| 210601 |
Rút gọn |
2pr^2(2pr+5p^2r-15p) |
|
| 210602 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2>3x+4 |
|
| 210603 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 25x^3y^4)/(2x^4y) |
|
| 210604 |
Giải t |
S(t)=2t^2-3t+3 |
|
| 210605 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3(cos(pi)+isin(pi)) |
|
| 210606 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (xy)^8 |
|
| 210607 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(4x)^(2/3) |
|
| 210608 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+y=8 2x+y=4 |
|
| 210609 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
cos(x/4)+x^2-3x=0 |
|
| 210610 |
Chia |
(8x^3-x^2+2x-1)/(2x) |
|
| 210611 |
Giải x |
2|3-3x|-2<22 |
|
| 210612 |
Rút gọn |
(4cos(theta)-3sin(theta))^2+(3cos(theta)+4sin(theta))^2 |
|
| 210613 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của 8r^3 |
|
| 210614 |
Nhân |
(x^2-2x-15)/(10x+30)*3/(x^2-3x-10) |
|
| 210615 |
Nhân |
( căn bậc bốn của 6)( căn bậc ba của 6) |
|
| 210616 |
Trừ |
(9a^3b+6ab-4)-(10a^3b-6a^2b^2-6) |
|
| 210617 |
Rút gọn |
1/(x1/2) |
|
| 210618 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-6a^4b^3)^2*-2ab^5 |
|
| 210619 |
Giải n |
r=(2mI)/(B(n+1)) |
|
| 210620 |
Giải n |
căn bậc hai của n+2-4=0 |
|
| 210621 |
Giải p |
-0.9p+3.2=-1.7p |
|
| 210622 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/3x-3<-1 5/6 |
|
| 210623 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3(k^5)^2)/(-4k^-4) |
|
| 210624 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 125x^12* căn bậc hai của 121x^3 |
|
| 210625 |
Rút gọn |
(9^(3/2)*9^(1/2))/(9^-2) |
|
| 210626 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+y)^4-1 |
|
| 210627 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
15 is what percent of 40 |
is what percent of |
| 210628 |
Giải y |
3x-2y=18 for y |
for |
| 210629 |
Rút gọn |
(x+9)/(x+3)-(-4x-6)/(x+3) |
|
| 210630 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
((3/5)(2/5))÷(4/7) |
|
| 210631 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
x^5+2x^6-3x^4-8x+4x^3 |
|
| 210632 |
Giải m |
-9+ căn bậc hai của 5m=-4 |
|
| 210633 |
Vẽ Đồ Thị |
A=(-1,12) , B=(6,7) , C=(1,0) |
, , |
| 210634 |
Rút gọn |
-4m^2(n^2-m^2)+3n^2(m^2-n^2) |
|
| 210635 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/2 căn bậc hai của x+2-1 |
|
| 210636 |
Rút gọn |
(2x+7)(x+1)(x-1)(3x+4) |
|
| 210637 |
Rút gọn |
(6 căn bậc hai của 98x^4)/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 210638 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^5+x^4-15x^3-2x^2+10x-24)÷(x^2-x-4) |
|
| 210639 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
25^2>=5^(x+1) |
|
| 210640 |
Rút gọn |
(x^2-6x+9)/(12-4x)*(x^6-9x^4)/(x^3-3x^2) |
|
| 210641 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(2X)/(X^2-9) |
|
| 210642 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(x)^6+cos(x)^6 |
|
| 210643 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x+4>5(x+2) |
|
| 210644 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2( căn bậc ba của x-4)+2 |
|
| 210645 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-1/2x+2y=7 |
|
| 210646 |
Rút gọn |
4p(p-7q) |
|
| 210647 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của 2x^2+4- logarit cơ số 7 của 3x+3=0 |
