| 209501 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
3 5/9 |
|
| 209502 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
-18+n<-7 |
|
| 209503 |
Giải x |
0.8(x^2+2x+110)^(2/3)=20 |
|
| 209504 |
Giải x |
1/2 logarit tự nhiên của x+37 = logarit tự nhiên của x^2-25- logarit tự nhiên của x+5 |
|
| 209505 |
Giải x |
1-3/(x+7)=(3x)/(x^2+x-42) |
|
| 209506 |
Ước Tính |
((4(6-3)^2-5((-1)^2+7))^3-5)/(-3^2(2+3)+3(-2)^2-(-1)^3(-3)^2) |
|
| 209507 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 27-3 căn bậc hai của 45- căn bậc hai của 20+2 căn bậc hai của 45 |
|
| 209508 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
n/2<0 |
|
| 209509 |
Nhân |
căn bậc hai của 15n^2* căn bậc hai của 10n^3 |
|
| 209510 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
i(2+i) |
|
| 209511 |
Rút gọn |
1/3(x-3)+2/3(x+3) |
|
| 209512 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=4+x y=-5x+16 |
|
| 209513 |
Ước tính Hàm Số |
P(0)=1/33d+1 |
|
| 209514 |
Ước Tính |
i^20*i^25*i^23*i^18 |
|
| 209515 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
10x-2xy+35-7y |
|
| 209516 |
Rút gọn |
(k^5m^2)/(k^-2(m^-2)^-5) |
|
| 209517 |
Giải x |
8+(1/x-2)=16 |
|
| 209518 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
P=2l+2w |
|
| 209519 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
When m=0 and n=12 ; the value of the expression 10m+10n is |
When and ; the value of the expression is |
| 209520 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x/( căn bậc hai của x-25) |
|
| 209521 |
Giải Hệ chứa Equations |
2y+x=-15 x=3y |
|
| 209522 |
Giải p |
p = square root of 2-p |
|
| 209523 |
Giải y |
y=5*2^0 |
|
| 209524 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x-3<=y y-1<1/2x |
|
| 209525 |
Giải x |
1-(4-(5-x))=3x-(4+x) |
|
| 209526 |
Rút gọn |
(-12n^7p^5(n^2p^4))/(36n^6p^7) |
|
| 209527 |
Giải x |
|3x-1|=2|3-x| |
|
| 209528 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4t)^4)/(5t) |
|
| 209529 |
Giải z |
8/z-z=4 |
|
| 209530 |
Tìm BCNN |
y^2+2y-24 , y^2-16 , 2y |
, , |
| 209531 |
Vẽ Đồ Thị |
(2,45 độ ) |
|
| 209532 |
Rút gọn |
(r^(2/5)s)^5 |
|
| 209533 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=arctan(x+1) |
|
| 209534 |
Rút gọn |
(2/3c^4d^-5)*(3c^2d)^3 |
|
| 209535 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+4y=36 y=-1/2x+8 |
|
| 209536 |
Giải x |
(4x)/(5x)=(4x+8)/(6x-10) |
|
| 209537 |
Nhân |
(-3x+21)/(-2x-4)*(x^2-16)/(x-7) |
|
| 209538 |
Rút Gọn Căn Thức |
(6- căn bậc hai của 3)/(2+ căn bậc hai của 7) |
|
| 209539 |
Rút gọn |
arcsin(cos(-pi/4)) |
|
| 209540 |
Rút gọn |
(x^2-3)-(-7x^2+4x+2) |
|
| 209541 |
Rút gọn |
(x+5)/(x^3-25x)*(2x^3-11x^2+5x) |
|
| 209542 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-5x^3+4x^2-16x^2+80x-64 |
|
| 209543 |
Giải n |
1/2n+3<5 |
|
| 209544 |
Rút Gọn Căn Thức |
7/(8 căn bậc hai của 7) |
|
| 209545 |
Giải x |
2(4x+5)-3=5x(2+1) |
|
| 209546 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3* logarit cơ số 2 của p+7* logarit cơ số 2 của q |
|
| 209547 |
Giải x |
(x+2)/(x-2)=(2x+4)/(x+1) |
|
| 209548 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 209549 |
Ước Tính |
-( căn bậc hai của 2)/2*2/( căn bậc hai của 2) |
|
| 209550 |
Tìm Tích Số |
