| 209901 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 8 |
|
| 209902 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x^2+7- logarit cơ số 2 của 2x+3=3 |
|
| 209903 |
Rút gọn |
(12m^5w^6)/(3w^4)*(5(m^4)^3)/(w^-3) |
|
| 209904 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4(3x-8)^2=4 |
|
| 209905 |
Rút gọn |
(h^2i-3h^2i^2)/(hi)+(3h^2+9h^2i)/(3h) |
|
| 209906 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm s |
s+1<=7 |
|
| 209907 |
Phân Tích Nhân Tử |
7y+2xy-10x-35 |
|
| 209908 |
Rút gọn |
(2n^2-3)(n^2+5n-1) |
|
| 209909 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
h+4<6 |
|
| 209910 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3x=12 |
|
| 209911 |
Giải v |
2+ căn bậc hai của 90-v=11 |
|
| 209912 |
Ước Tính |
2/3* căn bậc hai của 2.25+1/6* căn bậc hai của 8100 |
|
| 209913 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2+x-6)/(x^2+8x+15) |
|
| 209914 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc hai của 75mp^2q^3 |
|
| 209915 |
Nhân |
(3xy-7)^2 |
|
| 209916 |
Giải E |
A=(B-C)/(D-E) |
|
| 209917 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(6,-1) and (3,-7) |
and |
| 209918 |
Giải x |
sec(x)^2=-1 |
|
| 209919 |
Giải b |
1.8(b-5.3)-4.2=5.8(b-2.3) |
|
| 209920 |
Rút gọn |
6(x+7)+(x+3) |
|
| 209921 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 54m^8* căn bậc ba của 5m^4 |
|
| 209922 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/3x+8<=11 |
|
| 209923 |
Rút gọn |
((5x^3y)/(20xy^5)) |
|
| 209924 |
Rút Gọn Căn Thức |
5x1/2 |
|
| 209925 |
Tìm Tích Số |
(3+a+b)^2 |
|
| 209926 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y>4 |
|
| 209927 |
Rút gọn |
(6x^3)/7*(4x^3)/3 |
|
| 209928 |
Rút gọn |
2^3*5^-2 |
|
| 209929 |
Rút gọn |
(3^6)/(3^-4)*3^-1 |
|
| 209930 |
Rút gọn |
(cos(x)^2)/(tan(x))+(tan(x))/(sec(x)^2) |
|
| 209931 |
Chia |
((3/5)(2/5))÷(4/7) |
|
| 209932 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 16w^6)( căn bậc ba của 2w^6) |
|
| 209933 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(0 độ )+cot(45 độ ) |
|
| 209934 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 144x^3+ căn bậc hai của 121x^3-x căn bậc hai của 36x |
|
| 209935 |
Ước Tính |
Evaluate (5^6)/(5^2) |
Evaluate |
| 209936 |
Giải y |
A=x+y+z |
|
| 209937 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
15v+8w-9v-6v-2w |
|
| 209938 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+8=x |
|
| 209939 |
Giải n |
căn bậc hai của 3n+1=5 |
|
| 209940 |
Ước Tính |
căn bậc hai của căn bậc bốn của 256 |
|
| 209941 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(3x^2+1)/(x-1)+x=4+4/(x-1) |
|
| 209942 |
Rút gọn |
(9x^2-y^2)÷(3x+y) |
|
| 209943 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 5x+2=10 |
|
| 209944 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-7+x>=-8 |
|
| 209945 |
Rút gọn |
-3i^26-11i^14+i^23+7i^11 |
|
| 209946 |
Giải q |
m=(2q-5)/(q-3) |
|
| 209947 |
Rút gọn |
(-3/(x^5y^3))(4/(x^4y)) |
|
| 209948 |
Giải x |
- căn bậc hai của x-2+6=2 |
|
| 209949 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|3x|>6 |
|
| 209950 |
Rút gọn |
(x^2+11x+18)/(5-x)*(x^2-2x-15)/(x^2+12x+27)*(x^2+x-72)/(x^2+x-72) |
|
