| 211001 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(|2x+1|)/3>=5 |
|
| 211002 |
Rút gọn |
(2x^5+x^4-4x^2)-(x^5-3) |
|
| 211003 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^3* căn bậc bốn của 256x^2 |
|
| 211004 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5/(x+3)<5 |
|
| 211005 |
Ước Tính |
15% of 200 |
of |
| 211006 |
Giải x |
căn bậc ba của 486-27x^3=3x |
|
| 211007 |
Giải x |
(3x-2)(x+4)-3(x+5)(x-1)=0 |
|
| 211008 |
Giải x |
x^3+x^2-22x-40=(x+2)(x+4)(x-5) |
|
| 211009 |
Rút gọn |
(17-2x)/x+(10-x)/x |
|
| 211010 |
Tìm Tích Số |
4n(5n^2-7n-3) |
|
| 211011 |
Giải x |
1/4x+18=x |
|
| 211012 |
Giải x |
Solve ( căn bậc hai của 7)^(6x)=49^(x-6) |
Solve |
| 211013 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (x^2)/(x^(2/3)) |
|
| 211014 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(7-5x)/(5x+2) |
|
| 211015 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3^2 |
|
| 211016 |
Giải x |
căn bậc hai của x^12=x^6 |
|
| 211017 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm y |
căn bậc hai của 5y+1 = căn bậc hai của 3y+1 |
|
| 211018 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3+x^2-24x+27)/(2x-3) |
|
| 211019 |
Rút gọn |
10(x-2)-5(x^2-7x)+x(3x+6) |
|
| 211020 |
Rút gọn |
x*x1/2 |
|
| 211021 |
Giải x |
32^(x+6)*1/2=8^(x-1) |
|
| 211022 |
Nhân |
căn bậc ba của 4x^2* căn bậc ba của 8x^7 |
|
| 211023 |
Ước Tính |
1/3 căn bậc hai của 0.81-1 |
|
| 211024 |
Rút gọn |
(4x+5)(x-1)(x+4)(x-1) |
|
| 211025 |
Giải θ |
2cos(theta)*sin(theta)=-sin(theta) |
|
| 211026 |
Rút gọn |
x^2y căn bậc ba của 125x^6y^3 |
|
| 211027 |
Vẽ Đồ Thị |
m=-2 and (2,4) |
and |
| 211028 |
Chia |
(x^5-10x^2-8)÷(x-2) |
|
| 211029 |
Rút gọn |
2x^2-y^1+3x^0 |
|
| 211030 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=x+1/2 |
|
| 211031 |
Rút gọn |
3^0*10^-4 |
|
| 211032 |
Rút gọn |
1÷(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 211033 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của 5/4 |
|
| 211034 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=3 8x+y=-4 |
|
| 211035 |
Rút gọn |
(x^2(x-8))/(x(x-8)) |
|
| 211036 |
Rút gọn |
5^-8*5^4 |
|
| 211037 |
Rút gọn |
(-4x^-3y^-5)^2 |
|
| 211038 |
Chia |
((x^2-5x-36)/(x+2))÷(x^2-18x+81) |
|
| 211039 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
i^-2 |
|
| 211040 |
Giải L |
6=2pi căn bậc hai của (L+4)/9.8 |
|
| 211041 |
Giải c |
4x^2+cy^2+2x-2y-18=0 |
|
| 211042 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
m^4 căn bậc hai của n |
|
| 211043 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^2+4)^(-5/4) |
|
| 211044 |
Rút gọn |
-3+6i-4i(-5-2i)+8i^3 |
|
| 211045 |
Rút gọn |
(2x-3)+(2x-5x^2+13)-(x^2-1) |
|
| 211046 |
Nhân |
căn bậc hai của 4* căn bậc hai của 4 |
|
| 211047 |
Giải x |
2(1-5/2x)+5x=2 |
|
| 211048 |
Tìm Tích Số |
-2x^2(x^2+3x+4) |
|
| 211049 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y=6 x-y=3 |
|
| 211050 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
