| 210101 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x+3 g(x)=x^2+4x+4 |
|
| 210102 |
Rút gọn |
(4x^3y^-3)/(2x^3x^-1y^2) |
|
| 210103 |
Giải x |
(2x+3)/3=6/(x-1) |
|
| 210104 |
Rút gọn |
i^13*i^29*i^6 |
|
| 210105 |
Nhân |
(a^3+a^2b)/(5a)*25/(3b+3a) |
|
| 210106 |
Rút gọn |
(4x)/(x^2+3x)-5/(x+3) |
|
| 210107 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
4(3h-7)<=20(h-1) |
|
| 210108 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-3^x-2 |
|
| 210109 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
1=x^2-6x |
|
| 210110 |
Trừ |
4 1/2-3 5/6 |
|
| 210111 |
Giải a |
a=3500(1+(-0.24))^9.5 |
|
| 210112 |
Giải x |
(3x-8)/(5x)+(3x+4)/x=3 |
|
| 210113 |
Rút gọn |
((12^5)/(12^-5))^0 |
|
| 210114 |
Giải r |
V=(2pir)/t |
|
| 210115 |
Ước Tính |
(4x)/(9x^(1/2)) |
|
| 210116 |
Rút gọn |
(4x^3*2x^4y^10)/(50x^9y^4) |
|
| 210117 |
Giải g |
b=(tr-g)/r |
|
| 210118 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
6(-6g+6)>-2(19g-17) |
|
| 210119 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^9* căn bậc ba của 27x^4 |
|
| 210120 |
Giải D |
C=1-5/2D |
|
| 210121 |
Rút gọn |
(6 căn bậc hai của 10)/(8 căn bậc hai của 6) |
|
| 210122 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
4x-6+x+3 |
|
| 210123 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(9x^4-3x^3-20x^2+24x+32)÷(3x+4) |
|
| 210124 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=5(1/2)^x-3 |
|
| 210125 |
Rút gọn |
5a*3*2b |
|
| 210126 |
Rút gọn |
(-1)^(1/2) |
|
| 210127 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
4p<32 |
|
| 210128 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-7|x+12|<=-14 |
|
| 210129 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3* căn bậc năm của 3^2 |
|
| 210130 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc năm của 6 |
|
| 210131 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2^(x+3)+2^x=72 |
|
| 210132 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2y-4xy+6xy^2 |
|
| 210133 |
Giải x |
ax+2c=bx+3d |
|
| 210134 |
Nhân |
5a*2a*(a^3-3a^2+a) |
|
| 210135 |
Xác định nếu (-1,-4) là một Nghiệm |
x+y<=-3 , (-1,-4) |
, |
| 210136 |
Ước Tính |
3(x-6)=100+x |
|
| 210137 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(3/6) |
|
| 210138 |
Ước Tính |
1000000(1+0.07)^1 |
|
| 210139 |
Rút gọn |
((c^-2)^3d^4)/(d^-2) |
|
| 210140 |
Giải x |
(5x-2)/(3x)=7 |
|
| 210141 |
Vẽ Đồ Thị |
7x-9y<5 -2x+4y>5 |
|
| 210142 |
Giải k |
10k^2-10k+2=-K |
|
| 210143 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^16y^20z^8)^(1/4) |
|
| 210144 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(2x^2+5x-12)/(x+4) |
|
| 210145 |
Giải w |
w^2=-18w |
|
| 210146 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-9x^2-2x)-(-9x^2-3x) |
|
| 210147 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|cos(pix)| |
|
| 210148 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=10 y=2x-5 |
|
| 210149 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
Y=2x^2+1 |
|
| 210150 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 3+ logarit tự nhiên của 4x=4 |
|
| 210151 |
Giải x |
(x-12)÷6=12 |
|
| 210152 |
Giải x |
-(2x+2)-1=-x-(x+3) |
|
| 210153 |
Rút gọn |
(5x^(1/2))/(4x^(2/3)) |
|
| 210154 |
Chia |
((x^2-16)/(x-2))÷((x^2+3x-4)/(x-8)) |
|
| 210155 |
Tìm MCNN |
3/(2x+10) and 1/(6x) |
and |
| 210156 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
10x+5y-6x-2y |
|
| 210157 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x+8>=4x |
|
| 210158 |
Giải P |
A-P=Prt |
|
| 210159 |
Nhân |
-6i*(6-2i) |
|
| 210160 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5.3>x+2/5 |
|
| 210161 |
Ước Tính |
4(5)^4+24(5)^(1/3) |
|
| 210162 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
-2<=(2d-2)/4<3 |
|
| 210163 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x+2=5 |
|
| 210164 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate 2/5g+3h-6 when g=10 and h=6 |
Evaluate when and |
| 210165 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((-2s^3)^4)/(5s^-1) |
|
| 210166 |
Ước Tính |
(3^-2x^-5)/(y^0) |
|
| 210167 |
Rút gọn |
(3ab)(2a^3b) |
|
| 210168 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=6 4x+y=4 |
|
| 210169 |
Rút gọn |
3/(y^2+y-12)-2/(y^2+6y+8) |
|
| 210170 |
Ước Tính |
3(cos(pi)+isin(pi)) |
|
| 210171 |
Rút gọn |
(1/(9^(3/2))) |
|
| 210172 |
Rút gọn |
(-3a^2b^4)(4a^6n) |
|
| 210173 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-8/(-6- căn bậc hai của 7) |
|
| 210174 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=tan(x-pi) |
|
| 210175 |
Rút gọn |
(39t^4uv^-2)/(13t^-3u^7) |
|
| 210176 |
Ước Tính |
(-12)(0.5)+(-4(2+8))/-5 |
|
| 210177 |
Ước Tính |
(3x^-3y^2*x^-4y^-4)/(3xy^2*3yx^-1) |
|
| 210178 |
Rút gọn |
(5x^2y)(-3x^2)+(4x)(4x^3y) |
|
| 210179 |
Rút gọn |
(2xy^2)(x^2-5x+3y) |
|
| 210180 |
Giải x |
5^x=5^(x+2) |
|
| 210181 |
Rút gọn |
(6x^2+30x+36)÷(x+3) |
|
| 210182 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 2+4)(5 căn bậc hai của 2-4) |
|
| 210183 |
Rút gọn |
(5x^2y^5z^7)^0 |
|
| 210184 |
Giải a |
căn bậc hai của 5a+1+2=6 |
|
| 210185 |
Giải x |
6(2x-1)-(x-4)=-2(3x+1) |
|
| 210186 |
Giải x |
-1/5+5/(6x)=-1/(4x) |
|
| 210187 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x<4 |
|
| 210188 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2( logarit của 2x+ logarit của y)-( logarit của 3+2 logarit của 5) |
|
| 210189 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-2y^2+4y+1=-6y^2 |
|
| 210190 |
Tìm Liên Hợp Phức |
(5i-8) |
|
| 210191 |
Rút gọn |
(x-2)/( căn bậc hai của x^2-4) |
|
| 210192 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (x^5)/( căn bậc hai của zy) |
|
| 210193 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 5x+2=5x |
|
| 210194 |
Rút gọn |
(-1/(2a^-2))^-3 |
|
| 210195 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=csc(1/2x) |
|
| 210196 |
Giải x |
y=5x-7 , y=-22 |
, |
| 210197 |
Rút gọn |
6^-1(4^-2) |
|
| 210198 |
Giải b |
b=-1-7*6 |
|
| 210199 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7c(c^3-2c^2+5) |
|
| 210200 |
Ước Tính |
18+(6-2)^2*3 |
|