| 210901 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc hai của 81 |
|
| 210902 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^3-x^2-6x)/(-3x^2-3x+18) |
|
| 210903 |
Rút gọn |
(x^2-1/2)^2 |
|
| 210904 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 1/4 of x-1+1 |
|
| 210905 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(27)^(-2/3) |
|
| 210906 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
11x-21+11-6x |
|
| 210907 |
Rút gọn |
(2(2x^2y^3)^4)/(4(3x^4y^6)^2) |
|
| 210908 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+2x^2+36x=-72 |
|
| 210909 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 45* căn bậc hai của 20)/2 |
|
| 210910 |
Rút gọn |
((5m)/(6n))÷((15m^2)/8) |
|
| 210911 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3-10x^2+x-5)÷(x-5) |
|
| 210912 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
w-8>=5.6 |
|
| 210913 |
Giải x |
2/(x+5)=6/(8x) |
|
| 210914 |
Giải x |
10-3 căn bậc ba của 2x+5=-11 |
|
| 210915 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của x- logarit cơ số 5 của 25=7 |
|
| 210916 |
Ước Tính |
(10+7r-r^2)+(-6r^2-18+5r) |
|
| 210917 |
Rút gọn |
(x^2+18x+81)/((x+9)^5 căn bậc hai của x+9) |
|
| 210918 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = square root of x^3+3x^2 |
|
| 210919 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(3^-3(-2)^-5)/(6^-1) |
|
| 210920 |
Ước Tính |
(-18m^2n)^2(-1/6mn^2) |
|
| 210921 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((2^-10)/(4^2))^7 |
|
| 210922 |
Rút gọn |
-3 căn bậc hai của 28+(-2 căn bậc hai của 7) |
|
| 210923 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của a^9)/( căn bậc năm của a^6) |
|
| 210924 |
Rút gọn |
-1/3(y-x) |
|
| 210925 |
Giải x |
2/(x^2-2x)-1/(x-2)=1 |
|
| 210926 |
Ước Tính |
(-6+- căn bậc hai của 36-(4)*2*-5)/4 |
|
| 210927 |
Rút gọn |
9xy^4*3x^3y |
|
| 210928 |
Giải x |
8^(2x-2)=4^x |
|
| 210929 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
25.2<=-1.5y+1.2 |
|
| 210930 |
Giải a |
1/3(4a+1)=1/2a |
|
| 210931 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<=0 and x>=-4 |
and |
| 210932 |
Giải m |
3|m-7|+9<30 |
|
| 210933 |
Giải x |
x/2=1/4+(3x)/4 |
|
| 210934 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
-2(9r+3)-7r>=-10r-(12r+9) |
|
| 210935 |
Rút gọn |
(2/3)^2(3^-2(-3)^3)/((3^-1)^-3)(5^3*5^-2)/((5)*3^-2) |
|
| 210936 |
Ước Tính |
1/2(2)(2)^2 |
|
| 210937 |
Giải x |
x^3-7x+6=(x-1)(x+3)(x-2) |
|
| 210938 |
Giải x |
( căn bậc hai của x)/2+3=9 |
|
| 210939 |
Nhân |
(24x^3)/(50x)*30/(8x^2) |
|
| 210940 |
Rút gọn |
- căn bậc ba của -54d^9ef |
|
| 210941 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 2x=1/6 |
|
| 210942 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
F(x)=((x-2)(x+1))/(x(x-3)(x+5)) |
|
| 210943 |
Rút gọn |
(4v^3-3v^2+v)/v |
|
| 210944 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3-5 căn bậc hai của 3+2 căn bậc hai của 3+10 căn bậc hai của 3 |
|
| 210945 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x+5)/(x^3-7x^2+12x) |
|
| 210946 |
Rút gọn |
(xy)^5(x^2y)^4 |
|
