| 210501 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^3-3x^2=0 |
|
| 210502 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6rev per s |
revolutions per second |
| 210503 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-y=-11 y+7=-2x |
|
| 210504 |
Rút gọn |
(x^2-3x-10)/((x+3)/((2x^2-7x-15)/(x^2-9))) |
|
| 210505 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (x^3)/(4x^4) |
|
| 210506 |
Giải n |
-1n+1=11 |
|
| 210507 |
Giải x |
8/(5x)-8/x=-4/5 |
|
| 210508 |
Giải d |
6/d=36/42 |
|
| 210509 |
Rút gọn |
(-5^7)÷(-5^2) |
|
| 210510 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/4)-sin(pi/4) |
|
| 210511 |
Rút Gọn Căn Thức |
8 căn bậc bốn của 32- căn bậc bốn của 162 |
|
| 210512 |
Rút gọn |
-2/(-4+ căn bậc hai của 14) |
|
| 210513 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(1/2)/(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 210514 |
Rút gọn |
(5x)/( căn bậc ba của x) |
|
| 210515 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 2* căn bậc năm của 2^4 |
|
| 210516 |
Rút gọn |
(-x^2+5x+2)+(6x^2+x) |
|
| 210517 |
Vẽ Đồ Thị |
y<(x^2-5x+4)/(x-4) |
|
| 210518 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y+3z=0 2x+y+3z=0 3x+2z=1 |
|
| 210519 |
Vẽ Đồ Thị |
C=(5f-160)/9 |
|
| 210520 |
Trừ |
(7.8x-3.4y+z)-(9.2x-8.2y+3.1z) |
|
| 210521 |
Giải b |
2b+8-5b+3=13+8b-5 |
|
| 210522 |
Giải n |
(3n+7)^(1/4)=4 |
|
| 210523 |
Giải v |
8/3=(v-9)/(7v+4) |
|
| 210524 |
Chia |
(x^6-4x^4+3x^2)/(5x^2) |
|
| 210525 |
Rút gọn |
(3x+2y+z)^2 |
|
| 210526 |
Rút gọn |
(a+b)^-3(a+b)^2(a+b)^-2 |
|
| 210527 |
Rút gọn |
((24x^5yz^-2)/(3x^2y^3z^4))^2 |
|
| 210528 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4b^-8)/((-3b^5)^5) |
|
| 210529 |
Nhân |
2*2 căn bậc hai của 3 |
|
| 210530 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=x-1 |
|
| 210531 |
Rút gọn |
(-5i)+(6i)-(-4+7i) |
|
| 210532 |
Giải x |
-3.1x+7-7.4x=1.5x-6(x-3/2) |
|
| 210533 |
Rút gọn |
(3+5i)(2-7i^4) |
|
| 210534 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^3 căn bậc hai của 4x |
|
| 210535 |
Giải x |
Solve 3^(x+6)=3^4 |
Solve |
| 210536 |
Tìm Bậc |
9y^4-8x^2+3x^5 |
|
| 210537 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x+2)/2>=-7-x/2 |
|
| 210538 |
Rút gọn |
5/(4x^2)+3/(8x) |
|
| 210539 |
Giải m |
căn bậc bốn của (7^2)/m=( căn bậc bốn của 7^2)/( căn bậc bốn của m) |
|
| 210540 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(6 căn bậc hai của x)/( căn bậc hai của 14) |
|
| 210541 |
Rút gọn |
(3ab-2de)^3 |
|
| 210542 |
Tìm Bậc |
c^4 căn bậc hai của 5+b^3-cb^4 |
|
| 210543 |
Nhân |
e^(2x)*e^(2x) |
|
| 210544 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
pipi/2rad |
radians |
| 210545 |
Giải v |
5v-6=-3(-2v+7) |
|
| 210546 |
Ước Tính |
1/( logarit aric cơ số 2 của 12)+1/( logarit cơ số 8 của 12)+1/( logarit cơ số 9 của 12) |
|
| 210547 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/4)+sin(pi/4) |
|
| 210548 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^11* căn bậc ba của 216x |
|
| 210549 |
Giải s |
|3s+5|-3<=-8 |
|
| 210550 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=4*(1/2)^x |
|
