| 210401 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 4x^2+2- logarit cơ số 5 của x+5=0 |
|
| 210402 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=2^(x+1)+3 |
|
| 210403 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(y+4y^2-3)-(1+2y^2-5y-y^3) |
|
| 210404 |
Rút gọn |
(3^4d^(-3/4))/(3^2d^(3/4)) |
|
| 210405 |
Giải x |
(y/2)-1=4^(x-1) |
|
| 210406 |
Rút gọn |
1/(9x^2-25)-1/(6x+10) |
|
| 210407 |
Vẽ Đồ Thị |
2^(-)x |
|
| 210408 |
Trừ |
(7x^5+4x^3-2x^2+12x+5)-(6x^4-9x^3+x^2-3) |
|
| 210409 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y/3-2x+4=5 |
|
| 210410 |
Giải n |
(18-n)^(1/2)=(n/8)^(1/2) |
|
| 210411 |
Rút gọn |
(13x^3-13x^4)+(6xy^3-9x^3)-(x^4+12xy^3) |
|
| 210412 |
Rút gọn |
1/(x^(-1/2)) |
|
| 210413 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=16 3x-4y=20 |
|
| 210414 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 16)^3 |
|
| 210415 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2cos(2x+1/3pi) |
|
| 210416 |
Giải x |
4/(9x^2-1)+1/(3x^2-x)=4/(9x^2-6x+1) |
|
| 210417 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
-2a+3>=6a-1>3a-10 |
|
| 210418 |
Rút gọn |
1/2x^3+1/4x^3 |
|
| 210419 |
Ước Tính |
1/6+1/18+1/54+1/162+1/486 |
|
| 210420 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3 căn bậc hai của 2)/(2- căn bậc hai của 7) |
|
| 210421 |
Giải x |
3(x-4)<=x-5 |
|
| 210422 |
Rút gọn |
((36a^5b^8)/(4a^4b^5))^2 |
|
| 210423 |
Rút gọn |
(8m^2-7n^2)-(n^2-12m^2) |
|
| 210424 |
Giải x |
4(x-2)^(1/2)=(x+13)^(1/2) |
|
| 210425 |
Rút gọn |
x/(y-1)+5/(1-y) |
|
| 210426 |
Rút gọn |
(6x+24)/(5x-35)*(9x-63)/(7x+28) |
|
| 210427 |
Giải x |
-54=10-(x-10)^(3/2) |
|
| 210428 |
Giải x |
4/3x-8/3=3/2x+7/4 |
|
| 210429 |
Rút gọn |
(8-x^3)/(25x^2+100-100x) |
|
| 210430 |
Ước tính Hàm Số |
p(x)=2x^2-5x-3 for x=4 |
for |
| 210431 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của 6)( căn bậc hai của 12) |
|
| 210432 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cot(theta)=- căn bậc hai của 3 |
|
| 210433 |
Giải x |
4(6-x)-2(3-x)-5=9(5-2x) |
|
| 210434 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của z/(z^(1/3)) |
|
| 210435 |
Nhân |
(x+3y-6z)^2 |
|
| 210436 |
Giải y |
y-x=16 x=12 |
|
| 210437 |
Rút gọn |
(x^2+2x-15)/(4x)*(2x^4)/(x^3+5x^2) |
|
| 210438 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3x^2y^2)1/2 |
|
| 210439 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
x/( căn bậc hai của x) |
|
| 210440 |
Phân Tích Nhân Tử |
12(4-x^2)-2x(4-x^2)-(4-x^2)^2 |
|
| 210441 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(theta)>0 , tan(theta)>0 |
, |
| 210442 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 48/3 |
|
| 210443 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = log base 1/4 of x-1+1 |
|
| 210444 |
Giải x |
|x-2|<8/x |
|
| 210445 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(-3+ căn bậc hai của 2) |
|
| 210446 |
Rút gọn |
(-10a^3b^2+25a^2b^5-5a^2b)/(-5a^2b) |
|
| 210447 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 50+7) |
|
| 210448 |
Giải m |
12m^2+11m=15 |
|
| 210449 |
Giải b |
f=(t^2+4b)/c |
|
| 210450 |
Giải x |
8 căn bậc ba của 2x=4x |
|
| 210451 |
