| 209301 |
Giải h |
2 căn bậc ba của h+5=4 căn bậc ba của 2h-15 |
|
| 209302 |
Giải p |
7p+34=-2(1-5p) |
|
| 209303 |
Rút gọn |
3 căn bậc bốn của 32*(-6 căn bậc bốn của 5) |
|
| 209304 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y-2=7/3(x+5) , (-4,9) |
, |
| 209305 |
Giải S |
SA=pirs+pir^2 |
|
| 209306 |
Rút gọn |
((x^-3y)/(xz^-4))^-2 |
|
| 209307 |
Ước Tính |
(2^5*5^22-2*5^21)/(25^10) |
|
| 209308 |
Giải k |
(1/216)^(-2k)=(1/36)^(k+2) |
|
| 209309 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(125)(2/3) |
|
| 209310 |
Rút gọn |
5y^6+(-8y^6) |
|
| 209311 |
Vẽ Đồ Thị |
-(6+2x)=4x-2(x+1) |
|
| 209312 |
Vẽ Đồ Thị |
D={x|x>=0} |
|
| 209313 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
What is the distance between the points (3,5) and (6,9) ? |
What is the distance between the points and ? |
| 209314 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
y/6<=2 |
|
| 209315 |
Rút gọn |
7/(16x^3)-3/(8x^2) |
|
| 209316 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
1 , 2 , 4 , 8 , 16 , 32 , 64 , 128 , 256 , 512 |
, , , , , , , , , |
| 209317 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2x-1)/x |
|
| 209318 |
Giải C |
D=(C-S)/n |
|
| 209319 |
Giải x |
6/x-(2x+1)/(2x)=9/2 |
|
| 209320 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 3)( căn bậc hai của 2) |
|
| 209321 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4/3x-1/2y=2 4/3x+7/4y=11 |
|
| 209322 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-1+3/8x 2x-5y=6 |
|
| 209323 |
Ước Tính |
(pi/2)÷(1/2) |
|
| 209324 |
Rút gọn |
5x^5+2x^2-7-4x^4 |
|
| 209325 |
Giải Hệ chứa Equations |
-3x+4y-z=-10 x+6y-z=-6 -2x-5y+z=2 |
|
| 209326 |
Rút gọn |
(6x^7y^3z^9)/(3x^6y^3z) |
|
| 209327 |
Giải y |
(y^2-17)^2-16(y^2-17)+64=0 |
|
| 209328 |
Rút gọn |
x^(7/2)*y^(8/2) |
|
| 209329 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
10-3x^2+x^5+4x^3 |
|
| 209330 |
Tìm Các Giao Điểm |
3x-6y=12 4x-8y=16 |
|
| 209331 |
Giải x |
căn bậc hai của (8^(x-1))/(2^x)=32^(x+3) |
|
| 209332 |
Tìm Tích Số |
-2x^a(-4x^b-2x^3+5x) |
|
| 209333 |
Giải x |
9x^2=-3x+1 |
|
| 209334 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^3+4x+11)/(x^2-3x+2) |
|
| 209335 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
16x^2-224x=9y^2+18y-631 |
|
| 209336 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3^(-2/3)*3^(1/3))^-1 |
|
| 209337 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(90 độ )+cot(45 độ ) |
|
| 209338 |
Giải q |
-0.7q+0.296-4q=-0.304-4.9q |
|
| 209339 |
Vẽ Đồ Thị |
4*(1/2)^x |
|
| 209340 |
Giải n |
2n(4n+5)+6=0 |
|
| 209341 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (16a^2b^9c^3)/(36a^4b^5c^6) |
|
| 209342 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2 logarit của x< logarit của 2-x |
|
| 209343 |
Giải x |
(3x)/(x-3)-(3x+2)/(x-5)=x/(x-5) |
|
| 209344 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x-3 and g(x)=1/4x+3 |
and |
| 209345 |
Rút gọn |
2(4x^2-2x)-3(-6x^2+4)+2x(x-1) |
|
| 209346 |
Rút gọn |
-1/2c(4c-2) |
|
| 209347 |
Rút gọn |
-(-2a+13)+(-9a-2)-(-7a-3) |
|
| 209348 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
sin(x)>=0 |
|
| 209349 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
3t+7<28 |
|
| 209350 |
