| 801 |
Ước Tính |
0.0003 |
|
| 802 |
Tìm độ pH |
0.66MH(C_2H_3O_2) solution |
solution |
| 803 |
Ước Tính |
673.5 |
|
| 804 |
Rút gọn |
O_2+C |
|
| 805 |
Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước |
CaCO_3 |
|
| 806 |
Rút gọn |
Li+Be |
|
| 807 |
Rút gọn |
Mg+Cl |
|
| 808 |
Rút gọn |
MgO+H_2O |
|
| 809 |
Rút gọn |
Li+O |
|
| 810 |
Rút gọn |
m |
|
| 811 |
Rút gọn |
Mo*6 |
|
| 812 |
Rút gọn |
NaCl+H_2SO_4 |
|
| 813 |
Rút gọn |
Na_2CO_3+H_2O |
|
| 814 |
Rút gọn |
nh_3 |
|
| 815 |
Rút gọn |
Nb+Au |
|
| 816 |
Rút gọn |
Nb+Be |
|
| 817 |
Rút gọn |
NaOH+CO_2 |
|
| 818 |
Rút gọn |
O+H |
|
| 819 |
Rút gọn |
Sb-NaSe |
|
| 820 |
Ước Tính |
75.1(cubic)(m) |
|
| 821 |
Ước Tính |
116.8 |
|
| 822 |
Ước Tính |
2.345*4.48697 |
|
| 823 |
Ước Tính |
864*(1259-(3.58*105)) |
|
| 824 |
Ước Tính |
(0-10)(3-7) |
|
| 825 |
Ước Tính |
(87.9-23.822)÷0.0045 |
|
| 826 |
Ước Tính |
2.21*6.85 |
|
| 827 |
Ước Tính |
6.07 |
|
| 828 |
Rút gọn |
Os+Ni |
|
| 829 |
Ước Tính |
60.1 |
|
| 830 |
Ước Tính |
7.245 |
|
| 831 |
Ước Tính |
811.40 |
|
| 832 |
Ước Tính |
255.98612 |
|
| 833 |
Ước Tính |
|7+8| |
|
| 834 |
Ước Tính |
(12.89)(6.09)(8.56) |
|
| 835 |
Ước Tính |
0.000643 |
|
| 836 |
Ước Tính |
0.001125 |
|
| 837 |
Ước Tính |
11550 |
|
| 838 |
Ước Tính |
67(mols) |
|
| 839 |
Ước Tính |
12*10*21 |
|
| 840 |
Ước Tính |
14.57+1.2 |
|
| 841 |
Ước Tính |
144*15 |
|
| 842 |
Ước Tính |
15*48 |
|
| 843 |
Ước Tính |
1849 |
|
| 844 |
Ước Tính |
19.500-17.8 |
|
| 845 |
Ước Tính |
190*10*45 |
|
| 846 |
Ước Tính |
2.0*3.0*1.4 |
|
| 847 |
Ước Tính |
2.83 |
|
| 848 |
Ước Tính |
10*10*10*10 |
|
| 849 |
Ước Tính |
0.0105 |
|
| 850 |
Ước Tính |
-10+34 |
|
| 851 |
Ước Tính |
0.060(mol) |
|
| 852 |
Ước Tính |
0.066 |
|
| 853 |
Ước Tính |
0.10 |
|
| 854 |
Ước Tính |
0.3211*9.87*(3.200*444) |
|
| 855 |
Ước Tính |
0.34*0.568 |
|
| 856 |
Ước Tính |
0.75*88 |
|
| 857 |
Ước Tính |
0.900*3.4*6.5 |
|
| 858 |
Giải h |
3.5=- logarit của h |
|
| 859 |
Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước |
CH_3 |
|
| 860 |
Tìm độ pH |
0.88MC_2H_5NH_2 solution |
solution |
| 861 |
Giải x1 |
2x_1+9x_2=30 |
|
| 862 |
Rút gọn |
55*60 |
|
| 863 |
Giải t |
4t-3(t-2)=t+6 |
|
| 864 |
Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước |
FeO |
|
| 865 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
Kr |
|
| 866 |
Rút gọn |
n_2+o_2 |
|
| 867 |
Rút gọn |
o+o |
|
| 868 |
Giải x |
logarit của x=-8.15 |
|
| 869 |
Rút gọn |
2Na_3PO_4(aq)+3BaCl(aq) |
|
| 870 |
Rút gọn |
CH_4+Cl_2 |
|
| 871 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
Ru |
|
| 872 |
Rút gọn |
Zn+S |
|
| 873 |
Rút gọn |
2c+3d-4f |
|
| 874 |
Rút gọn |
Os+Sr |
|
| 875 |
Rút gọn |
sin(2)*4 |
|
| 876 |
Rút gọn |
k_2cl_4 |
|
| 877 |
Rút gọn |
MLvd |
|
| 878 |
Rút gọn |
Na_2CO_3(aq)+FeCl(aq) |
|
| 879 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
C_6H_6 |
|
| 880 |
Rút gọn |
CuSO_4*5H_2O |
|
| 881 |
Rút gọn |
7x_72+8 |
|
| 882 |
Rút gọn |
Al+MnO_2 |
|
| 883 |
Rút gọn |
wh |
|
| 884 |
Rút gọn |
H_2O+CO_2 |
|
| 885 |
Rút gọn |
0.9*0.18 |
|
| 886 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
MnSO_4 |
|
| 887 |
Rút gọn |
(x-5y)(x+5y) |
|
| 888 |
Rút gọn |
Be |
Be |
| 889 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
H_2CO |
|
| 890 |
Rút gọn |
33x+6 |
|
| 891 |
Tìm Số Lượng Phân Tử |
how (many)(atoms)(are) in (10g)(of)K |
how in |
| 892 |
Tìm Số Lượng Phân Tử |
cuantas (mol)(hay)(en)(300g) |
cuantas |
| 893 |
Tìm độ pH |
0.92MH(C_2H_3O_2) solution |
solution |
| 894 |
Tìm độ pH |
0.6MNH_3(NH_4OH) solution |
solution |
| 895 |
Tìm Khối Lượng |
Usin(g) the formula Al(OH)_3+3HCl=AlCl_3+H_2O find the mass of HCl given the mass of Al(OH)_3 is 0.25g |
Using the formula find the mass of given the mass of is |
| 896 |
Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước |
Pb |
|
| 897 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
MnFe |
|
| 898 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
NH_3 |
|
| 899 |
Rút gọn |
6C_1 |
|
| 900 |
Tìm Nhiệt Dung Riêng |
What (is)(the)(specific)(heat)(of)(the)(substan(ce))(if)(130cal)(increases)(the)(temperature)(of)(86g)(from)(40 độ C)(to)(50 độ C) |
What |