Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
601 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng KMnO_4
602 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng NaBr
603 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Mg
604 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Li
605 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng H
606 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng P
607 Cân Bằng (NH_4)_3PO_4+Sr(OH_2)→Sr_3(PO_4)_2+NH_4OH
608 Cân Bằng 2NH_3→3H_2+N_2
609 Cân Bằng cus+o_2→cu_2o+so_2
610 Cân Bằng 2SO_2(g)+O_2(g)→2SO_3(g)
611 Cân Bằng a+b=c
612 Cân Bằng KOH+H_3PO_4→K_3PO_4+H_2O
613 Cân Bằng PbSO_4+NH_4C_2H_3O_2→Pb(C_2H_3O_2)_2+(NH_4)_2SO_4
614 Cân Bằng ( logarit cơ số 5 của 8)_5*p=25
615 Cân Bằng 2Al_2O_3→4Al+3O_2
616 Cân Bằng ( logarit cơ số 7 của 5)=5
617 Cân Bằng 2kl→HCl
618 Cân Bằng 2H_2+O_2→2H_2O
619 Cân Bằng Cl_2+H_2O→HCl+O_2
620 Cân Bằng 2(Mg)+O_2→2MgO
621 Cân Bằng AL+H_2SO_4→AL_2(SO_4)_3+H_2
622 Cân Bằng 2C+O_2→2CO
623 Cân Bằng 2ca+O_2→2CaO
624 Cân Bằng 2Na+2H_2O→2NaOH+H_2
625 Cân Bằng 2SO_2+O_2→2SO_3
626 Cân Bằng 2NO_2→N_2O_4
627 Cân Bằng 3H_2+N_2→2NH_3
628 Tìm Khối Lượng của 1 Mol MgH
629 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Mo_2
630 Tìm Khối Lượng của 1 Mol N_2O
631 Tìm Khối Lượng của 1 Mol N_2O_3
632 Tìm Khối Lượng của 1 Mol MnCa
633 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Mt
634 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Lr
635 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Li_2Co_3
636 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Li_2CO_3
637 Tìm Khối Lượng của 1 Mol LiBe
638 Tìm Khối Lượng của 1 Mol LiCl
639 Tìm Khối Lượng của 1 Mol KNO_3
640 Tìm Khối Lượng của 1 Mol KOH
641 Tìm Khối Lượng của 1 Mol KHCO_3
642 Tìm Khối Lượng của 1 Mol HPd
643 Tìm Khối Lượng của 1 Mol KBr
644 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Ir
645 Tìm Khối Lượng của 1 Mol K_2SO_4
646 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Hs
647 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Hg
648 Tìm Khối Lượng của 1 Mol HH
649 Tìm Khối Lượng của 1 Mol HHe
650 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Si_30
651 Tìm Khối Lượng của 1 Mol SO_3
652 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Re_6
653 Tìm Khối Lượng của 1 Mol P_2O_5
654 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Os
655 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Pb
656 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Pb_12505
657 Tìm Khối Lượng của 1 Mol PbSO_4
658 Tìm Khối Lượng của 1 Mol NH_4Cl
659 Tìm Khối Lượng của 1 Mol NH_4ClO_4
660 Tìm Khối Lượng của 1 Mol NaIO_3
661 Tìm Khối Lượng của 1 Mol NaN
662 Tìm Khối Lượng của 1 Mol O_4
663 Tìm Khối Lượng của 1 Mol NaF
664 Tìm Khối Lượng của 1 Mol NaBr
665 Tìm Khối Lượng của 1 Mol BeCl_2
666 Tìm Khối Lượng của 1 Mol B
667 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Ba(OH)_2
668 Tìm Khối Lượng của 1 Mol BrCl
669 Tìm Số Lượng Hạt Proton Os
670 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Al_2(SO_4)_3
671 Tìm Khối Lượng của 1 Mol AlCl_3
672 Tìm Khối Lượng của 1 Mol 3Ca(OH(2))
673 Tìm Khối Lượng của 1 Mol AgF
674 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Al
675 Tìm Khối Lượng của 1 Mol C_2H_3O_2
676 Tìm Khối Lượng của 1 Mol C_2H_5OH
677 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CaCO_3
678 Tìm Khối Lượng của 1 Mol C_14H_18N_2O_5
679 Tìm Khối Lượng của 1 Mol C_9H_20
680 Tìm Khối Lượng của 1 Mol C_8H_18
681 Tìm Khối Lượng của 1 Mol C_2
682 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Cf
683 Tìm Số Lượng Phân Tử how many g of AlCl_3 are produced if 30.0g of h_2 are produced how many of are produced if of are produced
684 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CaCl
685 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CH_3COOH
686 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CuO
687 Tìm Khối Lượng của 1 Mol F
688 Tìm Khối Lượng của 1 Mol F_2
689 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Cr_2O_3
690 Tìm Khối Lượng của 1 Mol HCI
691 Tìm Khối Lượng của 1 Mol H_2O_2
692 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CuCl_2
693 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Fe_3(Po_4)_2
694 Tìm Khối Lượng của 1 Mol SO_4
695 Tìm Khối Lượng của 1 Mol SO_2
696 Tìm Khối Lượng của 1 Mol TeCl
697 Tìm Khối Lượng của 1 Mol NO_3
698 Tìm Số Lượng Hạt Proton Bh
699 Tìm Khối Lượng của 1 Mol NH_4NO_3
700 Cân Bằng C_2H_2+H_2→C_2H_6
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.