| 210301 |
Giải x |
(x+7)/(x+6)-1/(6-x)=1/(x-6) |
|
| 210302 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
logarit của x+2+ logarit của x-2=1- logarit của 2 |
|
| 210303 |
Rút gọn |
(5x^4y^3)^-2(2x^3y^5z^8)^4(y^7z^-3) |
|
| 210304 |
Rút gọn |
(-4x)/(3-6x)+(5x-1)/(3-6x) |
|
| 210305 |
Rút gọn |
-10a^2+6a^3+3a+-6a^3-4a+8a^2 |
|
| 210306 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3cos(x+pi/6) |
|
| 210307 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+y=19 2y=-5x+28 |
|
| 210308 |
Giải x |
((5^x)^(1/3))/(5^(2/3))=5 |
|
| 210309 |
Phân Tích Nhân Tử |
7z(2x-y)+2x-y |
|
| 210310 |
Chia |
(6 căn bậc hai của 3)÷2 |
|
| 210311 |
Rút gọn |
m/p-(m-p)/p |
|
| 210312 |
Tìm h(f(x)) |
f(x)=(x^3)/27 and h(x)=27 căn bậc ba của x |
and |
| 210313 |
Tìm Tích Số |
6xy(2x+y) |
|
| 210314 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(1/64)^(1/6) |
|
| 210315 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(10j^-3)/(-2(j^-3)^3) |
|
| 210316 |
Rút gọn |
(x^-1)/((xy)^3) |
|
| 210317 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3y^2+7y+3=-y^2 |
|
| 210318 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3/8x<=24 |
|
| 210319 |
Tìm ƯCLN |
72a^3b-90a^2b^3+18a^4b^2 |
|
| 210320 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(60 độ )cot(45 độ ) |
|
| 210321 |
Ước Tính |
20% of 90 |
of |
| 210322 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9w^5-w căn bậc hai của w^3 |
|
| 210323 |
Rút gọn |
x(x^3*x^0) |
|
| 210324 |
Giải x |
8x+13=7x+5x-11 |
|
| 210325 |
Rút gọn |
17j^2-12k^2+3j^2-15j^2+14k^2 |
|
| 210326 |
Ước Tính |
20% of 10 |
of |
| 210327 |
Rút gọn |
(5^-1(-2)^-3)/(8^-2) |
|
| 210328 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2a+2 căn bậc hai của 8a^3+2a căn bậc hai của 1/2a |
|
| 210329 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
8-3x>5 and x-5>=10 |
and |
| 210330 |
Rút gọn |
7k^2(-2k)(4k^-5)^0 |
|
| 210331 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=f(x)+1/3 |
|
| 210332 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
30<5(8-y) |
|
| 210333 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^2-15=54x |
|
| 210334 |
Ước Tính |
4(3+1/4c-1/2d) |
|
| 210335 |
Giải x |
căn bậc hai của x=1/4 |
|
| 210336 |
Giải z |
2/3z=4 1/4 |
|
| 210337 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8x-x^3+4-9x^2)+(7x^3+9x^2-10-8x) |
|
| 210338 |
Rút gọn |
(6c^2d-14cd^2+2d^3)/2 |
|
| 210339 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5+2)(4- căn bậc hai của 5) |
|
| 210340 |
Rút gọn |
(1/p+2/3)/(1/p) |
|
| 210341 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
F(x)=2^x+3 |
|
| 210342 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
căn bậc ba của 64^2 |
|
| 210343 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 5+ logarit tự nhiên của 2x=5 |
|
| 210344 |
Nhân |
căn bậc hai của 3*2 căn bậc hai của 2 |
|
| 210345 |
Xác định nếu Đúng |
tan(theta)^2+1=sec(theta)^2 |
|
| 210346 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2 and y=x^2-3 |
and |
| 210347 |
Giải p |
1/2+p=-3 |
|
| 210348 |
Rút gọn |
((14w^12)/(7w^3))^-1 |
|
| 210349 |