Trừ |
4x^2-7 and 6x^2-5 |
and |
| 209351 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 8c^3d^5*4 căn bậc hai của 2cd^3 |
|
| 209352 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(t)=1/10t^2(t-4)^3(t+5)^2 |
|
| 209353 |
Giải x |
1/10+(2x+7)/(10x)=1 |
|
| 209354 |
Giải y |
y-4 = square root of 2y |
|
| 209355 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc ba của x-2=3 |
|
| 209356 |
Rút gọn |
(5x^(3m))(2x^(2m)) |
|
| 209357 |
Rút gọn |
((x^5y^5)/(y^3))^2 |
|
| 209358 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=n*(n+1)! |
|
| 209359 |
Rút Gọn Căn Thức |
(p^(-3/4)q^3)^(1/3) |
|
| 209360 |
Rút gọn |
(16 căn của 4)/( căn bậc tám của 4) |
|
| 209361 |
Giải x |
11x-x=15 |
|
| 209362 |
Rút gọn |
((8^-7)/8)^-2 |
|
| 209363 |
Rút gọn |
(a-b)/((b-a)^2) |
|
| 209364 |
Rút gọn |
(1/3)/((2 căn bậc hai của 2)/3) |
|
| 209365 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-3>2y |
|
| 209366 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1/2x+4)^10 |
|
| 209367 |
Rút gọn |
-4 căn bậc hai của 11y-14 căn bậc hai của 10y+2 căn bậc hai của 10y+ căn bậc hai của 11y |
|
| 209368 |
Rút gọn |
(2a^2+4a^3)-(3a^3+8) |
|
| 209369 |
Rút gọn |
((2r^3)/s)^2(s/(r^3))^3 |
|
| 209370 |
Rút gọn |
y/(y+3)-(6y)/(y^2-9) |
|
| 209371 |
Nhân |
(x+3)/(5x+20)*(x^2+3x+2)/(x^2+5x+6) |
|
| 209372 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
y-x=2 y=-1/4x+7 |
|
| 209373 |
Tìm MCNN |
-7/(2x+10) and (9x)/(x+5) |
and |
| 209374 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3/4(x+4)-3/2>=3 |
|
| 209375 |
Giải w |
-2(w+1)+w=7-4w |
|
| 209376 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
16^x>2^2*4^3*8^4 |
|
| 209377 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-5,-11) and (-2,1) |
and |
| 209378 |
Giải X |
căn bậc hai của 4X^2-12X+9=5 |
|
| 209379 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-4)/3>=(x+3)/2 |
|
| 209380 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4b(5b-3)-2(b^2-7b-4) |
|
| 209381 |
Rút gọn |
3(2+4i)-(5-3i)+(2-i) |
|
| 209382 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-3/(-9+ căn bậc hai của 15) |
|
| 209383 |
Tìm Nghịch Đảo |
v(R) = square root of (2GM)/R |
|
| 209384 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-18x+12x-10x |
|
| 209385 |
Chia |
(x^3+2x^2-1)÷(x^2-x+1) |
|
| 209386 |
Giải x |
x^6+39=69 |
|
| 209387 |
Giải y |
(y-1)/4-(y-4)/5=(y+4)/10-1 |
|
| 209388 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4x-x^3-x^5 |
|
| 209389 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x+4 y>=-2x |
|
| 209390 |
Rút gọn |
(m^-3t^-5)/((m^2t^3)^-1) |
|
| 209391 |
Rút gọn |
-3a(a+b-5)+4(-2a+2b)+b(a+3b-7) |
|
| 209392 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-x^2+x+6 |
|
| 209393 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(4x^2+x)/x |
|
| 209394 |
Giải j |
-8.5j+1-9j=2.5j-1 |
|
| 209395 |
Giải Hệ chứa Equations |
-4x+4y=32 3x+24=3y |
|
| 209396 |
Giải Hệ chứa Equations |
2y=4x+6 y=2x+6 |
|
| 209397 |
Nhân |
2 căn bậc hai của 3m^3* căn bậc hai của 3m^3 |
|
| 209398 |
Giải c |
c÷1 11/16=4/9 |
|
| 209399 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4 căn bậc hai của 2)/(3 căn bậc hai của 8) |
|
| 209400 |
Giải t |
(t+7)/9=25/(t+7) |
|