| 209801 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2^8z^10)/(2^6z^3) |
|
| 209802 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-5x+10)÷(x+3) |
|
| 209803 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 21)/3*2 |
|
| 209804 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 4* căn bậc hai của 6 |
|
| 209805 |
Rút gọn |
((y^2-5y+4)/(y^2-1))÷((y^2-9)/(y^2+5y+4)) |
|
| 209806 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=1 ; passing through (2,10) |
; passing through |
| 209807 |
Giải x |
6e^(3x)=15x^2 |
|
| 209808 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (y^2)/(y^(4/5)) |
|
| 209809 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
(x^4)/5+1 |
|
| 209810 |
Giải x |
x(x^2-13)(x^2+25)=0 |
|
| 209811 |
Ước Tính |
5/9(80-32) |
|
| 209812 |
Ước Tính |
(b^2)^a=b^8 |
|
| 209813 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 32x^16)/( căn bậc ba của 27y^4) |
|
| 209814 |
Giải x |
2(4x+1)(x-1)+3=0 |
|
| 209815 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(sin((13pi)/4)) |
|
| 209816 |
Nhân |
(3x-4)(5-2x)(4x+1) |
|
| 209817 |
Giải x |
( căn bậc hai của 2x+7)/4=3 |
|
| 209818 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc ba của x=2 |
|
| 209819 |
Giải x |
-2 căn bậc ba của 2x+5+7=15 |
|
| 209820 |
Giải x |
-4(x+2)+x=3x-8-5x |
|
| 209821 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<2x+2 y>=-x-1 |
|
| 209822 |
Rút gọn |
(x^3z^0)/((2y^3z^0)^4) |
|
| 209823 |
Giải a |
8^a=1 |
|
| 209824 |
Giải x |
3x-2y=18 for x |
for |
| 209825 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 2)÷2 |
|
| 209826 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của v^6)/( căn bậc bảy của v^5) |
|
| 209827 |
Giải x |
x^2*4x+4=0 |
|
| 209828 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(-15x^5+10x^4+15x^2-37x+18)÷(3x-2) |
|
| 209829 |
Giải x |
2xy+6y=0 |
|
| 209830 |
Rút gọn |
a/(2x+4)-a/(3x+6) |
|
| 209831 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=4*(2/3)^x+1 |
|
| 209832 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-5x x+3y=28 |
|
| 209833 |
Rút Gọn Căn Thức |
-( căn bậc ba của 3)/( căn bậc ba của 5) |
|
| 209834 |
Giải c |
(3c)/(c^2-4)+1/(c-2)=2/(c+2) |
|
| 209835 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x+2x^2-4=-7x+6 |
|
| 209836 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y>4 2x-y<=6 |
|
| 209837 |
Giải x |
3(1/4)^(x+1)<192 |
|
| 209838 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4x^3+10x^2-24x<0 |
|
| 209839 |
Nhân |
2x*2x*2x |
|
| 209840 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5a+3-4a^2+2a^3 |
|
| 209841 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+3)y=14 |
|
| 209842 |
Rút gọn |
(3a^2-a+2)+(-3a^2+3a-1)-(a^2-1) |
|
| 209843 |
Rút gọn |
b^0c^0 |
|
| 209844 |
Ước Tính |
8+(n-4) |
|
| 209845 |
Rút gọn |
5+2^3+2(6-2(9-7)) |
|
| 209846 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x|+3=0 |
|
| 209847 |
Rút gọn |
-6/(8+ căn bậc hai của 14) |
|
| 209848 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 2x+5=5 |
|
| 209849 |
Rút Gọn Căn Thức |
6k căn bậc hai của 12k |
|
| 209850 |
Giải f |
5^0*5^f=5^4 |
|
| 209851 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x-y-xy+x^2 |
