| 210201 |
Rút gọn |
6/(r^-5s^-1) |
|
| 210202 |
Rút gọn |
5m+3m+m |
|
| 210203 |
Rút gọn |
4p^2(5p^2+7p-6)-4p^2(8p^2-9p-10) |
|
| 210204 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x^2+y=10 3x-y=-4 |
|
| 210205 |
Rút gọn |
(a/(a-1)-(1+a)/a)/((1-a)/a+a/(1+a)) |
|
| 210206 |
Giải X |
2X^2-5X=12 |
|
| 210207 |
Giải x |
2x^2=2x+12 |
|
| 210208 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3m<=-21 and m+24>19 |
and |
| 210209 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+7x^2+7x-15=(x+5) |
|
| 210210 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 1/4x^2 |
|
| 210211 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
5* logarit cơ số 5 của 4- logarit cơ số 5 của 16 |
|
| 210212 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+y+3z=20 x+2y-z=-11 3x-2z=-3 |
|
| 210213 |
Rút gọn |
(m^(1/5)n^(1/7))/(m^(1/4)n^0) |
|
| 210214 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2<=x/4-6<6 |
|
| 210215 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-3)(x+2)^2 |
|
| 210216 |
Rút gọn |
(m+p)(m^2-2mp+p^2) |
|
| 210217 |
Ước Tính |
f(5)=1500(1.074)^5 |
|
| 210218 |
Giải x |
2x^2+6x^2=40 |
|
| 210219 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(-6,5) and (-3,-3) |
and |
| 210220 |
Giải a |
2a^2-ab=0 |
|
| 210221 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,3) and (14,8) |
and |
| 210222 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3=16 |
|
| 210223 |
Giải Hệ chứa Equations |
y-3=(x-1)^2 2x+y=5 |
|
| 210224 |
Giải x |
căn bậc hai của 7x^2+15x-2x=5+x |
|
| 210225 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm m |
10 = square root of m/10 |
|
| 210226 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(1,3) and (-3,-5) |
and |
| 210227 |
Rút gọn |
(x^0)/x |
|
| 210228 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số b của x^2+1-1/2 logarit cơ số b của x-2x^3 |
|
| 210229 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x-2x+7=0 |
|
| 210230 |
Rút gọn |
((6a^3)/(5b))/((21a)/(10b^2)) |
|
| 210231 |
Giải x |
(x^3+2x^2-10x-28)^(1/3)=x |
|
| 210232 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=((n+2)!)/((n+3)!) |
|
| 210233 |
Chia |
(6 căn bậc ba của x^7y^5)÷2 căn bậc ba của xy^2 |
|
| 210234 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1-2x)^3 |
|
| 210235 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y = square root of x-2 |
|
| 210236 |
Giải b |
4(x-2)^2-7=ax^2+bx+c |
|
| 210237 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5ac-5bc-a+b |
|
| 210238 |
Ước Tính |
-1/(( căn bậc hai của 16)^3) |
|
| 210239 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4n(3n^2+n-4)-n(3-n) |
|
| 210240 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(3x-7)(3x+10) |
|
| 210241 |
Tìm Tích Số |
3xy(x^2+xy+y^2) |
|
| 210242 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2cot(3x)+4 |
|
| 210243 |
Giải x |
(3x+2)(4x+1)-3=0 |
|
| 210244 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2-57=24x-9 |
|
| 210245 |
Rút gọn |
128^(-3/4)*2^(-3/4) |
|
| 210246 |
Nhân |
(x-y)/(x^2-1)*(x-1)/(x^2-y^2) |
|
| 210247 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 2/5 |
|
| 210248 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2i)^5*(i căn bậc hai của 6)^2 |
|
| 210249 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(625000*0.0004)/(250*0.0002) |
|
| 210250 |
Giải x |
(x^2-x-4)^(3/4)-2=6 |
|
| 210251 |
Giải x |
3/2x+5=5-2(x+7) |
|
| 210252 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-28<=2y<=-22 |
|
| 210253 |
Tìm Tích Số |
(8-4x)(2x+6) |
|
| 210254 |
Giải x |
5(1+3x)-9=4(3x-3) |
|
| 210255 |
Giải x |
(3x-6)/(x+4)>=0 |
|
| 210256 |
Rút gọn |
(7x^2+2x-10)-(2-6x+x^2) |
|
| 210257 |
Giải x |
y/2=x-9 |
|
| 210258 |
Ước Tính |
(x^4)^-3*2x^4 |
|
| 210259 |
Rút gọn |
(x^4-2)/(x^2-2)+2/(-x^2+2) |
|
| 210260 |
Giải r |
A(r)=2pir^2+8pir |
|
| 210261 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(3,-2) , y=2/3x+4 |
, |
| 210262 |
Nhân |
-2*(-2/3) |
|
| 210263 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y/(4x^2) |
|
| 210264 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^5y^4-y^4 |
|
| 210265 |
Rút gọn |
((10x)/(6x^4))÷((8x^2)/(3x^4)) |
|
| 210266 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=((x-3)(x+1))/(x-2) |
|
| 210267 |
Ước Tính |
-3/2(2)^0 |
|
| 210268 |
Giải u |
7/4u=4/11 |
|
| 210269 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4+x^3-6x^2-4x+5 |
|
| 210270 |
Rút gọn |
(2x^3-4x^2+7x+1)+(-x^3+2x^2+3x-5) |
|
| 210271 |
Rút gọn |
căn bậc hai của xy^3* căn bậc hai của x^2y^4 |
|
| 210272 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2x^2+39<=-16x-1 |
|
| 210273 |
Ước Tính |
(-1/5)/(-1/5+1)-1 |
|
| 210274 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/7-x |
|
| 210275 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 3(4-3 căn bậc hai của 5) |
|
| 210276 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
9(27)^(1/3) |
|
| 210277 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^4+8x^3+27x+27 |
|
| 210278 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^3+1/(2x))^15 |
|
| 210279 |
Giải x |
3 căn bậc hai của 4-3x=21 |
|
| 210280 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 4* căn bậc ba của 2 |
|
| 210281 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-2x^2+4x-1 y=2x-5 |
|
| 210282 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
4|6-2a|+8<=24 |
|
| 210283 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc hai của 2 |
|
| 210284 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28/(x^2)- căn bậc hai của 7/(x^2) |
|
| 210285 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (1-csc(y)^2)(cos(y)^2-1) |
|
| 210286 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
4.659*10^4-2.14*10^4 |
|
| 210287 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
n+7<-3 |
|
| 210288 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3y^6)/(4(y^-1)^3) |
|
| 210289 |
Rút gọn |
(-1/4x^3)(4/9x^4) |
|
| 210290 |
Giải u |
-9(6+u)-2u=-10 |
|
| 210291 |
Nhân |
2 căn bậc hai của x*4x^(-5/2) |
|
| 210292 |
Rút gọn |
4c+35d-15c+3c-d |
|
| 210293 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(6x^5-2x^3+4x^2-3x+1)÷(x-2) |
|
| 210294 |
Rút gọn |
(m1/2)/(m1/4) |
|
| 210295 |
Rút gọn |
25^(-1/3) |
|
| 210296 |
Giải r |
2r^2-7r-18=-3 |
|
| 210297 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 7^3+ logarit cơ số 7 của 7^8 |
|
| 210298 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
p^2-2p+2+3p^2+5 |
|
| 210299 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+4x)/(-x-4) |
|
| 210300 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2<6-2y<5 |
|