| 209601 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=3x-3 x+y=5 |
|
| 209602 |
Rút gọn |
(x^2-3x^3+6x-2)+(5x-4x^2-4) |
|
| 209603 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -3^2+-4^2 |
|
| 209604 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-x-4 -x-y<=-4 |
|
| 209605 |
Ước Tính |
(1.0*10^-15)/(4.2*10^-7) |
|
| 209606 |
Giải x |
(-9x-54)^(1/3)=-2x+3 |
|
| 209607 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
point: (9,3) ; slope: 4/9 |
point: ; slope: |
| 209608 |
Giải Hệ chứa Equations |
y = square root of x-7 y=-x-1 |
|
| 209609 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 64x^4y^16 |
|
| 209610 |
Giải x |
(2 căn bậc hai của x)/3+1=7 |
|
| 209611 |
Giải y |
x+y=9 x=5 |
|
| 209612 |
Rút gọn/Tối Giản |
2/3* logarit cơ số 2 của 27+5/2* logarit cơ số 2 của 4 |
|
| 209613 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(90 độ )+cot(45 độ ) |
|
| 209614 |
Rút gọn |
-7x-9 from -4x^2+3x-5 |
from |
| 209615 |
Rút gọn |
3/(3-2 căn bậc hai của 3) |
|
| 209616 |
Giải x |
căn bậc hai của 9x-3 = căn bậc hai của x+14 |
|
| 209617 |
Giải h |
1.8=2.1h-5.7-4.6h |
|
| 209618 |
Giải n |
9(2n+5)-12=51 |
|
| 209619 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (24x^3)/(36x) |
|
| 209620 |
Giải n |
-646=-3(65-n)^(3/2)+2 |
|
| 209621 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/3)+cos((5pi)/6)*sin(-(3pi)/4) |
|
| 209622 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
P(x)=-4x^3+10x^2+1 |
|
| 209623 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2x)1/4 |
|
| 209624 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x+2x^2-4x+3x^2-5x |
|
| 209625 |
Rút gọn |
-7/(-4+ căn bậc hai của 5) |
|
| 209626 |
Rút gọn |
(9x-36)/(x^2+7x-18) |
|
| 209627 |
Rút gọn |
7 căn bậc hai của 3yz*4 căn bậc hai của 24yz |
|
| 209628 |
Rút gọn |
(x^2-2x+2)/(x+4)+(2x-18)/(x+4) |
|
| 209629 |
Giải x |
x^(3/2)-8=0 |
|
| 209630 |
Rút gọn |
cos(y)csc(pi/2-y) |
|
| 209631 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3/(5a^4) |
|
| 209632 |
Rút gọn |
33 căn của 1/(u^-3*u^-8) |
|
| 209633 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2=2^2 |
|
| 209634 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+2i)/( căn bậc hai của 2+i) |
|
| 209635 |
Giải z |
5/4(20z+12)=-35 |
|
| 209636 |
Rút gọn |
2^3(2m)^2 |
|
| 209637 |
Giải y |
căn bậc hai của 2y=10 |
|
| 209638 |
Giải x |
(x+6)/(x+3)=2-(5x+12)/(x+3) |
|
| 209639 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
g(n)=-(3n-1)(2n+1) |
|
| 209640 |
Giải x |
11/20=55/(20x) |
|
| 209641 |
Rút gọn |
a^-3b^2(ba^3+b^-1a^2+b^-2a) |
|
| 209642 |
Rút gọn |
(p-q)/(p^3q^2)-(p+q)/(p^2q^3) |
|
| 209643 |
Rút gọn |
(12x^3-16x^2y+3xy^2+9y^2)(2x^-3y)^-1 |
|
| 209644 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 5) |
|
| 209645 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3/2)^2 |
|
| 209646 |
Giải a |
a = square root of 4a+5 |
|
| 209647 |
Rút gọn |
(2+ căn bậc hai của 14)/( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 2) |
|
| 209648 |
Tìm Tích Số |
3x(5x^2-x+4) |
|
| 209649 |
Phân Tích Nhân Tử |
112a^2c-112yk+392a^2k-32yc |
|
