| 209701 |
Ước Tính |
(y^-2y^6)/(x^-7x^6) |
|
| 209702 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor 4x^2-9 |
Factor |
| 209703 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/3 logarit của x+3 logarit của x-3 |
|
| 209704 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m+1/3<-2 1/4 |
|
| 209705 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-0.0005x^2+1.2345x+-2.2 |
|
| 209706 |
Rút gọn |
-13m+2/5m(25m-10) |
|
| 209707 |
Rút gọn |
(csc(theta)*cos(theta))/(tan(theta)+cot(theta)) |
|
| 209708 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của 2x^2-2- logarit cơ số 7 của x+1=1 |
|
| 209709 |
Giải b |
4b^(-3/4)+10=21/2 |
|
| 209710 |
Rút gọn |
((-4)^-2)÷(4^-4) |
|
| 209711 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 2(4 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 3) |
|
| 209712 |
Giải x |
sin(x)+xcos(x)=0 |
|
| 209713 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x^3+2x-3 g(x)=-0.5|x-4| |
|
| 209714 |
Rút gọn |
(y+4)^3-2y(y-1) |
|
| 209715 |
Chia |
(5/8)÷4 1/6 |
|
| 209716 |
Rút gọn |
(8x^2)/3*(8x^2)/9 |
|
| 209717 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2+4x-x^2 |
|
| 209718 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8a^3b^3 |
|
| 209719 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (32x^12y^3)/(4x^3) |
|
| 209720 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(2x+3)(2x-4) |
|
| 209721 |
Rút gọn |
( căn bậc tám của 4)/( căn bậc bốn của 4) |
|
| 209722 |
Rút gọn |
(-4a^3b^2)^2*1/2a^3b |
|
| 209723 |
Rút gọn |
(3xy^-2)^2(2x^3yz)(6yz^2)^-1 |
|
| 209724 |
Chia |
(30x^4+12x^3+30x^2)÷6 |
|
| 209725 |
Rút gọn |
((-9c^3d)/(c^2d^2))^2 |
|
| 209726 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2)/3 |
|
| 209727 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=8x-9 y=7 |
|
| 209728 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
((x-4)(x+1))/(x-3)<0 |
|
| 209729 |
Ước Tính |
(7)(-4)+(3(11-15))/-2 |
|
| 209730 |
Giải x |
|x-5|+|x+2|<8 |
|
| 209731 |
Rút gọn |
tan(x)^2sec(x)^2-tan(x)^2 |
|
| 209732 |
Vẽ Đồ Thị |
1/4y^2=x |
|
| 209733 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4+ căn bậc hai của 2)/(5 căn bậc hai của 2-2) |
|
| 209734 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(arccsc((2)^-1)) |
|
| 209735 |
Rút gọn |
(-4x^2y)(3xy^2-4xy) |
|
| 209736 |
Giải x |
-2/5(x+3)=8 |
|
| 209737 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=3x^2+x |
|
| 209738 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2/3 |
|
| 209739 |
Giải x |
|x-2|-3<=0 |
|
| 209740 |
Rút gọn |
(3x)/(x^2-2x-3)-(6x)/(x-3) |
|
| 209741 |
Giải x |
2/(x+1)=(x-6)/(x^2-1) |
|
| 209742 |
Rút gọn |
(x/(x^2+1))((x^2+4)/3) |
|
| 209743 |
Giải c |
18/c=3/5 |
|
| 209744 |
Giải y |
-4y-3=1/3(12y-9)-8y |
|
| 209745 |
Rút gọn |
-2p^4q^-2*3p^-3q^-4 |
|
| 209746 |
Rút gọn |
24 căn của s*s^8 |
|
| 209747 |
Ước tính Hàm Số |
f(1)=(2t(t+1))/(t-1)-(3+t)/(t-1) |
|
| 209748 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm f |
26<f+32 |
|
| 209749 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^3y^7z^4)^(1/2) |
|
| 209750 |
Rút gọn |
