| 210801 |
Rút gọn |
(6- căn bậc hai của 2)/(4-3 căn bậc hai của 2) |
? |
| 210802 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
15*15 |
|
| 210803 |
Giải x |
solve 3^(x-2)=3^7 |
solve |
| 210804 |
Giải x |
(x+2)(x+3)=x^2+5x+6 |
|
| 210805 |
Rút gọn |
((3c)/(4a^2bc^2))^2 |
|
| 210806 |
Rút gọn |
(-1/x)*(1-x)/(1+x)*x/(x^2-1) |
|
| 210807 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(-2 căn bậc hai của 7+5 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 3r) |
|
| 210808 |
Giải x |
1/4(12-4x)=3-x |
|
| 210809 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1+x/4)^8 |
|
| 210810 |
Giải Hệ chứa Equations |
1/2x=10-1/2y 8=x-y |
|
| 210811 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x^3+3x+1 |
|
| 210812 |
Nhân |
-2/9(-5/3) |
|
| 210813 |
Giải k |
-12=19k-4k+3 |
|
| 210814 |
Rút gọn |
(6y-3)/(5y)-(y+2)/(5y) |
|
| 210815 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(8y^3)/w+5y^2 |
|
| 210816 |
Rút gọn |
(3r^3)/( căn bậc hai của 20r) |
|
| 210817 |
Ước Tính |
1/2(6)^2pi/2 |
|
| 210818 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-2/3x+2 y=-2 |
|
| 210819 |
Giải p |
(r-p)/3=S |
|
| 210820 |
Giải p |
(r-p)/4=S |
|
| 210821 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x-6)/(x^2-6x) |
|
| 210822 |
Rút gọn |
(b^3)/(c^(1/2))*c/(b^(1/3)) |
|
| 210823 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5-8x^4+8x-64)÷(x-8) |
|
| 210824 |
Đổi Sang Tọa Độ Cực |
z=3(cos(pi/6)+isin(pi/6)) |
|
| 210825 |
Ước Tính |
4*(1/2)^-1 |
|
| 210826 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-9+x/(x-6)=6/(x-6) |
|
| 210827 |
Giải x |
(7x)/3+2=1/3 |
|
| 210828 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc hai của 15y^4*2 căn bậc hai của 20y^2 |
|
| 210829 |
Giải x |
5^(-2/3)=(125^(x/3))/(25^(4/3)) |
|
| 210830 |
Ước Tính |
(sec(t)-cos(t))/(sin(t)) |
|
| 210831 |
Giải x |
x+10/(x-9)=2 |
|
| 210832 |
Rút gọn |
(4x+1)/(7x^2)-(1-3x)/(7x^2) |
|
| 210833 |
Rút gọn |
-3x-(-2y-x+(-3y+x-2(x-y)+5x-y)-(-x+y)) |
|
| 210834 |
Giải r |
căn bậc ba của 3r-6=3 |
|
| 210835 |
Giải x |
5/(x+2)-(2x-1)/5=0 |
|
| 210836 |
Rút gọn |
(x-5)/(x^2+1)-x^2 |
|
| 210837 |
Nhân |
2/3*4 1/2*6 |
|
| 210838 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+x^2-2x=0 |
|
| 210839 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+30=-18x |
|
| 210840 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(t)=1/10t^2(t-4)^3(t+5)^2 |
|
| 210841 |
Giải t |
500=1562.5*10^(-0.1t) |
|
| 210842 |
Giải x |
9/10=(9x)/70 |
|
| 210843 |
Giải x |
-2|x-3|+5>=-7 |
|
| 210844 |
Ước Tính |
7+4*3+8*(5*2) |
|
| 210845 |
Chia |
divide x^3+x^2-5x-2 by x-2 |
divide by |
| 210846 |
Giải y |
y/3=x-5 |
|
| 210847 |
Chia |
(56x^4y^5-49x^3y^6-35x^2y^3)/(7x^2y^2) |
|
| 210848 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (5x)/(49y^4) |
|
| 210849 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-1/7+x |
|
| 210850 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x-y=1 -6x=3y+3 |