Rút gọn |
(a-2b)/(3b)-(b-2a)/(3a) |
|
| 210350 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=-2 -x+y=2 |
|
| 210351 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/5x+7 y=1/5x+5 |
|
| 210352 |
Rút gọn |
(5x^-2y^5)/(10x^4(y^-2)^4) |
|
| 210353 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^2-10x+4)+(10x^2-5x+8) |
|
| 210354 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-y=4 y-x=4 |
|
| 210355 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
5x = square root of 10+15x |
|
| 210356 |
Rút gọn |
(x^2-2x-8)/(9x)*(3x^3)/(x^2-4x) |
|
| 210357 |
Rút gọn |
(3x^3)^3(x^5)^4 |
|
| 210358 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2+166<45x+4 |
|
| 210359 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 5-1)(3+2 căn bậc hai của 5) |
|
| 210360 |
Ước tính Hàm Số |
g(2y)=x^2 |
|
| 210361 |
Rút gọn |
logarit cơ số 3 của 5* logarit cơ số 2 của 3* logarit cơ số 5 của 16 |
|
| 210362 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=7x^4-56x |
|
| 210363 |
Ước Tính |
(cos(50 độ ))/(sin(50 độ )) |
|
| 210364 |
Rút gọn |
(4x căn bậc ba của 6)/(5 căn bậc ba của 9x) |
|
| 210365 |
Giải y |
logarit cơ số 3 của (1+y)^2=2 |
|
| 210366 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x=x-2 |
|
| 210367 |
Giải x |
(x^2-25)/((x+2)(x-2))=0 |
|
| 210368 |
Rút gọn |
3/(8x)+1/4 |
|
| 210369 |
Rút gọn |
1/((48x^3y^4)^-2) |
|
| 210370 |
Giải x |
2/x=x/(4x-6) |
|
| 210371 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit của 2+ logarit của 5 |
|
| 210372 |
Phân Tích Nhân Tử |
(7x-6)^2+x*5(7x-6)*7 |
|
| 210373 |
Giải s |
2s+3=20-1 |
|
| 210374 |
Giải f |
f-5 = square root of f-3 |
|
| 210375 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5 1/2>=1.6x |
|
| 210376 |
Giải x |
tan(3x)(tan(x)-1)=0 |
|
| 210377 |
Giải X |
|X|-7=6 |
|
| 210378 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
23+d>35 |
|
| 210379 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+2y=30 2x+y=15 |
|
| 210380 |
Rút gọn |
-2ab(5b^2c)^3 |
|
| 210381 |
Rút gọn |
2/5cd^2-1/3cd^2 |
|
| 210382 |
Nhân |
5xy(6x-y) |
|
| 210383 |
Giải m |
5 căn bậc hai của m-1=40 |
|
| 210384 |
Rút gọn |
(ma-mb)/(3n^2)*(2m)/(nb-na) |
|
| 210385 |
Giải x |
9 căn bậc ba của (x-7)^4=9 |
|
| 210386 |
Tìm Tích Số |
-4x(2x^2-3x+5) |
|
| 210387 |
Rút gọn |
(2x)/(x^2+6x+9)*(4x^3-24x^2-108x)/(x-9)*(x^3+9x^2+18x)/(x+6) |
|
| 210388 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-x(x+2)(x-2)(x+1) |
|
| 210389 |
Giải a |
81^(a+2)=3^(3a+1) |
|
| 210390 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (3a^2)/(8b^7) |
|
| 210391 |
Giải m |
(m+3)(m-4)=-6 |
|
| 210392 |
Giải x |
5 căn bậc hai của x+2>17 |
|
| 210393 |
Rút gọn |
(6a^2-5a)+(a-5a+3a^3) |
|
| 210394 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
r/-2<-6 |
|
| 210395 |
Giải x |
căn bậc hai của x+7- căn bậc hai của 8x=-1 |
|
| 210396 |
Giải x |
x+3+2x=-1+3x+4 |
|
| 210397 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)<-2 căn bậc hai của x+3 |
|
| 210398 |
Rút gọn |
(xy+3x-2y-6)/(y^2+y-6) |
|
| 210399 |
Giải z |
(9z+5)^2=0 |
|
| 210400 |
Giải c |
6.95-8c=24.95 |
|