Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
66301 Tìm dy/dx y = logarit tự nhiên của 1/(x căn bậc hai của x+8)
66302 Tìm dy/dx y = natural log of cos(x)
66303 Tìm dy/dx y = natural log of x^2+y^2
66304 Tìm dy/dx y = natural log of 2x^2
66305 Tìm dy/dx y = natural log of 6x
66306 Tìm dy/dx y=cos(8x^2-x)^4
66307 Tìm dy/dx y=(xsin(x))/(3+cos(x))
66308 Tìm dy/dx y=(xsin(x))/(5+cos(x))
66309 Tìm dy/dx y=(x^5)/(x^3)
66310 Tìm dy/dx y=(x-6)/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 6)
66311 Tìm dy/dx y=x/(x^2+3)
66312 Tìm dy/dx y=(x^2+2)( logarit tự nhiên của x^2+1)
66313 Tìm dy/dx y=(x^2+2)^3
66314 Tìm dy/dx y=(x^2+5)^3
66315 Tìm dy/dx y=(x^2-2x+10)e^x
66316 Tìm dy/dx y=(x-1)/(x+1)
66317 Tìm dy/dx y=(x-10)/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 10)
66318 Tìm dy/dx y=(x-14)/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 14)
66319 Tìm dy/dx y=(e^(3x)+e^(-3x))/x
66320 Tìm dy/dx y=(e^x)/( logarit tự nhiên của x)
66321 Tìm dy/dx y=(9cos(x))/(1+sin(x))
66322 Tìm dy/dx y = natural log of 3x+1cos(2x+4)
66323 Tìm dy/dx y = cube root of x^2
66324 Tìm dy/dx y = logarit cơ số 9 của (x^2)/(10 căn bậc hai của x+1)
66325 Tìm dy/dx y = square root of x/(x+8)
66326 Tìm dy/dx y=sin(x)tan(x)
66327 Tìm dy/dx y=sin(x^2)
66328 Tìm dy/dx y=sin(x)^3
66329 Tìm dy/dx y=sin(x)^5
66330 Tìm dy/dx y=sin(2x)
66331 Tìm dy/dx y = căn bậc tám của 7x
66332 Tìm dy/dx y = square root of -6+7x
66333 Tìm dy/dx y = square root of 4-9x
66334 Tìm dy/dx y = square root of 5+3x
66335 Tìm dy/dx y = square root of 7+5x
66336 Tìm dy/dx y = square root of -8+3x
66337 Tìm dy/dx y = square root of -8-3x
66338 Tìm dy/dx y = square root of e^x+7
66339 Tìm dy/dx y = square root of sin(x)+y
66340 Tìm dy/dx y = square root of 15+x^2
66341 Tìm dy/dx y = square root of 2+cos(2x)
66342 Tìm dy/dx y = square root of -2+5x
66343 Tìm dy/dx y = square root of 2-5x
66344 Tìm dy/dx y = square root of 3+7x
66345 Tìm dy/dx y = square root of 3-5x
66346 Tìm dy/dx y = square root of 3x
66347 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 3 của (-3/10)^i
66348 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 3 của (i+2)^i
66349 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 3 của 5^i
66350 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 3 của i^i
66351 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 30 của -2i+3
66352 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 50 của 3i+1
66353 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 50 của 2i^2
66354 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 72 của i/4
66355 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của ((-1)^i)/((i+1)!)
66356 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của 2i-3
66357 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 4 của (1/3)^(i-1)
66358 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 4 của 1/(3i)
66359 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 4 của 4i+1
66360 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 6 của (1/3)^(i-1)
66361 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 6 của 1/6*3^i
66362 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 6 của 2i+4
66363 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của 6 căn bậc hai của i
66364 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của 5 căn bậc hai của i
66365 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 6 của 5
66366 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 6 của 2-i-i^2
66367 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 6 của 9i-2
66368 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 6 của 8i+3
66369 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của 4(-3)^i
66370 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của 3*2^i
66371 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của 2 căn bậc hai của i
66372 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của (-3)^i
66373 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của -3*2^i
66374 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của 3^i-4
66375 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của 4/3*4^i
66376 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của 4i+3
66377 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của 4i-9
66378 Ước tính Tổng tổng từ i=3 đến 7 của -(-2/3)^(i-1)
66379 Ước tính Tổng tổng từ i=4 đến 12 của -4-6i
66380 Ước tính Tổng tổng từ i=4 đến 12 của -6-5i
66381 Ước tính Tổng tổng từ i=4 đến 12 của -6-7i
66382 Ước tính Tổng tổng từ i=4 đến 8 của 3i-2
66383 Ước tính Tổng tổng từ i=8 đến 6 của (i-1)^2
66384 Ước tính Tổng tổng từ j=1 đến 5 của sin((jpi)/2)+3j-4
66385 Ước tính Tổng tổng từ j=0 đến 4 của (-1)^j
66386 Ước tính Tổng tổng từ j=1 đến 10 của 3j+5
66387 Ước tính Tổng tổng từ j=1 đến 9 của (-4)^j
66388 Ước tính Tổng tổng từ k=0 đến 3 của k^2+4
66389 Ước tính Tổng tổng từ k=0 đến 6 của c
66390 Ước tính Tổng tổng từ j=1 đến 5 của 3j-7
66391 Ước tính Tổng tổng từ j=1 đến 6 của (-1)^jj
66392 Ước tính Tổng tổng từ j=1 đến 6 của 5j^2
66393 Ước tính Tổng tổng từ j=3 đến 5 của 1/(j^2-3)
66394 Ước tính Tổng tổng từ k=0 đến 2 của 12(-1/2)^k
66395 Ước tính Tổng tổng từ k=0 đến 3 của (-1/2)^k
66396 Ước tính Tổng tổng từ J=1 đến 6 của 9J^2
66397 Ước tính Tổng tổng từ j=1 đến 8 của (-1)^jj
66398 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến n của (5+2i)^2
66399 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến n của 6/(n^3)(1+i^2)
66400 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến n của x
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.