| 211201 |
Rút gọn |
-2/(6- căn bậc hai của 6) |
|
| 211202 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^3-11x^2 |
|
| 211203 |
Ước Tính |
2(2a-5)-(a-3) |
|
| 211204 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
y=(1/3)^x |
|
| 211205 |
Ước Tính |
-1/7 căn bậc hai của 147 |
|
| 211206 |
Giải v |
v^2=-18v |
|
| 211207 |
Giải w |
6480=5w^4 |
|
| 211208 |
Ước Tính |
3(12-5)+2*3 |
|
| 211209 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7/3-1/2x>=7/6+x |
|
| 211210 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc hai của 45y^2-4 căn bậc hai của 20y^2 |
|
| 211211 |
Rút gọn |
-10 căn bậc ba của 2(-4) |
|
| 211212 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 3x^2* căn bậc bốn của 27x^3 |
|
| 211213 |
Ước Tính |
1/2+8/(1/2-1) |
|
| 211214 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
9+7y-2-5y |
|
| 211215 |
Rút gọn |
((w^(1/6))/(w^(-2/3)))^2 |
|
| 211216 |
Rút gọn |
2^4-24÷3+1 |
|
| 211217 |
Giải v |
-4v+13v+5=6v+32 |
|
| 211218 |
Rút gọn |
x căn bậc ba của 4* căn bậc bốn của 4 |
|
| 211219 |
Rút gọn |
(2x)/(3x+3)-2/(x+5) |
|
| 211220 |
Giải x |
(2x-3)^(1/2)+2=2 |
|
| 211221 |
Giải n |
x^2-4nx+4m>0 |
|
| 211222 |
Giải x |
căn bậc ba của x^3-3x^2+2=x-1 |
|
| 211223 |
Nhân |
-5(2c^2-d^2) |
|
| 211224 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x^2+1)/(x-1)+x=2+2/(x-1) |
|
| 211225 |
Ước Tính |
log base 2 of 1/64+ log base 2 of 2 square root of 2- log base 3 of 1/81 |
|
| 211226 |
Giải x |
căn bậc hai của x+1+1 = căn bậc hai của x+3 |
|
| 211227 |
Rút gọn |
(a(b-2))/(5(b-2)) |
|
| 211228 |
Rút gọn |
((x^2y^5)^3)/((xy^2)^4) |
|
| 211229 |
Giải x |
6/(5x)+2/9=-1 |
|
| 211230 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4/3=-6e-5/3 |
|
| 211231 |
Rút gọn |
m-n-(n^2)/(m+n) |
|
| 211232 |
Ước Tính |
(a^5b^10)/(a^3b^3) |
|
| 211233 |
Rút gọn |
(2x+3)(2x-1)(x+2)(x+2) |
|
| 211234 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph -9x+5y=45 |
Graph |
| 211235 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+10-7=-5 |
|
| 211236 |
Trừ |
(-3x+x^3-2x^2)-(4x^3-2x^2-4x) |
|
| 211237 |
Giải x |
2/5(-3.6-x)=5 |
|
| 211238 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3x+1 2x+y<=-3 |
|
| 211239 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-1/8(2x-6)^3-2 |
|
| 211240 |
Giải C |
A+B+C=180 |
|
| 211241 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3 căn bậc ba của x-2 |
|
| 211242 |
Ước Tính |
sin(x)^2-1=0 |
|
| 211243 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 12x^3+20x^2+11x+2 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 211244 |
Giải x |
(x+17)/(x+8)=(x+8)/x |
|
| 211245 |
Rút gọn |
(3x^-3y^3)/(9x^2(y^-3)^2) |
|
| 211246 |
Giải x |
3x+30+x=10+2x+5x+2 |
|
| 211247 |
Nhân |
-3/5(-1 1/3) |
|
| 211248 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (7x^2)/(15yz^2) |
|
| 211249 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của 2x-1-x+2=0 |
|
| 211250 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3y-5)(2y-7)(4y+1) |
|
| 211251 |
