Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
501 Cân Bằng C_10H_22+O_2→CO_2+H_2O
502 Cân Bằng C+O→CO
503 Cân Bằng C_8H_18+O_2→CO_2+O_2
504 Cân Bằng c_5h_9o+o_2→co_2+h_2o
505 Cân Bằng C_3H_6+O_2→CO_2+H_2O
506 Cân Bằng c→h
507 Cân Bằng BaS+PtF_2→BaF_2+PtS
508 Cân Bằng B_5H_9+O_2→B_2O_3+H_2O
509 Cân Bằng Au_2S_3+H_2→Au+H_2S
510 Cân Bằng BaCl_2+H_2SO_4→BaSO_4+HCl
511 Cân Bằng C_6H_14+O_2→CO_2+H_2O
512 Cân Bằng C_6H_10+O_2→CO_2+H_2O
513 Cân Bằng Ca_2Si+Cl_2→CaCl_2+SiCl_4
514 Cân Bằng C_3H_8O+O_2→CO_2+H_2O
515 Cân Bằng C_2H_6+Cl_2→C_2H_4Cl_2+HCl
516 Cân Bằng C_2H_6(I)+O_2(g)→CO_2(g)+H_2O(g)
517 Cân Bằng Au+Cl_2→AuCl_3
518 Cân Bằng 3X+2Y→X_3Y_2
519 Cân Bằng Al+H_2SO_4→Al_2(SO_4)_3+H_2
520 Cân Bằng S_8+O_2→SO_2
521 Cân Bằng Ag_2S→Ag+S_8
522 Cân Bằng ag+hno_3→no+h_2o+agno_3
523 Cân Bằng Ag+S_8→Ag_2S
524 Cân Bằng A+B→C+D
525 Cân Bằng AgNO_3+AlCl_3→AgCl+Al(NO_3)_3
526 Cân Bằng Al+H_2SO_4→Al_2(SO_4)_3
527 Cân Bằng AgNO+NaCI→AgCI+NaNO_3
528 Cân Bằng Al+HCl→AlCl_3+H_2
529 Cân Bằng Al+HCl→H_2+AlCl_3
530 Cân Bằng Al(OH)_3+H_2SO_4→Al_2(SO_4)_3+H_2O
531 Cân Bằng Al_4C_3+H_2O=Na_3SbO_3+H_2O
532 Cân Bằng Fe+H_2SO_4→Fe(SO_4)_3+H_2
533 Cân Bằng Fe+HCl→FeCl_2+H_2
534 Cân Bằng Fe_3O_4+Al→Al_2O_3+Fe
535 Cân Bằng Fe_3O_4+H_2→Fe+H_2O
536 Cân Bằng FeCl_3+NH_4OH→Fe(OH)_3+NH_4Cl
537 Cân Bằng NaBr+Ca(OH)_2→CaBr_2+NaOH
538 Cân Bằng Li_3N+NH_4NO_3→LiNO_3+(NH_4)_3N
539 Cân Bằng SO_3→SO_2+O_2
540 Cân Bằng H→O
541 Cân Bằng H_2(g)+P_4(s)→PH_3(g)
542 Cân Bằng H_2O_2→H_2O
543 Cân Bằng h_2+cl_2→2hcl
544 Cân Bằng H_2+N_2→NH_3
545 Cân Bằng H+2O=H_2O
546 Cân Bằng H+HO→HO
547 Cân Bằng co_2+h_2o→h_2co_3
548 Cân Bằng Cu_2O+C→Cu+CO_2
549 Cân Bằng CO+O_2→CO_2
550 Cân Bằng CS_2+O_2→CO_2+SO_2
551 Cân Bằng S+O_2→SO_3
552 Cân Bằng CuH_2SO_4=CuSO_4+SO_2+H_2O
553 Cân Bằng Mg+HCl→MgCl_2+H_2
554 Cân Bằng CH_3C_6H_12CH_3+O_2→CO_2+H_2O
555 Cân Bằng CaCO_3→Ca+CO_2
556 Cân Bằng CH_3CH_2OH+O_2→H_2O+CH_3COOH
557 Cân Bằng CH_4+2O_2→CO_2+2H_2O
558 Cân Bằng CH_3OH+O_2→CO_2+H_2O
559 Cân Bằng Ca(OH)_2+H_3PO_4→Ca_3(PO_4)_2+H_2O
560 Cân Bằng C_7H_9+HNO_3→C_7H_6(NO_2)_3+H_2O
561 Cân Bằng CaCO_3+H_3PO_4→Ca_3(PO_4)_2CO_2H_2O
562 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Ce
563 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Na_2S
564 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Rh
565 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Rn
566 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Ru
567 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Pd
568 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Ir
569 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Kr
570 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Lr
571 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Eu
572 Tìm Khối Lượng của 1 Mol V
573 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Ti_2
574 Tìm Khối Lượng của 1 Mol SnO_2
575 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Tc
576 Tìm Khối Lượng của 1 Mol ZnCO_3
577 Tìm Cấu Hình Hạt Electron 46Ba
578 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng CO_2
579 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng CoPt
580 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng C
581 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Ag
582 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng BC_6P_4
583 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng C_18H_36O_2
584 Tìm Số Lượng Hạt Proton Ti
585 Tìm Cấu Hình Hạt Electron V
586 Tìm Cấu Hình Hạt Electron W
587 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Te
588 Cân Bằng H_2SO_4+B(OH)_3→B_2(SO_4)_3+H_2O
589 Cân Bằng C_6H_6+O_2→H_2O+CO_2
590 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng 2KClO_3
591 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Al
592 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng NH_4OH
593 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng NH_4Cl
594 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng NH_4NO_3
595 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng NaSO
596 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng NaHCO_3
597 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng PO_3
598 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng SnO
599 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng MgO
600 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Na
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.