| 210001 |
Rút gọn |
(-4b+15-7k)-(6+4b-2k) |
|
| 210002 |
Giải v |
-2v+14v+3=8v+27 |
|
| 210003 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 9)/( căn bậc ba của 6) |
|
| 210004 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 81/((yz)^5) |
|
| 210005 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=-7y+34 x+7y=32 |
|
| 210006 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
w-222<=-13 |
|
| 210007 |
Rút gọn |
(1-sin(x)^2)/(1-cos(x)^2) |
|
| 210008 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
310deg |
degrees |
| 210009 |
Ước Tính |
x-6 = square root of 3x |
|
| 210010 |
Giải t |
h=(3 căn bậc ba của t)/2 |
|
| 210011 |
Rút gọn |
(x^2+x-2)/(-x^2-2x+3) |
|
| 210012 |
Rút gọn |
(2+6i)+(-3+-9i) |
|
| 210013 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5(x+3)>2x+7+5x |
|
| 210014 |
Nhân |
7xy(3x^2+4y+2) |
|
| 210015 |
Rút gọn |
5xy^2(3+2y) |
|
| 210016 |
Rút gọn |
(4^-2(2)^-2)/(2^-1) |
|
| 210017 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^8* căn bậc ba của 27x^9 |
|
| 210018 |
Giải x |
-3+8x-2x=5-12-9x |
|
| 210019 |
Ước Tính |
x^2-9=0 |
|
| 210020 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5+m>-2 OR 2m<-20 |
OR |
| 210021 |
Ước Tính |
(2xy)^2(-3x^2)(4y^2) |
|
| 210022 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=0.5^x , x=-3 |
, |
| 210023 |
Giải x |
-1/3-1/12x=-1/2 |
|
| 210024 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=(1/4x+6)^3 |
|
| 210025 |
Ước Tính |
i^17*i^30*i^6*i^19 |
|
| 210026 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((3pi)/2)-sin((17pi)/6) |
|
| 210027 |
Giải x |
y=9-7x , y=37 |
, |
| 210028 |
Giải a |
a/c+3=13 |
|
| 210029 |
Giải y |
82=1-3y^3 |
|
| 210030 |
Rút gọn |
(x+1)/(3x^2+6x)-(1-2x)/(3x^2+6x) |
|
| 210031 |
Rút gọn |
5x+6y-3(4y+2x)-8x |
|
| 210032 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x+y=1/3 2x-3y=8/3 |
|
| 210033 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3cos(pi)(x+1/2) |
|
| 210034 |
Ước Tính |
(3.0-19)/(3+3.0) |
|
| 210035 |
Ước Tính |
(-4-5)/(8-2) |
|
| 210036 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm v |
căn bậc hai của 3-2v+17=20 |
|
| 210037 |
Vẽ Đồ Thị |
3y>=9/2x |
|
| 210038 |
Ước Tính |
(1/2-5/3)^2 |
|
| 210039 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
5b+3a-2a-10b |
|
| 210040 |
Giải x |
(2x-8)/(3x)+2/3=2 |
|
| 210041 |
Nhân |
6 căn bậc hai của 15y^4*2 căn bậc hai của 20y^2 |
|
| 210042 |
Trừ |
9/12-2/4 |
|
| 210043 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-5/3x-6 2x-3y=-24 |
|
| 210044 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x-y=1/2 |
|
| 210045 |
Rút gọn |
fourth root of 27* square root of 3* sixth root of 81^3 |
|
| 210046 |
Ước tính Hàm Số |
g(r)=25-3r |
|
| 210047 |
Phân Tích Nhân Tử |
27p^3-1/216-9/2p^2+1/4p |
|
| 210048 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3sin(-x/3) |
|
| 210049 |
Rút gọn |
(5y^3)(2y)(y^2) |
|
| 210050 |
Giải x |
(3x+2)÷5=31 |
|
| 210051 |
Rút gọn |
(3+ căn bậc hai của -4)(4+ căn bậc hai của -1) |
|
| 210052 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của căn bậc hai của x^7 |
|
| 210053 |
Rút gọn |
((6-x)/-9*(-2x)/(x^2-13x+42))÷((6x^2+42x)/(x^2-49)) |
