| 211401 |
Rút gọn |
(3ab^(1/2))/(9a^(1/2)b^2) |
|
| 211402 |
Chia |
(2 căn bậc hai của 2)÷2 |
|
| 211403 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/( căn bậc hai của 2b^3) |
|
| 211404 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-3 y=x-3 |
|
| 211405 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|2x+1|+7>2 |
|
| 211406 |
Rút gọn |
c^2d^3(5cd^7-3c^3d^2-4d^3) |
|
| 211407 |
Giải m |
2m^2+2/3m=0 |
|
| 211408 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=5x^2-7x-3 y=3x^2+3x+45 |
|
| 211409 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4 căn bậc hai của 20+6 căn bậc hai của 30-10 căn bậc hai của 40)/(2 căn bậc hai của 10) |
|
| 211410 |
Giải t |
t*2/5=3/25 |
|
| 211411 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -8* căn bậc hai của 24 |
|
| 211412 |
Chia |
(2x^2-38-17x)/(3+2x) |
|
| 211413 |
Rút gọn |
((sec(x)+1)(sec(x)-1))/(sin(x)^2) |
|
| 211414 |
Rút gọn |
((2^-1)/(2^0))^-2 |
|
| 211415 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(-( căn bậc hai của 3)/2)/(-1/2) |
|
| 211416 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^2-2)*2+2(x^2-2)-8 |
|
| 211417 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-5c^-2)/(-4(c^4)^4) |
|
| 211418 |
Rút gọn |
(-8+6i)+(6-6i)+(7+6i) |
|
| 211419 |
Rút gọn |
12/(3y^2-10y-8)-3/(y^2-6y+8) |
|
| 211420 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(a+b)(2a+3b)(2x-y) |
|
| 211421 |
Tìm Bậc |
(zx^3)/9-x^3 |
|
| 211422 |
Rút gọn |
7/10m-1/3m+2m |
|
| 211423 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-6- căn bậc hai của 3x-14=0 |
|
| 211424 |
Giải b |
8-(3b+5)=-5+2(b+1) |
|
| 211425 |
Rút gọn |
4x^2 căn bậc hai của 15xy*2xy căn bậc hai của 98xy |
|
| 211426 |
Nhân |
6m^3n^2(3m^5n^4+6m^3n) |
|
| 211427 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y<=8 |
|
| 211428 |
Giải y |
y-5=-(4-y) |
|
| 211429 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x-3)^(1/2) |
|
| 211430 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=17-4y and y=x-2 |
and |
| 211431 |
Chia |
((y^2-5y+4)/(y^2-1))÷((y^2-9)/(y^2+5y+4)) |
|
| 211432 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=3/2(x-2) |
|
| 211433 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2x^(3/2) |
|
| 211434 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc sáu của 64/y |
|
| 211435 |
Giải x |
logarit của x-1/2 logarit của x+4=1 |
|
| 211436 |
Nhân |
3 căn bậc hai của 2*2 căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 6 |
|
| 211437 |
Giải x |
1/(2x-3)=1/(5-2x) |
|
| 211438 |
Rút gọn |
((8x^2+24x)/(x^2-9))/((2x)/(15-5x)) |
|
| 211439 |
Rút gọn |
(qr^6)^(1/2) |
|
| 211440 |
Giải x |
2/(x-2)+3/(x-3)=-5/(x^2-5x+6) |
|
| 211441 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
6(x+y)=6 -2x-6y=-38 |
|
| 211442 |
Ước Tính |
((x+y)^-2(x+y)^4)/((x+y)^3) |
|
| 211443 |
Ước Tính |
(-4-3i)+(-6-9i) |
|
| 211444 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm m |
căn bậc hai của m/5=5 |
|
| 211445 |
Giải x |
6+ căn bậc hai của 4x+8=9 |
|
| 211446 |
Giải p |
2x^2+px+4=0 |
|
| 211447 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/2 căn bậc hai của x+4 |
|
| 211448 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
15-5k>=0 |
|
| 211449 |