(x^2-4x+16)(x+4) |
|
| 209551 |
Giải b |
(1+ căn bậc hai của 3i)^2=a+ib |
|
| 209552 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5-x<2(x-3)+5 |
|
| 209553 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của x^6 |
|
| 209554 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/3 căn bậc hai của x-2 |
|
| 209555 |
Giải x |
6cos(x)-1=2 |
|
| 209556 |
Rút gọn |
12/(4-2 căn bậc hai của 2) |
|
| 209557 |
Rút gọn |
(6x+21)/(x^2+5x+4)-5/(x+1) |
|
| 209558 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=0 x<=0 y>=-x-1 |
|
| 209559 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 15+ căn bậc hai của 5)/(2+ căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 2))^2 |
|
| 209560 |
Tìm Thương Số |
(x^2-3x-18)÷(x-6) |
|
| 209561 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^3+6a^2b+3a^2+6ab |
|
| 209562 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/( căn bậc hai của 5x) |
|
| 209563 |
Giải m |
3(-8m-15)-15=20-20m |
|
| 209564 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5=(3+ căn bậc hai của 9-4y)/2 |
|
| 209565 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
P(x)=-2(x-3)(x-11) |
|
| 209566 |
Rút gọn |
(1+i)^5(1-i)^5 |
|
| 209567 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 1/81 |
|
| 209568 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 16x^12 |
|
| 209569 |
Giải b |
2/3-5x=bx+1/3 |
|
| 209570 |
Rút gọn |
(3x^5)(4x^(5/6)) |
|
| 209571 |
Tìm ƯCLN |
11ab+32ab |
|
| 209572 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4/3x-3 y=1 |
|
| 209573 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(7x^8+8x^4+x^2)/x |
|
| 209574 |
Rút gọn |
(18÷2*3)/(5-2) |
|
| 209575 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6x-4x^4+5^7 |
|
| 209576 |
Xác Định Dãy |
0 , 1/4 , 1/2 |
, , |
| 209577 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
-4n^2+6n-16=-5n^2 |
|
| 209578 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3sec(3x)+2 |
|
| 209579 |
Ước Tính |
7/3*(2/3-2/9) |
|
| 209580 |
Ước Tính |
((6.67*10^-11)(5.97*10^24))/((6.38*10^6)^2) |
|
| 209581 |
Giải a |
a+3 1/2=-1 1/9 |
|
| 209582 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=16-4y and 3x+4y=8 |
and |
| 209583 |
Ước Tính |
1/5(15+10k) |
|
| 209584 |
Ước Tính |
((-6)^-5)/(3^-2) |
|
| 209585 |
Giải A |
P=0.006A^2-0.02A+120 |
|
| 209586 |
Giải X |
4X+Y=9 |
|
| 209587 |
Giải x |
2(3x+4y)=4x+12y |
|
| 209588 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3(2x-y)=24 -6x+8y=-14 |
|
| 209589 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
a^3-4a^2+4a=0 |
|
| 209590 |
Trừ |
-6x^2-2x+5-2x^2+8 |
|
| 209591 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của căn bậc ba của 64 |
|
| 209592 |
Giải b |
-165=-3-6b^3 |
|
| 209593 |
Giải x |
3/2=(-7x+9)/(3x) |
|
| 209594 |
Giải R |
V = square root of (GM)/R |
|
| 209595 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-2x+6 3y-x+3=0 |
|
| 209596 |
Giải x |
-7+((4x+2)/2)=8 |
|
| 209597 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2=4x+5 |
|
| 209598 |
Giải y |
y=1/4(4)^x for x=3/2 |
for |
| 209599 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 5)^3 |
|
| 209600 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
-1.2(x+0.518)(x-1.718)=0 |
|