Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
401 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Rb
402 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Ir
403 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Bi
404 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Br
405 Tìm Số Lượng Hạt Electron N
406 Tìm Số Lượng Hạt Electron Na
407 Tìm Số Lượng Hạt Electron Mo
408 Tìm Số Lượng Hạt Electron Lr
409 Tìm Số Lượng Hạt Electron Si
410 Tìm Số Lượng Hạt Proton n
411 Tìm Mol How many mol of N are in 0.217g of N_2O How many moles of are in of
412 Tìm Số Lượng Hạt Proton V
413 Ước Tính (6.02*10^2*3)(8.65*10^4)
414 Tìm Khối Lượng của 1 Mol H_2CO_3
415 Tìm Khối Lượng của 1 Mol HNO_3
416 Tìm Khối Lượng của 1 Mol HOO
417 Tìm Khối Lượng của 1 Mol H_2S
418 Cân Bằng c_3h_8+50(2)→4h_2o+3co_2
419 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Ca(NO_3)_2
420 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CCl_4
421 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn V
422 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn Te
423 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn Ti
424 Tìm Khối Lượng của 1 Mol AgCl
425 Tìm Khối Lượng của 1 Mol AgNo_3
426 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn Mg
427 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn Mn
428 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn N
429 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn Pd
430 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn Ne
431 Tìm Khối Lượng của 1 Mol KMnO_4
432 Tìm Số Lượng Hạt Proton Tc
433 Tìm Số Lượng Hạt Proton Ca
434 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Na_2O
435 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Si
436 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Cl
437 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Cr
438 Tìm Số Lượng Hạt Proton Cr
439 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CaSO_4
440 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Cd
441 Tìm Khối Lượng của 1 Mol C_3H_8
442 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Au
443 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Br
444 Tìm Khối Lượng của 1 Mol BF_3
445 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Be Be
446 Tìm Số Lượng Hạt Proton Ir
447 Tìm Khối Lượng của 1 Mol NH_3
448 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Ru
449 Tìm Khối Lượng của 1 Mol S_8
450 Cân Bằng H_2O→O_2
451 Tìm Khối Lượng của 1 Mol KI
452 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Kr
453 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Mg
454 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Mg(OH)_2
455 Tìm Khối Lượng của 1 Mol N_2
456 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Mn_5
457 Cân Bằng 2KClO_3→2KCl+3O_2
458 Tìm Số Lượng Hạt Proton Fm
459 Cân Bằng fe+cl_2=fecl_3
460 Cân Bằng (NH_4)_3PO_4+Pb(NO_3)_4→Pb_3(PO_4)_4+NH_4NO_3
461 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng U
462 Cân Bằng Al+O_2=Al_2O_3
463 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng H_2S
464 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Mo
465 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng NaOH
466 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng NaNO_3
467 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng WTcSi
468 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Zr
469 Cân Bằng 0.59 = logarit của x
470 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Hg
471 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Ca(HCn_3)_2
472 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Ca(NO_3)_2
473 Tìm Cấu Hình Hạt Electron B
474 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Ba
475 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Zr
476 Tìm Khối Lượng của 1 Mol XeF_4
477 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Mo
478 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Sb
479 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Sr
480 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Cl
481 Cân Bằng C_7H_17+O_2→CO_2+H_2O
482 Cân Bằng CL_2+KBr→KCL+Br_2
483 Cân Bằng CO_2+NH_3→OC(NH_2)_2+H_2O
484 Cân Bằng H+O_2→H_2O
485 Cân Bằng H_2O_2→H_2O+O_2
486 Cân Bằng FeS_2+O_2→Fe_2O_3+SO_2
487 Cân Bằng Fe_2O_3+H_2→Fe+H_2O
488 Cân Bằng Fe_2O_3(S)→Fe(S)+O_2(g)
489 Cân Bằng Al_2O_3+H_2O→Al(OH)_3
490 Cân Bằng AlBr_3+K_2SO_4→KBr+Al_2(SO_4)_3
491 Cân Bằng Al+O_2→Al_2O_3
492 Cân Bằng Ag_2O→Ag+O_2
493 Cân Bằng C_2H_5OH+O_2→CO_2+H_2O
494 Cân Bằng C_2H_6+O_2=CO_2+H_2O
495 Cân Bằng C_5H_10+O_2→CO_2+H_2O
496 Cân Bằng c_5h_12+o_2→CO_2+H_2O
497 Cân Bằng C_5H_9O+O_2→CO_2+H_2O
498 Cân Bằng C_6H_12O_6+O_2→CO_2+H_2O
499 Cân Bằng C+O_2→CO
500 Cân Bằng C+O_2→CO_2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.