Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
301 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước PbSO_4
302 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn H_2SO_4
303 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Al
304 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử C
305 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Ca
306 Tìm độ pH Ifa solution(containing)*28.23g(of)(mercury(II))(chlorate)(is)(allowed)(to)(react)(compilete(ly))(with)a(solution)(containing)*7.410g(of)(sodium)(sulfate)(how)(many)g(of)(solid)(pirecipiitate)(will)(be)(formed) Ifa
307 Cân Bằng Na+Cl_2→NaCl
308 Cân Bằng N_2+H_2→NH_3
309 Cân Bằng Mg+o_2→MgO
310 Cân Bằng NaNO_3→NaNO_2+O_2
311 Cân Bằng SO_2+O_2→SO_3
312 Cân Bằng Zn+HCl→ZnCl_2+H_2
313 Tìm Các Số Ôxi Hóa HCl
314 Tìm Các Số Ôxi Hóa HNO_3
315 Tìm Các Số Ôxi Hóa NH_4
316 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn CO_2
317 Tìm Các Số Ôxi Hóa CH_4
318 Tìm Các Số Ôxi Hóa C
319 Tìm Các Số Ôxi Hóa AgNO_3
320 Tìm Các Số Ôxi Hóa Fe
321 Tìm Số Lượng Hạt Proton Mo
322 Tìm Các Số Ôxi Hóa NO_3
323 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Fe
324 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Be Be
325 Tìm Các Số Ôxi Hóa Tc
326 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn C
327 Tìm Các Số Ôxi Hóa HClO
328 Tìm Các Số Ôxi Hóa H_2O_2
329 Tìm Các Số Ôxi Hóa HBr
330 Tìm Các Số Ôxi Hóa KMnO_4
331 Tìm Các Số Ôxi Hóa NaOH
332 Tìm Các Số Ôxi Hóa Na_2CO_3
333 Cân Bằng AL+O_2→AL_2O_3
334 Rút gọn Na+O
335 Cân Bằng S_8+O_2→SO_3
336 Cân Bằng p→q
337 Cân Bằng P_4+O_2→P_2O_5
338 Cân Bằng P_4O_10+H_2O→H_3PO_4
339 Cân Bằng c+s_8=cs_2
340 Cân Bằng N_2(g)+O_2(g)→2NO(g)
341 Cân Bằng n_2+o_2→n_2o
342 Cân Bằng N_2+3H_2→2NH_3
343 Cân Bằng K+MgBr→KBr+Mg
344 Cân Bằng KCIO_3→KCI+O_2
345 Cân Bằng H_3PO_4→H_4P_2O_7+H_2O
346 Cân Bằng HCl+NaOH→NaCl+H_2O
347 Cân Bằng HA+B(nH)→H_2n+BA
348 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Be Be
349 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Mg
350 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn O
351 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Tc
352 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Si
353 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước NaF
354 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước KCl
355 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Li
356 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Mg
357 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước CuSO_4
358 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Cu
359 Tìm Số Nguyên Tử Au
360 Tìm Số Nguyên Tử C
361 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Re
362 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Nb
363 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Hg
364 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Ga
365 Tìm Số Nguyên Tử Ir
366 Tìm Số Nguyên Tử O
367 Tìm Số Nguyên Tử Os
368 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất HCl
369 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Hg
370 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Si
371 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất CO
372 Rút gọn Y
373 Giải x xy=k
374 Rút gọn NaCl+H_2O
375 Rút gọn NaOH+H_2SO_4
376 Rút gọn NaOH+HCl
377 Rút gọn na
378 Rút gọn h_2+O
379 Rút gọn Lv
380 Rút gọn vhkghkghvkgv
381 Ước Tính 0.62
382 Rút gọn Fe+O_2
383 Rút gọn H_2+O
384 Rút gọn h_2+o_2
385 Rút gọn fe
386 Rút gọn co_2
387 Rút gọn H+OH
388 Rút gọn H+O+O
389 Rút gọn C+O
390 Rút gọn C+O_2
391 Quy đổi sang Kilôgram 189g
392 Tìm Số Lượng Hạt Proton B
393 Tìm Số Lượng Hạt Proton Cl
394 Tìm Số Lượng Hạt Proton Co
395 Tìm Số Lượng Hạt Proton Ga
396 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Ta
397 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn Cf
398 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Zr
399 Tìm Số Lượng Hạt Neutron F
400 Tìm Số Lượng Hạt Neutron Ra
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.