|
| 210648 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=3x-8 |
|
| 210649 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4(z)^2)/(-20z^-6) |
|
| 210650 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x+5- logarit cơ số 2 của 2x-1=5 |
|
| 210651 |
Rút gọn |
5/(-4- căn bậc hai của 6) |
|
| 210652 |
Giải x |
4x(x-2)=(2x+1)(2x-3) |
|
| 210653 |
Giải x |
cos(x)=-sin(x) |
|
| 210654 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+8x^2+11x-20=(x+5) |
|
| 210655 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(10^0r^-11s)/(3^2) |
|
| 210656 |
Rút gọn |
6m*7m^2n*n^4 |
|
| 210657 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2-4y^2=36 x-y=6 |
|
| 210658 |
Giải k |
k=10(-7)-19 |
|
| 210659 |
Giải a |
7a-14a^2=0 |
|
| 210660 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(4x^2-100)/(2x^2-7x-15) |
|
| 210661 |
Rút gọn |
(mx+my)/(5n)*(10m)/(ny+nx) |
|
| 210662 |
Rút gọn |
(20x^3y^8)/(-5x^3y) |
|
| 210663 |
Rút gọn |
(24w^4+14w^3-4w^2+10w)/(2w) |
|
| 210664 |
Rút gọn |
(5x^4-2x^2)-(3x-2x^2-4x^3+6x^4) |
|
| 210665 |
Ước Tính |
(2^3a^-3)/(8^-1b^-5c^0) |
|
| 210666 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
( căn bậc hai của 64+ căn bậc hai của 16)+(8^2-6)(-4)(2) |
|
| 210667 |
Giải x |
(x+5)/(x+4)-2/(4-x)=2/(x-4) |
|
| 210668 |
Giải n |
-6+5n=2n+n |
|
| 210669 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
24<=h+15 |
|
| 210670 |
Rút gọn |
6r^2s+11rs^2+3r^2s-7rs^2+15r^2s-9rs^2 |
|
| 210671 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-7 y>9/2x+2 |
|
| 210672 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(0)deg |
degrees |
| 210673 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+2x=-5 |
|
| 210674 |
Giải d |
30=d^2 |
|
| 210675 |
Vẽ Đồ Thị |
y<x/3+2 y<-2x+1 |
|
| 210676 |
Rút gọn |
2 căn bậc ba của 9*5 căn bậc ba của -24 |
|
| 210677 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x(2x-5) |
|
| 210678 |
Rút gọn |
5^-1*5 |
|
| 210679 |
Rút gọn |
(10 căn của 4)/( căn bậc năm của 4) |
|
| 210680 |
Giải x |
-1.6(10x+6)=9.1x+5.6(4x+1) |
|
| 210681 |
Giải y |
4(8y-8)+3(8y+64)=25(3y+8)-69y |
|
| 210682 |
Rút gọn |
x/((2yx^4)^3) |
|
| 210683 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-8x+7=0 |
|
| 210684 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=16 , x^2-y^2=20 |
, |
| 210685 |
Rút gọn |
(x^2+x)^2+x^2+x |
|
| 210686 |
Chia |
(16 căn bậc ba của 24)/(2 căn bậc ba của 3) |
|
| 210687 |
Giải x |
căn bậc ba của x-1=0 |
|
| 210688 |
Ước Tính |
(x-y)(x-y) |
|
| 210689 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^2y^3 |
|
| 210690 |
Giải c |
(3c-21)^(1/2)=c-7 |
|
| 210691 |
Giải x |
9-x/10=0 |
|
| 210692 |
Rút gọn |
(3x^3+3x^2+5)-(x^3-2x^2+x-4) |
|
| 210693 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 75)÷( căn bậc hai của 3) |
|
| 210694 |
Giải x |
x/(x+4)+5/(4-x)=1/(x-4) |
|
| 210695 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
5 = square root of x+3 |
|
| 210696 |
Giải k |
-3(4x+3)+4(6x+1)=k |
|
| 210697 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
b-3/4<1/2 |
|
| 210698 |
Rút gọn |
(5+2i)^2+(2-i)^2 |
|
| 210699 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((3d^5x^-2)^-4)/(4d^-6x^10) |
|
| 210700 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1/2x^4-10 |
|