| 211501 |
Rút gọn |
1/(b^-7*b^5) |
|
| 211502 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-5pirad |
radians |
| 211503 |
Giải x |
2/(x+2)-1/x=-4/(x(x+2)) |
|
| 211504 |
Rút gọn |
((a^(2/3)b)/(ab^(3/4)))^3 |
|
| 211505 |
Rút gọn |
(x+3)^3-9x(x+3) |
|
| 211506 |
Giải x |
(2x)/5=(x-1)/4 |
|
| 211507 |
Giải m |
logarit tự nhiên của m+3- logarit tự nhiên của 2m-1 = logarit tự nhiên của 4 |
|
| 211508 |
Giải x |
4x(2x+1)-5(2x+1)=0 |
|
| 211509 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-450deg |
degrees |
| 211510 |
Giải x |
1/2x^5=512 |
|
| 211511 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x^2-121=x |
|
| 211512 |
Rút gọn |
(2f^0)/(7g^-10) |
|
| 211513 |
Rút gọn |
(x^2+18x+81)/((x+9)^4 căn bậc hai của x+9) |
|
| 211514 |
Rút gọn |
((25x)^(3/2))/(5x^(1/2)) |
|
| 211515 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3+x^-1 |
|
| 211516 |
Rút gọn |
(a+b+c+d)^2 |
|
| 211517 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -4+ căn bậc hai của -9)( căn bậc hai của -4- căn bậc hai của -9) |
|
| 211518 |
Nhân |
căn bậc ba của x* căn bậc hai của x |
|
| 211519 |
Chia |
(3v^3+v^2+2v)/(9v^3) |
|
| 211520 |
Giải h |
18+7h^(1/2)=12 |
|
| 211521 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+y=6x-1 |
|
| 211522 |
Rút gọn |
-1/5z^2+3/5z^2 |
|
| 211523 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x+5+x=7 |
|
| 211524 |
Giải x |
-6x+14=-2^x+6 |
|
| 211525 |
Ước Tính |
5x^6=30 |
|
| 211526 |
Giải b |
(a-b)/4=L |
|
| 211527 |
Rút gọn |
1/4(8-6x+12) |
|
| 211528 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9x^2-8)+(9x^2+9x+3) |
|
| 211529 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2+x>0 |
|
| 211530 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-2(11-12x)=-4(1-6x) |
|
| 211531 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+2=x |
|
| 211532 |
Tìm Tích Số |
xy^2(x^2+3xy+9) |
|
| 211533 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2-6x-133>7 |
|
| 211534 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của a* căn bậc hai của b |
|
| 211535 |
Vẽ Đồ Thị |
|x|+y>=0 |
|
| 211536 |
Vẽ Đồ Thị |
((x-i)(2x+i))/(x-i) |
|
| 211537 |
Giải v |
5v^2+2=-5 |
|
| 211538 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-14+4>12 |
? |
| 211539 |
Rút gọn |
(2^2y^5)^-3 |
|
| 211540 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(theta)^2+sin(theta)^2=1 |
|
| 211541 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/4-1/5<=x/5+1 |
|
| 211542 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
45 is what percent of 60 ? |
is what percent of ? |
| 211543 |
Giải k |
-2.7+1.9k=1.5-1.2k+k |
|
| 211544 |
Nhân |
x(-9x^2-5x+9) |
|
| 211545 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=16 x^2-4x+y^2=12 |
|
| 211546 |
Nhân |
(x^2+5x+4)/(x^2-13x+40)*(x-8)/(x^2-1) |
|
| 211547 |
Giải n |
1n+1.50=0.50n+4.50 |
|
| 211548 |
Giải u |
u/12=6/8 |
|
| 211549 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/3 căn bậc hai của x+2 |
|