| 210551 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4 căn bậc hai của x-2>18 |
|
| 210552 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x> logarit cơ số 6 của 4-x |
|
| 210553 |
Giải b |
2b+9/5=-11/5 |
|
| 210554 |
Rút gọn |
8(-1/2x^3y)^2-3y^5-x^6y^2 |
|
| 210555 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của x* căn bậc hai của x^3)/( căn bậc hai của 25x) |
|
| 210556 |
Ước tính Hàm Số |
f(1.5)=(2t(t+1))/(t-1)-(3+t)/(t-1) |
|
| 210557 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
7x+3y<=-24 x+3y<=-6 |
|
| 210558 |
Giải x |
(y-a)/b=(x+b)/c |
|
| 210559 |
Ước Tính |
sin(30 độ )^2 |
|
| 210560 |
Giải x |
10/(x^2+2x-15)=(x^2+10)/5 |
|
| 210561 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-x^2+x+6 |
|
| 210562 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(4x^2-16)/(-3x^2+6x) |
|
| 210563 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
((x^2-9x+18)/(x^2+9x+18))÷((x^2-36)/(x^2-9)) |
|
| 210564 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x-2/3>=x-22 |
|
| 210565 |
Rút gọn |
(x^2-1)(1/(x-1)-1/(x+1)+1) |
|
| 210566 |
Nhân |
13/52*12/51*26/50 |
|
| 210567 |
Rút gọn |
(7x)/4*(x^2)/7 |
|
| 210568 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
4b^4+c+c^3 |
|
| 210569 |
Giải t |
h=62.5 căn bậc ba của t+75.8 |
|
| 210570 |
Rút gọn |
2x^9y^6+12xy*(x^8y^5) |
|
| 210571 |
Giải n |
(n+2)^(1/2)=(2n-4)^(1/2) |
|
| 210572 |
Ước Tính |
(x^-1)/(x^-8) |
|
| 210573 |
Giải x |
-6x+2=-2^(x+2)+6 |
|
| 210574 |
Rút gọn |
(6ab^3c^4)(-3a^2b^3c) |
|
| 210575 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của z^4z^(-3/2) |
|
| 210576 |
Tìm ƯCLN |
x^2+x |
|
| 210577 |
Giải x |
(x-1)/(2x+3)-(2x-1)/(3-2x)=0 |
|
| 210578 |
Giải x |
0=12x-(x-6) |
|
| 210579 |
Rút gọn |
x^(4/3)=9 |
|
| 210580 |
Rút gọn |
-5(7+x)+2 5/6x |
|
| 210581 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 9 |
|
| 210582 |
Rút gọn |
(2x^2y^3-4)-(6-x^2+10x^2y^3)+(-2+3x^2) |
|
| 210583 |
Giải x |
x căn bậc hai của 2 = căn bậc hai của 288 |
|
| 210584 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(6b)/(2(b)^3) |
|
| 210585 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(78)deg |
degrees |
| 210586 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của x^4+1/2 logarit của x^4 |
|
| 210587 |
Rút gọn |
(2f^-3)^3(0.4r)^2 |
|
| 210588 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(480 độ ) |
|
| 210589 |
Ước Tính |
(10^3*10^-5*10^10)/(10^6) |
|
| 210590 |
Rút Gọn Căn Thức |
15 căn của 8m^3f^9 |
|
| 210591 |
Rút gọn |
(a^2-b^2)/(a^2-a+ab-b) |
|
| 210592 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/((2x+3)^(-5/2)) |
|
| 210593 |
Giải x |
-x+ căn bậc hai của 6x+19=2 |
|
| 210594 |
Rút gọn |
(6-6i)/(-4i) |
|
| 210595 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+9x=x-368 |
|
| 210596 |
Giải x |
3(2x-5)=3/5(6x-1) |
|
| 210597 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
logarit tự nhiên của x>=3 |
|
| 210598 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 3x^2-4- logarit cơ số 4 của 4x+2=1 |
|
| 210599 |
Giải x |
2- căn bậc hai của 2x+3=2x-1 |
|
| 210600 |
Rút gọn |
4 căn bậc bốn của 4096x^8y^24 |
|