| 209650 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-i căn bậc hai của 7 |
|
| 209651 |
Giải x |
(x+2)/x=(x-1)/2 |
|
| 209652 |
Phân Tích Nhân Tử |
h=-16t^2+16t+32 |
|
| 209653 |
Giải k |
k=13(3)-2 |
|
| 209654 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 3 của 54- logarit cơ số 3 của 8/15+ logarit cơ số 3 của 4/5 |
|
| 209655 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 8a^3b* căn bậc bốn của 10a^2b^7 |
|
| 209656 |
Giải v |
5/14v-3/7=2/7 |
|
| 209657 |
Rút gọn |
(-5a^4-7a^6+3)+(3a^6+9-9a^4+5a^2) |
|
| 209658 |
Giải q |
q^3-q^2-30q=0 |
|
| 209659 |
Giải x |
4/7+3/x=(2x+1)/(7x) |
|
| 209660 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
pi/2-pi/3 |
|
| 209661 |
Trừ |
(7x^2y^2-6x^3+xy)-(5x^2y^2-x^3+xy+x) |
|
| 209662 |
Ước Tính |
(7^(3/2))/(7^(1/2)) |
|
| 209663 |
Giải n |
(n^2-n-6)/(n^2)-(2n+12)/n=(n-6)/(2n) |
|
| 209664 |
Rút Gọn Căn Thức |
10 căn của 3^5 |
|
| 209665 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
z^2-12z+36>=0 |
|
| 209666 |
Rút gọn |
7 căn bậc ba của bc- căn bậc ba của bc+10 căn bậc ba của bc |
|
| 209667 |
Giải x |
x-4>=0 |
|
| 209668 |
Giải x |
x^3-5x^2=-6x |
|
| 209669 |
Giải y |
2(y+4)-3x=0 |
|
| 209670 |
Vẽ Đồ Thị |
y^3=8x |
|
| 209671 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
x^3-5x+3 by x-2 |
by |
| 209672 |
Vẽ Đồ Thị |
y=10-x^2+3x |
|
| 209673 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 2)+2/( căn bậc hai của 3) |
|
| 209674 |
Rút gọn |
((36-x^2)/(6-x)*(x^2-2x-48)/(x^3-2x^2-48x))÷((2x^3+14x^2+12x)/(x^3-9x^2-10x)) |
|
| 209675 |
Ước Tính |
(1+2/3)*(1+2/5)*(1+2/7)*(1+2/9) |
|
| 209676 |
Trừ |
2(5v+6)-6(-9v+2) |
|
| 209677 |
Giải y |
1/3=-3/5y+3/4y-1/2y |
|
| 209678 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của -18+5 căn bậc hai của -12 |
|
| 209679 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x+3)/((x-4)^2(x^2-4))<=0 |
|
| 209680 |
Rút gọn |
1/(4x^2)-(2x-4)/(16x^3) |
|
| 209681 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=-1/3*6^x+5 |
|
| 209682 |
Giải x |
(x-4)/6-2=x/2 |
|
| 209683 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-1x-5 4x-8y=4 |
|
| 209684 |
Rút gọn |
x(3x^2+4)+2(7x-3) |
|
| 209685 |
Ước Tính |
csc(theta) = square root of 2 |
|
| 209686 |
Rút gọn |
((x^2)/9+1/4)/(6x) |
|
| 209687 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-10x^6-2x^5+4x^4+7x^3-9x^2+5.5x-1 |
|
| 209688 |
Rút gọn |
(32ab^4)/(-8a^-2b)-3a^3b^3 |
|
| 209689 |
Giải x |
3/(6x-48)+1=3/(x-8) |
|
| 209690 |
Rút gọn |
5x-3(x-2)-x |
|
| 209691 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-3x+7 3x-5=-y |
|
| 209692 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 5) |
|
| 209693 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 5+5 căn bậc hai của 5-4 căn bậc hai của 5 |
|
| 209694 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x) = square root of x+2+9 |
|
| 209695 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc bốn của 8x+12-9=-11 |
|
| 209696 |
Rút gọn |
(12x^3y^2z)/(16xy^3z^2) |
|
| 209697 |
Rút gọn |
x+2+x+2+x |
|
| 209698 |
Giải b |
5/6b=1 7/8 |
|
| 209699 |
Rút gọn |
(3x+5)+(4x^2-2)-(x^2-3x+1) |
|
| 209700 |
Rút gọn |
(x-2)/(10x^2+12x)-5/2 |
|