| 211550 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5^(2x)<125^(x-5) |
|
| 211551 |
Ước Tính |
2sin(15 độ )cos(15 độ ) |
|
| 211552 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(3x-1)^(1/5)=2 |
|
| 211553 |
Giải x |
căn bậc ba của 2x-3 = căn bậc ba của 2-x |
|
| 211554 |
Ước Tính |
(10 căn bậc hai của 3)/3*2 |
|
| 211555 |
Giải y |
(y-2)^2-10(y-2)+9=0 |
|
| 211556 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4=-2+2 căn bậc hai của 3i |
|
| 211557 |
Rút gọn |
x/( căn bậc hai của 12) |
|
| 211558 |
Giải x |
3x=-x^2 |
|
| 211559 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
16(7-3x)^2+13=17 |
|
| 211560 |
Rút gọn |
c^3+c^2+2c-3c^3-c^2-4c |
|
| 211561 |
Nhân |
căn bậc hai của -5* căn bậc hai của 5 |
|
| 211562 |
Giải m |
1/10m+1/2=-1/2m-1/2 |
|
| 211563 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
5>-2/-5y-3 |
|
| 211564 |
Giải t |
S=P+Prt for t |
for |
| 211565 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^10* căn bậc hai của 81x |
|
| 211566 |
Giải x |
x+2x^2-4=-7x+6 |
|
| 211567 |
Giải θ |
sec(theta)=undefined |
|
| 211568 |
Rút gọn |
((3x^4)/(y^-2))^5 |
|
| 211569 |
Giải x |
logarit cơ số 11 của x^2+5x-108 = logarit cơ số 11 của 28x |
|
| 211570 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3^(x+1)+3^x=12 |
|
| 211571 |
Rút gọn |
(2^(2x)-2^x)/(2^x-1) |
|
| 211572 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph x=-5 |
Graph |
| 211573 |
Rút gọn |
P(x)=x^2(b^2x+a^2)+ab(x^5+1) |
|
| 211574 |
Rút gọn |
(m^(1/5)n^(1/7))/(m^(1/4)n^(2/7)) |
|
| 211575 |
Ước Tính |
(1-2+3)*4^5+6*7-8 |
|
| 211576 |
Ước Tính |
f(3x)=x/(x^2+1) |
|
| 211577 |
Rút gọn |
x/4+(3x)/2 |
|
| 211578 |
Tìm Tích Số |
x^3(x^2+5x+1) |
|
| 211579 |
Giải x |
logarit cơ số y của x+2- logarit cơ số y của x-1 = logarit cơ số y của 4 |
|
| 211580 |
Rút gọn |
2/(3x)*(3x)/2 |
|
| 211581 |
Giải Hệ chứa Equations |
2p-q+4r=11 p+2q-6r=-11 3p-2q-10r=11 |
|
| 211582 |
Rút gọn |
(7x-12x^4y^4)+(-11x^3y^2+6x-x^4y^4)-(7x^4y^4-12x^3y^2) |
|
| 211583 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 24x* căn bậc hai của 18y* căn bậc hai của 15y |
|
| 211584 |
Rút gọn |
(4jk^2-2j^3k^4)/(2jk) |
|
| 211585 |
Giải x |
(x+4)/3-2/x=1 |
|
| 211586 |
Tìm Nghịch Đảo |
(x+4)^(1/4) |
|
| 211587 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3-54)÷(x+3) |
|
| 211588 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
8(x-2)^3=0 |
|
| 211589 |
Giải x |
-28=-7(3x+4)+21x |
|
| 211590 |
Ước Tính |
2(3)^2-(7)^1+3(3)^0 |
|
| 211591 |
Giải s |
căn bậc hai của s+31=9/( căn bậc hai của s+31) |
|
| 211592 |
Rút gọn |
1/x+1/(xy) |
|
| 211593 |
Rút gọn |
i^13*i^14*i^22 |
|
| 211594 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=9x-10 |
|
| 211595 |
Vẽ Đồ Thị |
-3(7n+3)<6n |
|
| 211596 |
Rút gọn |
(5x^2+15x)/(x^2+6x+9) |
|
| 211597 |
Rút gọn |
(2x)/( căn bậc ba của 2x) |
|
| 211598 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 270x^20)/( căn bậc ba của 5x) |
|
| 211599 |
Rút gọn |
2x^-5*xy^3 |
|
| 211600 |
Giải x |
5(4+2x)-(8x-12)=68 |
|