Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
201 Tìm Khối Lượng của 1 Mol (NH_4)_2CO_3
202 Tìm Khối Lượng của 1 Mol (NH_4)_2SO_4
203 Tìm Khối Lượng của 1 Mol He He
204 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Cl_2
205 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CaO
206 Tìm Khối Lượng của 1 Mol C_12H_22O_11
207 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Mn
208 Tìm Khối Lượng của 1 Mol N
209 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Li
210 Tìm Khối Lượng của 1 Mol KCl
211 Tìm Khối Lượng của 1 Mol HO
212 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Pd
213 Tìm Khối Lượng của 1 Mol S
214 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng O
215 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Ag
216 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Xe
217 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Cr
218 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Cu
219 Cân Bằng H_2(Sn_4)+K(nH)→K_2(Sn_4)+H(nH)
220 Cân Bằng Fe_2O_3+CO→Fe+CO_2
221 Cân Bằng CH_4(g)+O_2(g)→CO_2(g)+H_2O(g)
222 Cân Bằng Fe+Cl_2→FeCl_3
223 Cân Bằng c_2h_6+o_2→co_2+h_2o
224 Cân Bằng C_3H_8+O_2→CO_2+H_2O
225 Cân Bằng C_2H_2+O_2→CO_2+H_2O
226 Cân Bằng CH_2O+H_2→CH_3OH
227 Cân Bằng Al(NO_3)_3+NaOH→Al(OH)_3+NaNO_3
228 Cân Bằng Al_2O_3→Al+O_2
229 Cân Bằng FeCl_2+H_2O+HCl→FeCl_3+H_2O
230 Cân Bằng H+O→H_2O
231 Cân Bằng C_6H_6+O_2→CO_2+H_2O
232 Cân Bằng C_7H_16+O_2→CO_2+H_2O
233 Cân Bằng CH_3CH_3+O_2→CO_2+H_2O
234 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Br
235 Tìm Cấu Hình Hạt Electron F
236 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Ga
237 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Ge
238 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Nb
239 Tìm Cấu Hình Hạt Electron N
240 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Sn
241 Tìm Khối Lượng của 1 Mol W
242 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Zn
243 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Ti
244 Tìm Cấu Hình Hạt Electron U
245 Cân Bằng 2mg+O_2→2 mgo mgo
246 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Sc
247 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Re
248 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Rh
249 Tìm Khối Lượng của 1 Mol P
250 Tìm Khối Lượng của 1 Mol NO_2
251 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Ni
252 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Na_2SO_4
253 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Na_3PO_4
254 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng what is the mass percent of calcium in calcium bromide CaBr_2 what is the mass percent of calcium in calcium bromide
255 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CaCl_2
256 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Cu
257 Rút gọn Na+Cl
258 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Fe_2O_3
259 Tìm Khối Lượng của 1 Mol KClO_3
260 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn O
261 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn Hg
262 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn Fe
263 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn K
264 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn U
265 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Ca_3(PO_4)_2
266 Cân Bằng C_4H_10+O_2→CO_2+H_2O
267 Rút gọn Mg+Tc
268 Tìm Số Lượng Hạt Electron Al
269 Tìm Số Lượng Hạt Electron Br
270 Tìm Số Lượng Hạt Electron Cu
271 Tìm Số Lượng Hạt Proton Hg
272 Tìm Số Lượng Hạt Proton He He
273 Tìm Số Lượng Hạt Proton Ne
274 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Ag
275 Tìm Số Lượng Hạt Electron K
276 Tìm Số Lượng Hạt Electron P
277 Tìm Số Lượng Hạt Neutron He He
278 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Sc
279 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Po
280 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Np
281 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Lr
282 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn Ca
283 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Ti
284 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Se
285 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Si
286 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Sn
287 Tìm Số Lượng Hạt Proton Au
288 Quy đổi sang Kilôgram 170g
289 Rút gọn Fl
290 Rút gọn Uuo
291 Rút gọn Na+HCl
292 Ước Tính 1.94
293 Rút gọn 2CH_3OH+3O_2-2CO_2+4H_2O+347kcal kcal
294 Rút gọn Na+OH
295 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất C_2H_4n_6
296 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất H_2SO_4
297 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử P
298 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Si
299 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử N
300 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước He He
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.