|
| 210054 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
2x^3y^-3*2x^-1y^3 |
|
| 210055 |
Rút gọn |
5x^3y^3 căn bậc ba của 8x^9y^6 |
|
| 210056 |
Rút gọn |
cube root of 7* cube root of 20* cube root of 14* cube root of 98 |
|
| 210057 |
Rút gọn |
(5x^2+25x)/2*(4x)/(x+5) |
|
| 210058 |
Nhân |
căn bậc hai của 3* căn bậc ba của 9 |
|
| 210059 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4h^4)^4)/(4h^-8) |
|
| 210060 |
Trừ |
-5x^2+7x+1-8x^2+x-10 |
|
| 210061 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc bốn của x^6 |
|
| 210062 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x+7|+6=9 |
|
| 210063 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
x+5x+x-3x |
|
| 210064 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (8x^6)/(y^-12) |
|
| 210065 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
2x^5-7x^4-5x^3+18x^2-1 at x=-1 |
at |
| 210066 |
Rút gọn |
2x+3(x-2)-3(x-6) |
|
| 210067 |
Tìm Tích Số |
a^4(3a^2-2a+1) |
|
| 210068 |
Rút gọn |
10 căn của x^15 |
|
| 210069 |
Giải x |
logarit cơ số 2x của 16=-2 |
|
| 210070 |
Giải x |
1 2/3÷x=2 7/9 |
|
| 210071 |
Tìm Liên Hợp Phức |
căn bậc hai của 8-6 |
|
| 210072 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 5 |
|
| 210073 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
6m^3-14m^2+3/4 |
|
| 210074 |
Ước Tính |
30% of 20 |
of |
| 210075 |
Rút gọn |
((2c^3d^5)/(5g^2))^5 |
|
| 210076 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc ba của 25ab^2*5 căn bậc ba của 5a^2b |
|
| 210077 |
Rút gọn |
(ab^2+ba^3)-(4a^3b-ab^2-5ab) |
|
| 210078 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(|2x|)/-6>-2 |
|
| 210079 |
Rút gọn |
(2/(2^2))^2 |
|
| 210080 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^3-2x^2-8x)/(3x^2-27) |
|
| 210081 |
Trừ |
9x^2+7x-2-8x-10 |
|
| 210082 |
Rút gọn |
(2^3)/(3^3) |
|
| 210083 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 1/4 |
|
| 210084 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^3-2x^2-8x)/(3x^2-27) |
|
| 210085 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+2x^3-4x^2+x-10=0 |
|
| 210086 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+2x-19 7y-14x=-21 |
|
| 210087 |
Rút gọn |
(x^2+14x+40)/(9x-x^2)*3/(x^2+6x+8)*(x^2-7x-18)/(-x-10) |
|
| 210088 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của -7 |
|
| 210089 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^(5/4))^2 |
|
| 210090 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(5a+4)-(5a+3) |
|
| 210091 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-5x-3>=2 and 4x-2>=5 |
and |
| 210092 |
Rút gọn |
(-3x^-3yz^0)^-6 |
|
| 210093 |
Rút gọn |
(3x^-3)^-4x^-4 |
|
| 210094 |
Giải x |
-(x+1)/3=(x-3)/(x-6) |
|
| 210095 |
Rút gọn |
i^16+i^10+i^8-i^14 |
|
| 210096 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(-3x^2+21x-36)/(5x-20) |
|
| 210097 |
Tìm Giao |
[-16,12) intersect (11,18) |
|
| 210098 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
27x^3+27x^2+9x+1=0 |
|
| 210099 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
-5z+1<-14 |
|
| 210100 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-1/4e^(x-3) |
|