Ước Tính |
y+17=3(x+6)-14 |
|
| 210452 |
Rút gọn |
(2+ căn bậc hai của 5)(-2+ căn bậc hai của 5k) |
|
| 210453 |
Giải x |
1/2x-1/3(x-9)=3x |
|
| 210454 |
Giải x |
4^x=16 căn bậc hai của 128 |
|
| 210455 |
Rút gọn |
((6*4^n)/(4^(2n+1)+2^(4n+1)))^(n^-1) |
|
| 210456 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(570 độ ) |
|
| 210457 |
Rút gọn |
(m^2+5m+6)/(m^2-4)-2/(m-2) |
|
| 210458 |
Rút gọn |
(4i)+(-1+7i)+5 |
|
| 210459 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+1 = căn bậc hai của 7x-13 |
|
| 210460 |
Xác định nếu (2,2) là một Nghiệm |
5x+y<=12 , (2,2) |
, |
| 210461 |
Phân Tích Nhân Tử |
3(2x-3)^2(5x-6)+(2x-3)(5x-6)^2 |
|
| 210462 |
Rút gọn |
(a^(3/4)b^-1*b^(7/4))/(3b^-1) |
|
| 210463 |
Vẽ Đồ Thị |
2y<-4x+8 |
|
| 210464 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 3/2) |
|
| 210465 |
Rút gọn |
4^-2x^3y^-5z^0 |
|
| 210466 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-6y+8x=15 |
|
| 210467 |
Rút gọn |
((3^0)/(3^-1))^2 |
|
| 210468 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1+3 logarit tự nhiên của x-4 logarit tự nhiên của y-1/2 logarit tự nhiên của z |
|
| 210469 |
Rút gọn |
(3/(3x^2-147)*(3x^2+24x+21)/(6x^3+18x^2+12x))÷((x-2)/(x^2-4)) |
|
| 210470 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-4x+4 3x+y=10 |
|
| 210471 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^2-7x)-(4x^2+6x) |
|
| 210472 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y>=0 3x+y<5 |
|
| 210473 |
Chia |
7 1/2÷6 |
|
| 210474 |
Rút gọn |
(3v)^(2/3)*(3v) |
|
| 210475 |
Rút gọn |
(-8m^4n^7)^2-(2m^2n)^3*(5m^2n^11) |
|
| 210476 |
Nhân |
2pi*2 |
|
| 210477 |
Rút gọn |
(x+2)/(x+3)-5/(x^2+x-6)+1/(2-x) |
|
| 210478 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m/-5<-3 |
|
| 210479 |
Giải x |
2 logarit cơ số 2 của x- logarit cơ số 2 của 2x=3 |
|
| 210480 |
Giải x |
-4x+2x+5=-6-5x+8 |
|
| 210481 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x-4 and 6x-3y=12 |
and |
| 210482 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2+8>=6x |
|
| 210483 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^(5/6))/(x^(1/6)) |
|
| 210484 |
Tìm Đường Chuẩn |
y=(x+3)^2-4 |
|
| 210485 |
Ước Tính |
18+(36÷9) |
|
| 210486 |
Giải A |
y=-Ax+8 |
|
| 210487 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
2x^2-y^1+3x^0 for x=3 and y=5 |
for and |
| 210488 |
Giải x |
căn bậc ba của x+4 = căn bậc ba của 3x-6 |
|
| 210489 |
Giải x |
x^2-2-3xcos(x)=0 |
|
| 210490 |
Ước Tính |
x/( căn bậc hai của 2) |
|
| 210491 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=e^(3-x) |
|
| 210492 |
Tìm Tích Số |
b(b^2-12b+1) |
|
| 210493 |
Rút gọn |
i^3*i^7 |
|
| 210494 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(3/2)^(-x)-7 |
|
| 210495 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
145deg |
degrees |
| 210496 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-12h^-4)/((4h^-5)^4) |
|
| 210497 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
|2-(5m)/2|<14 |
|
| 210498 |
Rút gọn |
((-8xy)^2-x^2y^2)/(-9y^3) |
|
| 210499 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3e^(x-1)+4 |
|
| 210500 |
Tìm BCNN |
2 and 3 |
and |