2) |
|
| 66484 |
Tìm dy/dx |
y=x^(1/3) |
|
| 66485 |
Tìm dy/dx |
y=x^(-2/5) |
|
| 66486 |
Tìm dy/dx |
y=xsin(x)+cos(x) |
|
| 66487 |
Tìm dy/dx |
y=x căn bậc hai của x^2+39 , x>0 |
, |
| 66488 |
Tìm dy/dx |
y=x(x^2+1)^5 |
|
| 66489 |
Tìm dy/dx |
y=arctan( căn bậc hai của 7x^2-1) |
|
| 66490 |
Tìm dy/dx |
y=tan(4x^2) |
|
| 66491 |
Tìm dy/dx |
y=tan(4x^3) |
|
| 66492 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(8x^3) |
|
| 66493 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(6x^5) |
|
| 66494 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(6x+1) |
|
| 66495 |
Tìm dy/dx |
y=tan(2x^5) |
|
| 66496 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(9x^3) |
|
| 66497 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(3x)/(x^2-4) |
|
| 66498 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+6/x |
|
| 66499 |
Tìm Thể Tích |
y=4 căn bậc hai của x , y=4 , x=0 |
, , |
| 66500 |
Tìm Thể Tích |
y=x , y=x^2 |
, |