| 209401 |
Rút gọn |
(x+1)/(2x-2)-(x-1)/(2x+2)-2/(1-x^2) |
|
| 209402 |
Tìm Bậc |
4b^4+c+c^3 |
|
| 209403 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=-x^3+15x^2-75x+125 |
|
| 209404 |
Rút gọn |
(60a^2b^3-48b^4+84a^5b^2)/(12ab^2) |
|
| 209405 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-3(6x-2)(x-4) |
|
| 209406 |
Giải d |
(2d+3)^(1/3)=2 |
|
| 209407 |
Rút gọn |
(4b căn bậc ba của -27a^5)/(3a^2b) |
|
| 209408 |
Rút gọn |
7(13-5)^2+22÷11 |
|
| 209409 |
Phân Tích Nhân Tử |
45xy+15x^3y+10y |
|
| 209410 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^2)/(y^2) |
|
| 209411 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x+1 y=4 |
|
| 209412 |
Giải h |
2h^3-11=43 |
|
| 209413 |
Rút gọn |
(-1/27)^(1/3) |
|
| 209414 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/((x^2-7)^(-1/2)) |
|
| 209415 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/6(x-15)>x+20 |
|
| 209416 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 7/16 |
|
| 209417 |
Giải n |
(n+7)(n+9)=0 |
|
| 209418 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2(x-3)-4x>8 |
|
| 209419 |
Ước Tính |
1/2(4)^2pi/2 |
|
| 209420 |
Rút gọn |
x/-8>=-5 |
|
| 209421 |
Giải x |
x^2+1^2=2^2 |
|
| 209422 |
Giải b |
5=15b+12c |
|
| 209423 |
Giải k |
5k+16-7k=-16+4(-7k-18) |
|
| 209424 |
Giải x |
1/x+2/x=3/(2x-1) |
|
| 209425 |
Rút gọn |
(-7)(2/7x)(-3) |
|
| 209426 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x-3)/(3x-9) |
|
| 209427 |
Rút gọn |
(2(x-5))/(2x(5-x)) |
|
| 209428 |
Giải y |
y=3^x for x=2 |
for |
| 209429 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(1/2)÷(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 209430 |
Rút gọn |
(x+1)/(3x+6)*(6x+12)/(x^2-1) |
|
| 209431 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
s^3+s^2+(s^5)/4 |
|
| 209432 |
Ước Tính |
-3/2(2)^-1 |
|
| 209433 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3 căn bậc hai của x-1 |
|
| 209434 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 3x+4=x |
|
| 209435 |
Rút gọn |
((3a)/(a^2))^0 |
|
| 209436 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(2x+3)(x-1)^2 |
|
| 209437 |
Giải Hệ chứa Equations |
7/2x-1/2y=9/2 3x-y=5 |
|
| 209438 |
Rút gọn |
((4x^2-324)/(x^2+4x-45)*4/(-x^2-5x))÷((9-x)/(25-x^2)) |
|
| 209439 |
Rút gọn |
(5x^-1+2y^-1)/(x^-2y^-2) |
|
| 209440 |
Rút gọn |
i^6*i^19*i^39 |
|
| 209441 |
Chia |
(3/4)÷1 1/2 |
|
| 209442 |
Ước Tính |
sin(theta)+cos(theta)*cot(theta)=2 |
|
| 209443 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2 logarit cơ số 3 của 3-x |
|
| 209444 |
Rút gọn |
(tan(pi/4)+tan(x))/(1-tan(pi/4)tan(x)) |
|
| 209445 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x-3y-2z=8 -x+y+6z=4 x-9y-2z=4 |
|
| 209446 |
Giải x |
(x^2+x-4)/(x-2)=x-1/(x-2) |
|
| 209447 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-34<-2(4x-1) |
|
| 209448 |
Tìm MCNN |
-2/(x+3) and (7x)/(6x+18) |
and |
| 209449 |
Giải y |
y=2-9x , x=23 |
, |
| 209450 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^10)^(1/5)+(x^4)^(1/2) |
|
| 209451 |
Rút gọn |
(a^-3x^2)/(a^-3b^-2x^2) |
|
| 209452 |
Rút gọn |
1/2a^-4b^2 |
|