|
| 209852 |
Ước Tính |
20% of 75 |
of |
| 209853 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x) = square root of 1/3(x+4)-1 |
|
| 209854 |
Giải x |
y = square root of ax+b |
|
| 209855 |
Rút gọn |
4cd(2c^60d^4)^0 |
|
| 209856 |
Giải a |
căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 32- căn bậc hai của 18=2 căn bậc hai của a-4 căn bậc hai của a-3 căn bậc hai của a |
|
| 209857 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 5/(x^3y^8) |
|
| 209858 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=-3sec(2x+4)-1 |
|
| 209859 |
Tìm Thương Số |
(x^5-x^3+x-5)÷(x-2) |
|
| 209860 |
Giải c |
34c-14c+3=7 |
|
| 209861 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2/5)( căn bậc hai của 9/2)( căn bậc hai của 10/3) |
|
| 209862 |
Rút gọn |
(2x+5)/3-5/x |
|
| 209863 |
Rút gọn |
(-14/36)(-(6s)/112) |
|
| 209864 |
Rút gọn |
3((x căn bậc hai của x)/(x^-3))^(5/3) |
|
| 209865 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
e^(3x+4)>11 |
|
| 209866 |
Chia |
( căn bậc hai của 36x^6)/( căn bậc hai của 9x^4) |
|
| 209867 |
Vẽ Đồ Thị |
y<2x+4 -3x-2y>=6 |
|
| 209868 |
Ước Tính |
4(7-x) |
|
| 209869 |
Rút gọn |
(64^(5/9)*64^(2/9))/(4^(3/4)) |
|
| 209870 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3a+2b-7)-(4b-10) |
|
| 209871 |
Rút gọn |
Simplify 2 logarit tự nhiên của x+2- logarit tự nhiên của x+2- logarit tự nhiên của 2-3 |
Simplify |
| 209872 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 5*-4 căn bậc hai của 20 |
|
| 209873 |
Giải x |
8/(x^2)-16/x+2=0 |
|
| 209874 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
(x^2-7x-18)/(x+2)=x-9 |
|
| 209875 |
Rút gọn |
-(-cb^7)^3 |
|
| 209876 |
Tìm Trung Điểm |
(6,8) and (12,10) |
and |
| 209877 |
Giải v |
-3 = square root of -3-v-4 |
|
| 209878 |
Rút gọn |
(x^2-4x-1)+(-5+5x^2-3x) |
|
| 209879 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
16(1+0.09)^8 |
|
| 209880 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5^(1/2)+5^(1/3) |
|
| 209881 |
Giải x |
(x+12)*12=(4+8)*8 |
|
| 209882 |
Giải x |
căn bậc hai của (2x)/3=6 |
|
| 209883 |
Rút gọn |
(2.5dr^2)/6+(3dr^2)/4 |
|
| 209884 |
Giải z |
4 = square root of z^2-9 |
|
| 209885 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x-3)^2(x+2)^4 |
|
| 209886 |
Giải x |
5^(-3x^2+15)=(1/25)^(-9x+33) |
|
| 209887 |
Rút gọn |
sin(A)+(cos(A)^2)/(1+sin(A)) |
|
| 209888 |
Giải x |
2x^6=1458 |
|
| 209889 |
Rút gọn |
((3gh^4)/(g^5h^2))^4 |
|
| 209890 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 12+2 căn bậc hai của 18-4 căn bậc hai của 27 |
|
| 209891 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
y+42>97 |
|
| 209892 |
Giải x |
(40x)÷10=28 |
|
| 209893 |
Giải x |
1/( căn bậc hai của x+3) = căn bậc hai của -2x |
|
| 209894 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
h+12<15 |
|
| 209895 |
Giải x |
6/7x+4/14x=48/14 |
|
| 209896 |
Rút gọn |
(x^2+x+2)/(x+4)-(2x+22)/(x+4) |
|
| 209897 |
Rút gọn |
((a^(2/5))/(b^(1/5)))^5 |
|
| 209898 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^17* căn bậc hai của x^11 |
|
| 209899 |
Ước Tính |
2/(2-x)+3/(x+2)=(2x)/(x^2-4) |
|
| 209900 |
Ước Tính |
y/(y-4)-4/(y+4)=32/(y^2-16) |
|