Rút gọn |
(x^1y^11y^-13)/(x^5) |
|
| 211450 |
Rút gọn |
(7y-4)(2y+3)-13y |
|
| 211451 |
Rút gọn |
((x^5y^-1)/(6y^2))^-2*((x^2*y^-2)/(9y))^2 |
|
| 211452 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81x* căn bậc bốn của 16x^10 |
|
| 211453 |
Rút gọn |
(6x-4x^2-7x^3)-(9x^2-5x) |
|
| 211454 |
Giải a |
sin(a)=cos(a+40) |
|
| 211455 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(27 1/3)^3 |
|
| 211456 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
mp1/2 |
|
| 211457 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3m+18>33 and -8m>=32 |
and |
| 211458 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2/3x+3/7y=-13/3 1/8x+3/7y=-13/4 |
|
| 211459 |
Rút gọn |
(8y^2-32)/(4y^2-16) |
|
| 211460 |
Rút gọn |
(x^2-6x+12)+(2x^2+4x-10) |
|
| 211461 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4* logarit cơ số pi của x |
|
| 211462 |
Rút gọn |
((a^-1b)^2)/(ab^2) |
|
| 211463 |
Giải x |
-3/5x+1/5>7/20 |
|
| 211464 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((m^(-1/4))/(n^(-1/2)))^-4 |
|
| 211465 |
Ước Tính |
căn bậc ba của x=2 |
|
| 211466 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 5x* căn bậc ba của 25x^2 |
|
| 211467 |
Giải x |
2(x-3 1/2)=10 3/4 |
|
| 211468 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^4b^2+108ab^2 |
|
| 211469 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 3)(3 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 211470 |
Nhân |
căn bậc ba của 5x* căn bậc ba của 25x^2 |
|
| 211471 |
Giải z |
2(5-2z)=20-2(z-1) |
|
| 211472 |
Rút gọn |
3/(x+3)-(2x)/((x+3)(x+1)) |
|
| 211473 |
Giải y |
2y=x-4 |
|
| 211474 |
Nhân |
-3 căn bậc hai của 7r^3*6 căn bậc hai của 7r^2 |
|
| 211475 |
Giải x |
1/10+x=2/5 |
|
| 211476 |
Vẽ Đồ Thị |
f(t)=3t(t-3)(t+4) |
|
| 211477 |
Rút gọn |
26-3^2*2 |
|
| 211478 |
Rút gọn |
(16a^4+16a)/(a^2+1-a) |
|
| 211479 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3ab căn bậc hai của 50a^2b^2 |
|
| 211480 |
Giải x |
tan(x)^3=3tan(x) |
|
| 211481 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+5y=3 x+2y=0 |
|
| 211482 |
Tìm Bậc |
(a^4)/7+a^3-9a^5 |
|
| 211483 |
Phân Tích Nhân Tử |
The factored form of 10a+15k is |
The factored form of is |
| 211484 |
Nhân |
4(x^2+5x+6) |
|
| 211485 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của 6)( căn bậc ba của 6) |
|
| 211486 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=((x+7)(x-3)(x+1))/((x-3)(x-5)) |
|
| 211487 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-x+7 x=3 |
|
| 211488 |
Giải x |
ax+2c=2bx+5d |
|
| 211489 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3x)/(4y) căn bậc hai của x^3y^4 |
|
| 211490 |
Giải y |
(y^2-5)^2+2(y^2-5)+1=0 |
|
| 211491 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 8)/3)^2 |
|
| 211492 |
Giải r |
1/r=1/(r^1)+1/(r^2) |
|
| 211493 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2(48/3)^(1/4) |
|
| 211494 |
Rút gọn |
-4(x^2-5x+2)-7 |
|
| 211495 |
Tìm Tích Số |
(4+y)^3 |
|
| 211496 |
Rút gọn |
(x+2 căn bậc hai của 3i)(x-2 căn bậc hai của 3i) |
|
| 211497 |
Rút gọn |
(-3x)^2(x^-3)(3x^5) |
|
| 211498 |
Giải u |
4-(1-7u)^(1/3)=0 |
|
| 211499 |
Rút gọn |
(2x^3y)/(3z^4)*(6xz^5)/(10y^5) |
|
| 211500 |
Nhân |
(x^3-3x^2+1)*(x+3) |
|