((x^2-6x+8)/(3x-12))÷((x^2-4)/(x^2+5x+6)) |
|
| 209751 |
Chia |
(-x)÷(-2) |
|
| 209752 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc hai của 3-12x+13x^2 |
|
| 209753 |
Giải x |
32/60=(2x+6)/52.5 |
|
| 209754 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(20v^9)/((4v)^2) |
|
| 209755 |
Vẽ Đồ Thị |
x+0y=-2 |
|
| 209756 |
Rút gọn |
(2m+15a-5)+(5a+10) |
|
| 209757 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4h^3+6h^2+1)-(5h^2-8h^4+6) |
|
| 209758 |
Rút gọn |
(5n+15)/(4n+8)*(2n+4)/(3n+9) |
|
| 209759 |
Giải x |
căn bậc năm của 32^x=1/8 |
|
| 209760 |
Rút gọn |
6m+4-3mn+m+5-8mn+6 |
|
| 209761 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x+5)/(y-3)=0 |
|
| 209762 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2+3x+4<8x |
|
| 209763 |
Giải y |
x=3( căn bậc ba của 15+y) |
|
| 209764 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y>=-3x+4 |
|
| 209765 |
Giải c |
4.74-30c=-43-82c-4.26 |
|
| 209766 |
Ước Tính |
(6^0tu^-5)/(2^5) |
|
| 209767 |
Rút gọn |
14x+15y-12y+x |
|
| 209768 |
Rút gọn |
((4x^-3y^2)/(6xy^-3))^-2*(y^4)/(x^6y^-5) |
|
| 209769 |
Trừ |
2x^2-1-4x^2+2 |
|
| 209770 |
Rút gọn |
(3i-2)^2 |
|
| 209771 |
Giải x |
-7/(4x)+(x+2)/x=3/4 |
|
| 209772 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-1/9x^2-7 |
|
| 209773 |
Rút gọn |
(x^16y^24z^8)^(1/4) |
|
| 209774 |
Rút gọn |
((x^2+13x+42)/(2x^2+28x+96)*(x^2+13x+40)/(-6x^2-30x))÷((-x-7)/-9) |
|
| 209775 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^4-2x^2+x |
|
| 209776 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5deg |
degrees |
| 209777 |
Giải x |
căn bậc hai của 4-x+9=0 |
|
| 209778 |
Rút gọn |
(5m^3n-25m^2n^2)/(5m^2n) |
|
| 209779 |
Rút gọn |
cos(x)(1+tan(2)(x)) |
|
| 209780 |
Rút gọn |
(2xy^-5)^3 |
|
| 209781 |
Rút gọn |
(3/7m^3+1/4n^3)(3/7m^3-1/4n^3) |
|
| 209782 |
Rút gọn |
((x-1)^(1/2))^2 |
|
| 209783 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^4-16x^3+64x^2 |
|
| 209784 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+2y-z=3 -x+4y-z=-7 -9x-3y+z=-6 |
|
| 209785 |
Ước Tính |
24+6÷3-2(4+1) |
|
| 209786 |
Rút gọn |
-(8x^2y^0)(-2x^5z^-7)^2 |
|
| 209787 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-4,-3) and has a slope of 3/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 209788 |
Rút gọn |
(2x-3)+(4x(3x+2)) |
|
| 209789 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 2x^2-1- logarit cơ số 5 của x+2=0 |
|
| 209790 |
Giải x |
-1/2x+1/3>3/5 |
|
| 209791 |
Giải x |
logarit cơ số x của 1=0 |
|
| 209792 |
Giải x |
3-2 căn bậc hai của x+4=15 |
|
| 209793 |
Giải x |
(2x)/(x-3)=6/(x-3)+4 |
|
| 209794 |
Rút gọn |
(75/3)^(2/3) |
|
| 209795 |
Rút gọn |
(4r^(2/5)*5s^(2/7))(5s^(5/7)*4r^(3/5)) |
|
| 209796 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
-1.2z-8.2>-9.7 |
|
| 209797 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2a^2)^(1/2)(2a^2)^(1/3) |
|
| 209798 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
q^5 căn bậc hai của 3-p^4-4p^5q^4 |
|
| 209799 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-4/3x^2-15=201 |
|
| 209800 |
Phân Tích Nhân Tử |
10yp-35p-14yx+49x |
|