| 210947 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3>-3(2x-2)+9x-3 |
|
| 210948 |
Ước Tính |
x^2=-1 |
|
| 210949 |
Ước Tính |
-6(2/3p^8)^3 |
|
| 210950 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=((n+1)!)/(n+1) |
|
| 210951 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-13<=3+8p<=11 |
|
| 210952 |
Rút gọn |
ab(-4ab^3) |
|
| 210953 |
Rút gọn |
(1/15)(-10x)(-6) |
|
| 210954 |
Rút gọn |
(21x^2-21x)/(18x^2-18x)*(6x)/(6x^2) |
|
| 210955 |
Ước Tính |
i^25*i^14*i^7*i^17 |
|
| 210956 |
Giải p |
5 1/2+p=6 |
|
| 210957 |
Giải x |
3/(5x)-2/3=1 |
|
| 210958 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((3b^-3)^3)/(2b^9) |
|
| 210959 |
Rút Gọn Căn Thức |
(7- căn bậc hai của 2)(8+ căn bậc hai của 2) |
|
| 210960 |
Tìm Tích Số |
căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 8 |
|
| 210961 |
Giải x |
12^(x-4)>144^(x-6) |
|
| 210962 |
Rút gọn |
d+d+d+3+2 |
|
| 210963 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4.5rad |
radians |
| 210964 |
Ước Tính |
3^(4x-9)=1/243 |
|
| 210965 |
Giải x |
sin(x)- căn bậc hai của 2=-sin(x) |
|
| 210966 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
6m-2(7+3m)>5(2m-3)-m |
|
| 210967 |
Phân Tích Nhân Tử |
4p*(4p-1)-3*(4p-1)^2 |
|
| 210968 |
Rút gọn |
((-2xy^3)^2)/(6y^2) |
|
| 210969 |
Vẽ Đồ Thị |
(( căn bậc hai của 2)/2,-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 210970 |
Giải c |
F(c)=9/5c+32 |
|
| 210971 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-2y=6 (2x+2y)=(4) |
|
| 210972 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-x+1/7 |
|
| 210973 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
(|x+6|)/7=2 |
|
| 210974 |
Giải x |
(tan(x)-1)(2sin(x)-1)=0 |
|
| 210975 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 210976 |
Giải x |
bx+(ac)/(a+b)=c |
|
| 210977 |
Rút gọn |
(12r^3s^5-18r^2s^2+3rs)/(3rs) |
|
| 210978 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5-7x^4-5x^3+18x^2-1 |
|
| 210979 |
Tìm ƯCLN |
72a^5b^3c-32a^3b^2c^2 |
|
| 210980 |
Giải d |
-5=6d-7d+4 |
|
| 210981 |
Tìm Tích Số |
(3x-4)(5-2x)(4x+1) |
|
| 210982 |
Rút gọn |
(2-x)/(1/x) |
|
| 210983 |
Giải x |
-3+x-4=2+3x+5-2x |
|
| 210984 |
Giải x |
cos(x)+2=3cos(x) |
|
| 210985 |
Giải y |
3x+7y=x |
|
| 210986 |
Rút gọn |
(x+y)^-1(x+y) |
|
| 210987 |
Chia |
((x^2+10x+25)/(x-5))÷((x^2-25)/(5x+10)) |
|
| 210988 |
Giải w |
19-2(3w-5)=15 |
|
| 210989 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x,y) = square root of 2x-y |
|
| 210990 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 2x+1 = logarit cơ số 5 của 4x-7 |
|
| 210991 |
Nhân |
căn bậc hai của 6a*2 căn bậc hai của 2ab |
|
| 210992 |
Ước Tính |
K(t)=10t-19 |
|
| 210993 |
Giải x |
5/(2x+6)=(x+1)/(x+3) |
|
| 210994 |
Rút gọn |
4/(4^(1/2)) |
|
| 210995 |
Ước Tính |
((4r^2)/(3s^5))^3 |
|
| 210996 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+4)^2(x+1) |
|
| 210997 |
Tìm f(h(x)) |
f(x)=x^3-x^2+10 g(x)=3x^2+2x-10 h(x)=2x^3+2x^2-3x |
|
| 210998 |
Giải x |
-3(5x-6)(x^2+49)=0 |
|
| 210999 |
Giải x |
((2x+1.5)^3+61)^(1/3)-4=1 |
|
| 211000 |
Giải x |
9^(2x+4)*9^(2x)=1/81 |
|