x^2-10x^3-1/7 |
|
| 211051 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
tan(x)^2=sec(x)-1 |
|
| 211052 |
Ước Tính |
(8-y)/(3y)+(y+2)/(9y)-2/(6y) |
|
| 211053 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x-4>4-(x+6) |
|
| 211054 |
Rút gọn |
6xy-2x^2-(3xy+4x^2+1)-(-xy-2x^2-1) |
|
| 211055 |
Nhân |
3 căn bậc hai của 3(4-3 căn bậc hai của 5) |
|
| 211056 |
Rút gọn |
3/(x^2-4)-(x+5)/(x+2) |
|
| 211057 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x/(|x|)+(x-1)/(|x-1|) |
|
| 211058 |
Rút gọn |
3x^2(2xy-3xy^2) |
|
| 211059 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1^2+2^2+3^2 |
|
| 211060 |
Giải y |
2x+y=3x-7 |
|
| 211061 |
Nhân |
x(2x^2+3x) |
|
| 211062 |
Ước Tính |
(3.14*2.4367)-2.34 |
|
| 211063 |
Ước Tính |
(1^-1)/2 |
|
| 211064 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x-4 x+y=5 |
|
| 211065 |
Rút gọn |
1/(( căn bậc hai của 2)^5) |
|
| 211066 |
Rút gọn |
((y^3)/4-1/(y^3))^2 |
|
| 211067 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-4x-4=0 |
|
| 211068 |
Giải p |
3p-16=4(p-5)+p+4 |
|
| 211069 |
Giải p |
3125=(-1-18p)^(5/3) |
|
| 211070 |
Rút gọn |
9^(-3/4)*9^(-3/4) |
|
| 211071 |
Ước Tính |
5(-1/3)^3-3(-1/3)^2+2(-1/3)+4 |
|
| 211072 |
Ước Tính |
|4(-3)+2| |
|
| 211073 |
Chia |
(9x^3y^2+15x^2y-6x^2)/(3x^2) |
|
| 211074 |
Rút gọn |
(3m-n)/(3m^2n)-(2n-m)/(2mn^2) |
|
| 211075 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x+7>(-2) and y-5<9 |
and |
| 211076 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-4/3x^2-15=201 |
|
| 211077 |
Trừ |
(3x)/(4y^2)-y/(10x) |
|
| 211078 |
Ước Tính |
(- căn bậc hai của -1) |
|
| 211079 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x-5xy+30y-12 |
|
| 211080 |
Ước Tính |
3(t^2-16)^2+19(t^2-16)=-6 |
|
| 211081 |
Rút gọn |
(-8+i)-(2i)-3 |
|
| 211082 |
Rút gọn |
x^-4y^-4z^-1*2yx^3z^-3 |
|
| 211083 |
Rút gọn |
(-2/3)^-3 |
|
| 211084 |
Giải x |
3(x-2)-1=2(x-5(x+4)) |
|
| 211085 |
Giải c |
-36=-9(c-12)^(1/2) |
|
| 211086 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 16(x-3)^12 |
|
| 211087 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cos(45)deg |
degrees |
| 211088 |
Rút gọn |
square root of 5x- square root of 45x+ cube root of 81x- cube root of 24x |
|
| 211089 |
Rút gọn |
(6+4w)*15 |
|
| 211090 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x-y<10 |
|
| 211091 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 4-2)/(4-4) |
|
| 211092 |
Rút gọn |
(10x^6y^4)^2+11x^5y*4x^7y^7 |
|
| 211093 |
Tìm ƯCLN |
24x^3-9x^2y^2-12y |
|
| 211094 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(5x+8)^2-8=35 |
|
| 211095 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
3x^2-3-7x-6x^2+5 |
|
| 211096 |
Rút gọn |
(3x)^(2/3)(3x)^(7/3) |
|
| 211097 |
Rút gọn |
(x^12y^0z^9)^(1/3) |
|
| 211098 |
Rút gọn |
(4xy^2)/(x^-4) |
|
| 211099 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x) = square root of 9x^2 |
|
| 211100 |
Rút gọn |
(a^-1*b^(-1/3)*a^(-4/3)*b^2)^2 |
|