| 210701 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x+y<8 |
|
| 210702 |
Tìm Tích Số |
9x-7i>3(3x-7u) |
|
| 210703 |
Giải a |
1/8(4+a)=-1 |
|
| 210704 |
Rút gọn |
i^111-2i^49-i^118-8i^26 |
|
| 210705 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(4x)/(x^2+8x+12) |
|
| 210706 |
Ước Tính |
-cot(pi/6) |
|
| 210707 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^16y^8)^(3/8) |
|
| 210708 |
Rút Gọn Căn Thức |
3b^(1/2)*b^(4/3) |
|
| 210709 |
Giải a |
12 = square root of a+108 |
|
| 210710 |
Ước Tính |
logarit cơ số x của x+6=2 |
|
| 210711 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y+2>=0 |
|
| 210712 |
Rút gọn |
(3x^2y^2*4x^3y^3)÷(-2xy^4) |
|
| 210713 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(1+5x)^2 |
|
| 210714 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+16=-12x |
|
| 210715 |
Rút gọn |
(a^5b)/(a^-2b) |
|
| 210716 |
Giải x |
logarit cơ số 25 của 4x+2- logarit cơ số 25 của 2x-1=1/2 |
|
| 210717 |
Rút gọn |
0.5y+10.5+6.5y-0.5-0.5y |
|
| 210718 |
Tìm Tích Số |
(3-2x+5x^2)(4-x+2x^2) |
|
| 210719 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x^(2/3)=25 |
|
| 210720 |
Giải x |
0=2x^2-6 |
|
| 210721 |
Giải a |
-4a+9=-2(4+5a)-7 |
|
| 210722 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (3x^2)/(7x^3) |
|
| 210723 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của 3^4* căn bậc năm của 3^6 |
|
| 210724 |
Giải x |
2 logarit của x+1/2 logarit của 9 = logarit của 3x+4+ logarit của x-2 |
|
| 210725 |
Giải x |
f(x-1)=2^(x-5) |
|
| 210726 |
Rút gọn |
(7x+9)/(9x-7)*(9x)/(9x-7) |
|
| 210727 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
3+b/9<4 |
|
| 210728 |
Rút gọn |
(4x^3+3x^2-6x)-(10x^3+3x^2) |
|
| 210729 |
Rút gọn |
(-(x^7)/(z^5))^2 |
|
| 210730 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((7pi)/6)-sin(pi/3) |
|
| 210731 |
Rút gọn |
(x^4y^-8z^-2)/(x^-1y^6z^-10) |
|
| 210732 |
Giải n |
0=18+128n^2 |
|
| 210733 |
Rút gọn |
2/24+1 7/5+1/6 |
|
| 210734 |
Rút gọn |
(-18v^3w)/(9v^3w^6) |
|
| 210735 |
Giải x |
-8/x+5/7=4/(7x) |
|
| 210736 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-12pirad |
radians |
| 210737 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2/5-(2/3+4/5)/(1+3/8))(-5 1/2+37/4) |
|
| 210738 |
Rút gọn |
(c^-2)/(d^(-1/3)) |
|
| 210739 |
Vẽ Đồ Thị |
-3x-(-4y)=-16 |
|
| 210740 |
Chia |
(225x^5y^3)÷15xy |
|
| 210741 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của căn bậc hai của 16r^4g^4p^4 |
|
| 210742 |
Giải f |
3(2 1/4+f)=12 3/4 |
|
| 210743 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 15r^3* căn bậc hai của 20r^2 |
|
| 210744 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x-y<3 |
|
| 210745 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1^-10 |
|
| 210746 |
Giải k |
64^(1/k)=2 |
|
| 210747 |
Rút gọn |
i^36*i^20*i^40 |
|
| 210748 |
Rút gọn |
(1- căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 210749 |
Vẽ Đồ Thị |
y>5 y>=x |
|
| 210750 |
Ước Tính |
(-t/3)^2 |
|
| 210751 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^3-16x)/(-4x^2+4x+24) |
|
| 210752 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của x^3 |
|
| 210753 |
Ước Tính |
5(4+(6-3)^2)-9 |
|
| 210754 |
Giải x |
(3x)/(x-2)-(2x+3)/(x+4)=2/(x+4) |
|
| 210755 |
Trừ |
(4xy-13x^2y+7)-(7x^2y^2+12xy^2-3x^2y+11) |
|
| 210756 |
Rút gọn |
(5m)/3+3/(3m+15) |
|
| 210757 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y>=2 2x+y>-3 |
|
| 210758 |
Giải a |
6/5=(3a+2)/(2a+3) |
|
| 210759 |
Giải f |
265f+8=305 |
|
| 210760 |
Ước tính Hàm Số |
F(-x)=(7x^2-1)/(x^2) |
|
| 210761 |
Ước Tính |
4-2pi+1/2 |
|
| 210762 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=1 3x+5y=15 |
|
| 210763 |
Rút gọn |
27x^2-5y^2+12y^2-14x^2 |
|
| 210764 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
10+g/-9>12 |
|
| 210765 |
Giải y |
x+y=7 x=4 |
|
| 210766 |
Giải x |
2x^2-28x=-98 |
|
| 210767 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 2x-14+4>12 |
|
| 210768 |
Giải x |
1/(2x-10)=(2x)/(x-5)+1/2 |
|
| 210769 |
Rút gọn |
4y(8y+24)^-1 |
|
| 210770 |
Rút gọn |
(8-8i căn bậc hai của 5)/(6+2i căn bậc hai của 5) |
|
| 210771 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-5<10c-1<74 |
|
| 210772 |
Phân Tích Nhân Tử |
20(x+6)^2-4(x+6) |
|
| 210773 |
Rút gọn |
(csc(x)^2-1)/(csc(x)-1) |
|
| 210774 |
Rút gọn |
(-4x-16)/8 |
|
| 210775 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 12-5 căn bậc ba của 8-7 căn bậc hai của 20 |
|
| 210776 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 10^2a^18 |
|
| 210777 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 2x=10 |
|
| 210778 |
Chia |
(6 căn bậc hai của 28)/(3 căn bậc hai của 4) |
|
| 210779 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
4z^5-x^-4 |
|
| 210780 |
Giải x |
sec((2pi)/3+x)=2 |
|
| 210781 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3(x+4)-2>=2x+6 |
|
| 210782 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(16 căn bậc hai của x^3)^(1/4) |
|
| 210783 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 216/16 |
|
| 210784 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 15)/( căn bậc hai của 9+6) |
|
| 210785 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2k^2)^(-2/7) |
|
| 210786 |
Giải x |
(2x-3)^3=-216 |
|
| 210787 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
3/5z>3/4 |
|
| 210788 |
Ước Tính |
2-(x^2+10xy+7y^2)/(x^2+4xy+4y^2) |
|
| 210789 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+y)a+(x+y)b+(x+y)c |
|
| 210790 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-x^3+1/5 |
|
| 210791 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-6x-24 y<6x+6 |
|
| 210792 |
Vẽ Đồ Thị |
x<4 y>1 y>=-x+1 |
|
| 210793 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y>=6 |
|
| 210794 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y>4 |
|
| 210795 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 3x-3 = logarit tự nhiên của 4 |
|
| 210796 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-5x+6)/(x^2-4)*(x^2+3x+2)/(x^2-2x-3) |
|
| 210797 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5^(1/8)*5^(3/8))^3 |
|
| 210798 |
Giải h |
f(x)=a(x-h)^2+k |
|
| 210799 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc tám của 16a^12b^4 |
|
| 210800 |
Giải x |
2 căn bậc năm của 5x+2-1=3 |
|