|
| 210851 |
Giải k |
-2(-7k+4)+9=-13 |
|
| 210852 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^6y^3+ căn bậc bốn của x^10y^3 |
|
| 210853 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-2)(x^2-1) |
|
| 210854 |
Giải x |
5/x+1/(3x)=(4x)/3 |
|
| 210855 |
Rút gọn |
((x^2+1)/3)/((x+1)/3) |
|
| 210856 |
Ước Tính |
3.5x(5.8-7.09) |
|
| 210857 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 3x^2* căn bậc ba của x^2* căn bậc ba của 9x^3 |
|
| 210858 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 3 của 6+2* logarit cơ số 3 của x+1/2 logarit cơ số 3 của 9 |
|
| 210859 |
Giải x |
4 1/2-5 1/3÷(20x-14 2/3)=1 5/6 |
|
| 210860 |
Giải x |
(x+3)/(x+4)-(2x+7)/(x-4)=(2x+5)/(x^2-16) |
|
| 210861 |
Giải P |
Q=60-4P for P ? |
for ? |
| 210862 |
Ước Tính |
i^25*i^44 |
|
| 210863 |
Ước Tính |
tan(theta)cot(theta)=1 |
|
| 210864 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x-3y>=12 4x-3y>21 |
|
| 210865 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(1-x)/(1+x)<=0 |
|
| 210866 |
Rút gọn |
3x+4(x-6)-3(x-7) |
|
| 210867 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3^(x+2)+3^(1-x)>28 |
|
| 210868 |
Ước Tính |
e^0-e^(-0) |
|
| 210869 |
Ước Tính |
cot(theta) = square root of 3 |
|
| 210870 |
Ước Tính |
pi-2.5 |
|
| 210871 |
Rút gọn |
(2x^3+3x^2-5)+(3x^2+7) |
|
| 210872 |
Giải x |
1/2x+3=0 |
|
| 210873 |
Nhân |
(7/52)(13/70) |
|
| 210874 |
Rút gọn |
(4x^3-3x^2+6x-4)-(-2x^3+x^2-2) |
|
| 210875 |
Ước Tính |
10((3pi)/4) |
|
| 210876 |
Tìm BCNN |
4x^2+12x+9 and 4x^2-9 |
and |
| 210877 |
Rút gọn |
((x-3)/(x+8)+(x-8)/(x+3))/((x-3)/(x+8)-(x-8)/(x+3)) |
|
| 210878 |
Ước Tính |
logarit cơ số 1/9 của ( căn bậc ba của 81)^2 |
|
| 210879 |
Rút gọn |
(5x^2)(4x^8)(-2x^3y) |
|
| 210880 |
Ước Tính |
(((9/3)*-1)+5)+(2*52) |
|
| 210881 |
Nhân |
( căn bậc hai của 30x^3y^2)( căn bậc hai của 5x^4y^3) |
|
| 210882 |
Giải x |
(15-x)*4=10 |
|
| 210883 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4a(5a^2-4)+9a |
|
| 210884 |
Rút gọn |
7/(10x^3)*(3x)/10 |
|
| 210885 |
Rút gọn |
((a-b)^2)/(b-a) |
|
| 210886 |
Ước Tính |
(f(-1)-f(-2))/((-1)-(-2)) |
|
| 210887 |
Giải x |
căn bậc hai của 9x+4 = căn bậc hai của x+30 |
|
| 210888 |
Vẽ Đồ Thị |
2^3 căn bậc hai của x+2+4 |
|
| 210889 |
Rút gọn |
cube root of 64x+9 cube root of x^4-6 cube root of x-3x cube root of x |
|
| 210890 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của 4+ căn bậc năm của 2 |
|
| 210891 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4t^2-2t-3=-6t |
|
| 210892 |
Trừ |
(x-1)/(x-2)-(x^2+4x-4)/(x^2+4x-12) |
|
| 210893 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9x^2+38=-36x |
|
| 210894 |
Giải x |
2/3x-5/6x-3=1/2x-5 |
|
| 210895 |
Giải m |
27=m^3 |
|
| 210896 |
Rút gọn |
(4(fg^3))^-2(-4fg^3h)^2(3gh^4)^-1 |
|
| 210897 |
Rút gọn |
-9d-4p-6-10d+8 |
|
| 210898 |
Rút gọn |
3m^(1/4)(mn^(1/3))^(3/2) |
|
| 210899 |
Giải t |
-2.5+0.25t=0.75t |
|
| 210900 |
Giải X |
-20=-4X-6X |
|