| 209951 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2+x+7<10x-1 |
|
| 209952 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
8+|4v-7|>=17 |
|
| 209953 |
Giải x |
6^x>80 |
|
| 209954 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(2x-3)(5x+1)=2x+2/5 |
|
| 209955 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 4a^2 |
|
| 209956 |
Giải x |
x^(2/3)-60=40 |
|
| 209957 |
Giải a |
a = square root of 3a+18 |
|
| 209958 |
Xác định nếu Đúng |
cot(theta)sin(theta)cos(theta)=1-sin(theta)^2 |
|
| 209959 |
Rút gọn |
i^20*i^32*i^19 |
|
| 209960 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(2x-3)(5x+1)=2x+2/5 |
|
| 209961 |
Rút gọn |
(4h^3k^2)/7*(21hk^5)/2 |
|
| 209962 |
Rút gọn |
(3w^5)(-m)^4 |
|
| 209963 |
Giải x |
(10x)/(x+4)=(x^2)/(x+4)+3 |
|
| 209964 |
Giải n |
3( căn bậc bốn của 2n+6)-6=0 |
|
| 209965 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
7.2-3w<4.5 |
|
| 209966 |
Rút gọn |
5/6i-1/3i |
|
| 209967 |
Rút gọn |
((x^-1y^0)/(2xy^0))^-3 |
|
| 209968 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8)÷( căn bậc hai của 3) |
|
| 209969 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2+x)/(4x+4) |
|
| 209970 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=10 x-y>=2 y>2 |
|
| 209971 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arccos(0)) |
|
| 209972 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/3)^3=(1/27) |
|
| 209973 |
Rút gọn |
((3ab)/(4xy))÷(-(21a^2b)/(10x^2y)) |
|
| 209974 |
Vẽ Đồ Thị |
64-x^2=y^2 |
|
| 209975 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x>=2/(x+1) |
|
| 209976 |
Rút gọn |
(ab^4c^3)/(a^4b^7c^2) |
|
| 209977 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
x^3-3x+2 , x+2 |
, |
| 209978 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-2/5x+8 x-y=-1 |
|
| 209979 |
Nhân |
3x(x^2-4)(5-3x) |
|
| 209980 |
Ước Tính |
(1+0.08/1)^(1/4)-1 |
|
| 209981 |
Giải x |
(x+1)/6=(x-1)/x |
|
| 209982 |
Rút gọn |
1/(12y^4)+(y-4)/(4y^5) |
|
| 209983 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(( căn bậc hai của 3)/2)÷(1/2) |
|
| 209984 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm X |
X/13+3>=4 |
|
| 209985 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=4(x+1)^3+8 |
|
| 209986 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-7x-50<=-1 AND -6x+70>-2 |
AND |
| 209987 |
Rút gọn |
a-(5b-(a-(3b-2c)+c-(a-2b-c))) |
|
| 209988 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-4pirad |
radians |
| 209989 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+7y>5 and 3x-y<=2 |
and |
| 209990 |
Rút gọn |
(-243/8)^(-2/5) |
|
| 209991 |
Vẽ Đồ Thị |
y = natural log of 3x+4+3 |
|
| 209992 |
Ước Tính |
2+3+4=5+4 |
|
| 209993 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 12 |
|
| 209994 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-(1/3)^(x+4) |
|
| 209995 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
-5/2 logarit aric cơ số 2 của 4-4 logarit cơ số 2 của x+3/2 logarit cơ số 2 của y |
|
| 209996 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<-1/2 |
|
| 209997 |
Tìm Tích Số |
2x(3x^2-5) |
|
| 209998 |
Trừ |
0--10 |
|
| 209999 |
Rút gọn |
(16x)÷2xy |
|
| 210000 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x=3y+11 2x-3y=16 |
|