Giải x |
(3x+25)/(x+7)-5=3/x |
|
| 211252 |
Giải x |
(4x^3-9x)/(x+1.5)=0 |
|
| 211253 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
3y+6<=2y |
|
| 211254 |
Giải x |
y=g căn bậc hai của x+h |
|
| 211255 |
Rút gọn |
i^9*i^25*i^12*i^16 |
|
| 211256 |
Giải x |
căn bậc hai của 19x+17=2x+4 |
|
| 211257 |
Rút gọn |
8/(2 căn bậc hai của 2) |
|
| 211258 |
Rút gọn |
(2x^2y^3)(-5x^-2y^7) |
|
| 211259 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^6* căn bậc ba của 8x^2 |
|
| 211260 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-1/5 căn bậc hai của x-1-4 |
|
| 211261 |
Rút gọn |
(4x)/7*(10x)/7 |
|
| 211262 |
Giải x |
(x-5)^2+4=0 |
|
| 211263 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+5+1=3 |
|
| 211264 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x+2x^2-7+x^3 |
|
| 211265 |
Giải x |
x/a+x/b=1 |
|
| 211266 |
Nhân |
(z-5/3)(z-2/3) |
|
| 211267 |
Giải x |
4^x+6(4^(-x))=5 |
|
| 211268 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
p/9-1<=-2 |
|
| 211269 |
Giải a |
A=(a+b)/2*h |
|
| 211270 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
Expand logarit của (3x)/(2y) |
Expand |
| 211271 |
Giải x |
(x+5)/(x+4)-(2x+1)/(x+8)=3/(x+4) |
|
| 211272 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5+ căn bậc bốn của x)/( căn bậc bốn của x) |
|
| 211273 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9x(x+8) |
|
| 211274 |
Rút gọn |
-1.2+(-3/5) |
|
| 211275 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
4(x-3)+8x=y |
|
| 211276 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x^2+7x-2=x căn bậc hai của 5 |
|
| 211277 |
Rút gọn |
5^(1/4)+6(405^(1/4)) |
|
| 211278 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x+5 x-y=2 |
|
| 211279 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 11*4 căn bậc hai của 10 |
|
| 211280 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x-5 2x+5y=10 |
|
| 211281 |
Rút gọn |
(45p^5q^4-60p^3q^2-15p^2q^3)/(15p^2q^3) |
|
| 211282 |
Giải x |
y=4 căn bậc bốn của x |
|
| 211283 |
Phân Tích Nhân Tử |
ac(a+c)+ab(a-b)-bc(b+c) |
|
| 211284 |
Phân Tích Nhân Tử |
5*(a+3)^2-(a+3) |
|
| 211285 |
Nhân |
-3a*(7a^2-4) |
|
| 211286 |
Giải m |
100 1/5-10 4/5m=57 |
|
| 211287 |
Giải y |
y=2(3)(6)+3+6 |
|
| 211288 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+3y=6 2y=5-x |
|
| 211289 |
Ước Tính |
t=2pi căn bậc hai của l/32 |
|
| 211290 |
Ước Tính |
logarit cơ số x của 8=-1/2 |
|
| 211291 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 4)/( căn bậc ba của 5) |
|
| 211292 |
Giải x |
14x+52=130/12 |
|
| 211293 |
Tìm Tích Số |
(x^6-4)(x^2-7x+5) |
|
| 211294 |
Vẽ Đồ Thị |
2y<y+2 |
|
| 211295 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^3-3x^2-11x+6>=0 |
|
| 211296 |
Trừ |
(4x+1)/(7x^2)-(1-3x)/(7x^2) |
|
| 211297 |
Rút gọn |
3*4x*2y |
|
| 211298 |
Giải a |
(p^a)^4*p^3=p^11 |
|
| 211299 |
Nhân |
căn bậc hai của x* căn bậc ba của x |
|
| 211300 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
45 is what percent of 60 |
is what percent of |