| 209453 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
9x^2-3xy+6x-2y |
|
| 209454 |
Rút gọn |
cos(2arccos(2/5)) |
|
| 209455 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2(y-3)=2x-6 |
|
| 209456 |
Rút gọn |
(-(2b^5)/a)((3b)/(a^5)) |
|
| 209457 |
Ước Tính |
4(x-2+y) |
|
| 209458 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2-2/3cos(x-pi/2) |
|
| 209459 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 16/81 |
|
| 209460 |
Vẽ Đồ Thị |
2/3x^3+x^2-5x=-9 |
|
| 209461 |
Tìm Tích Số |
(5 căn bậc hai của 2+4)(5 căn bậc hai của 2-4) |
|
| 209462 |
Tìm Tích Số |
(2x-1/2)(2x+1/2) |
|
| 209463 |
Giải x |
-3/4+(2x+2)/x=-7/(4x) |
|
| 209464 |
Tìm Thương Số |
(4t^7)/(2t) |
|
| 209465 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,-3) and (4,3) |
and |
| 209466 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(600)deg |
degrees |
| 209467 |
Rút gọn |
Subtract -3x-8 from 4x^2-7x-2 |
Subtract from |
| 209468 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-(17)^0 |
|
| 209469 |
Rút gọn |
((x^2-16x+64)(x+2))/((x^2-64)(x^2-6x-16)) |
|
| 209470 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph 9x+15y=45 |
Graph |
| 209471 |
Ước Tính |
sec(theta)=2 |
|
| 209472 |
Ước Tính |
x^(4/3)=9 |
|
| 209473 |
Nhân |
căn bậc hai của 3*2 căn bậc hai của 2*5 căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 18 |
|
| 209474 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
-4+b/6<10 |
|
| 209475 |
Rút gọn |
2/(2x^3-2)-4/(3x^3-3) |
|
| 209476 |
Ước Tính |
x^2=7 |
|
| 209477 |
Rút gọn |
(4x^5-3x^3+2x^2-7)-(x^4+2x^3-4x-3) |
|
| 209478 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5x-1+4=1 |
|
| 209479 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=- căn bậc ba của -x+3-5 |
|
| 209480 |
Giải x |
căn bậc hai của x+7+2 = căn bậc hai của 3-x |
|
| 209481 |
Rút gọn |
x^(-1/2)*x |
|
| 209482 |
Giải n |
4^(2n^2+2n)=8 |
|
| 209483 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
290deg |
degrees |
| 209484 |
Giải x |
3/4-(2x)/(4x-24)=8/(x-6) |
|
| 209485 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3+x^2+x^1+x^0 |
|
| 209486 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 16xy |
|
| 209487 |
Rút gọn |
x^2(x-1)^3 |
|
| 209488 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
P(x)=(x+1)(x-2)(x-4) |
|
| 209489 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
-(49)^(1/2) |
|
| 209490 |
Rút gọn |
(2x)(2x)(2x) |
|
| 209491 |
Giải d |
d(4d+5)-8=0 |
|
| 209492 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
7+ căn bậc hai của x=12 |
|
| 209493 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(2^3(3^2-2^0))/(2^3-3^2) |
|
| 209494 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
4k-16<k+2 |
|
| 209495 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của căn bậc hai của 7 |
|
| 209496 |
Vẽ Đồ Thị |
f^-1(x)=(2x)/3-8/3 |
|
| 209497 |
Giải x |
4 logarit cơ số x của căn bậc hai của 2=1/2 |
|
| 209498 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=-4 -2x-2y=6 |
|
| 209499 |
Rút gọn |
(x+2)/(x-1)*(x^2-x-2)/(x^2-x-6) |
|
| 209500 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x-10<6-5x |
|