| 211701 |
Rút gọn |
(2c^(2/5))(2^3c^(2/5)) |
|
| 211702 |
Rút gọn |
(11a-2b)/(4a)+(2a-3b)/(4a)-(a-b)/(4a) |
|
| 211703 |
Rút gọn |
(a/(5b))^-2 |
|
| 211704 |
Rút gọn |
(-x^5y^5-1/4x^3y^2+2/3x^5y-6xy^3)÷(-3x^2y^3) |
|
| 211705 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8x^6* căn bậc bốn của 81x^12 |
|
| 211706 |
Ước Tính |
((x^(n+5))/y)^2 |
|
| 211707 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2 căn bậc hai của 5 |
|
| 211708 |
Vẽ Đồ Thị |
-4y<=2/3x-2 |
|
| 211709 |
Rút gọn |
((6x^2y^3)^2)/(108x^6y) |
|
| 211710 |
Rút gọn |
15 căn bậc hai của 11+3 căn bậc hai của 11+5 căn bậc hai của 11+6 căn bậc hai của 11 |
|
| 211711 |
Giải b |
căn bậc hai của 2b-15 = căn bậc hai của b/8 |
|
| 211712 |
Rút gọn |
(5x^3)(2x)(3x^2) |
|
| 211713 |
Rút gọn |
(1+i căn bậc hai của 2)-(1-i căn bậc hai của 2) |
|
| 211714 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 180x^4yz^3 |
|
| 211715 |
Rút gọn |
(3k^2+5)+(16x^2+7) |
|
| 211716 |
Tìm Tích Số |
-7(8+k) |
|
| 211717 |
Tìm Tiêu Điểm |
((y-1)^2)/9-x^2=1 |
|
| 211718 |
Rút gọn |
9(3s-3t)-2t-10(8t+s)*9(3s-3t)-2t-10(8t+s) |
|
| 211719 |
Rút gọn |
(x^-6y^-4z^-5)/(x^4y^-3z^8) |
|
| 211720 |
Rút gọn |
(8e^-4f^-2)/(18ef^-5) |
|
| 211721 |
Giải x |
x/(x+6)+(2x+7)/(6-x)=1/(x-6) |
|
| 211722 |
Nhân |
căn bậc hai của 30*6 căn bậc hai của 10 |
|
| 211723 |
Giải w |
A=lw+wh+lh |
|
| 211724 |
Phân Tích Nhân Tử |
5(4x+3)^2(7x-2)-(4x+3)(7x-2)^2 |
|
| 211725 |
Ước Tính |
5/9(32-32) |
|
| 211726 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3x-1)/4-(x-5)/5>-2 |
|
| 211727 |
Giải x |
x^2(x^2+31)=180 |
|
| 211728 |
Rút Gọn Căn Thức |
10 căn bậc hai của 20-12 căn bậc hai của 45+9 căn bậc hai của 24-15 căn bậc hai của 54 |
|
| 211729 |
Giải m |
3|m+7|+9<30 |
|
| 211730 |
Rút gọn |
1/(x^2y^3)+1/(x^2y) |
|
| 211731 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+4+2 căn bậc hai của x-7=0 |
|
| 211732 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
a/5<=5 |
|
| 211733 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-9x-x+3+5 |
|
| 211734 |
Giải F |
r=1/(2A) căn bậc hai của B^2+C^2-4AF |
|
| 211735 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x căn bậc hai của ( căn bậc hai của x)/z |
|
| 211736 |
Giải x |
( căn bậc năm của 3)^(5x-10)=( căn bậc tám của 3)^(4x) |
|
| 211737 |
Ước Tính |
12% of 72 is what number? |
of is what number? |
| 211738 |
Giải x |
3+(2x+7)/x=9/2 |
|
| 211739 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của x* căn bậc hai của x^3)/( căn bậc hai của 25x) |
|
| 211740 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 27a^9)^2 |
|
| 211741 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-16x^2=x^2+18 |
|
| 211742 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3- căn bậc hai của 15)^2- căn bậc hai của (3+ căn bậc hai của 15)^2 |
|
| 211743 |
Giải t |
5-4t=6 |
|
| 211744 |
Rút gọn |
3x^2y căn bậc ba của 8x^10y^8 |
|
| 211745 |
Ước Tính |
(-1/8)/(-1/8+1)-1 |
|
| 211746 |
Giải x |
1/2x-1/3=4-x |
|
| 211747 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(|x+8|)/7>=1 |
|
| 211748 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3<=2/3x-5<-1 |
|
| 211749 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-8/(4+ căn bậc hai của 13) |
|
| 211750 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x-2 x=4 |
|
| 211751 |
Rút gọn |
(5m^(4/3)*5n^(1/4))(m^(1/3)*2n^(1/8)) |
|
| 211752 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(arctan( căn bậc hai của 3)) |
|
| 211753 |
Rút gọn |
(x^2+1)/(x^2-1)+1/(x+1)+1/(x-1) |
|
| 211754 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/x+3>4 |
|
| 211755 |
Ước Tính |
5* logarit cơ số 7 của 7 |
|
| 211756 |
Giải x |
14+5/7x-20=4(1/7x-1) |
|
| 211757 |
Rút gọn |
(-1)^4*(-3)^-3*9^2 |
|
| 211758 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y=-4 |
Graph |
| 211759 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (81a^2)/(100b^2) |
|
| 211760 |
Ước Tính |
13(8^(3/4))-4*8^(3/4) |
|
| 211761 |
Ước Tính |
((3^3)^2+(3^2)^3+3^2*3^4)/9 |
|
| 211762 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line with the equation y=-x-2 |
Graph the line with the equation |
| 211763 |
Ước Tính |
((1.7*10^6)÷(2.63*10^5))+7.33 |
|
| 211764 |
Chia |
((x^2-9)/(x+1))÷((x^2-6x+9)/(7x+7)) |
|
| 211765 |
Giải x |
3x+1>(-7x-14)/-4 |
|
| 211766 |
Giải h |
s=hp+2b |
|
| 211767 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/(1+ căn bậc hai của x) |
|
| 211768 |
Giải x |
x^2-1/x=0 |
|
| 211769 |
Rút gọn |
((9xy)^2)/((3x)^3) |
|
| 211770 |
Rút gọn |
x/7+(4x)/7 |
|
| 211771 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x(3x)+2x(5) |
|
| 211772 |
Giải x |
(3x-4)(x-2)-5=0 |
|
| 211773 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 2x+2+1>=5 |
|
| 211774 |
Rút gọn |
-2(3m^3+6)+3m(2m^2+3m+1) |
|
| 211775 |
Phân Tích Nhân Tử |
21xy-12b^2+14xb-18 by |
by |
| 211776 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2(7a-1)-11a>=3(a-4) |
|
| 211777 |
Nhân |
12*(9-7i) |
|
| 211778 |
Chia |
(x^4-3x^3+5x-6)(x+2)^-1 |
|
| 211779 |
Vẽ Đồ Thị |
{(x,y)|x>=2} |
|
| 211780 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x+1- logarit cơ số 4 của x-2=2 logarit cơ số 4 của 8 |
|
| 211781 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-10(2x+1)^2-1 |
|
| 211782 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-2,5) and (-4,-5) |
and |
| 211783 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-3,1) and has a slope of -2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 211784 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2x^2y^3 |
|
| 211785 |
Nhân |
(2a^2b+2b^3)(3a^2b+3b+5b^3) |
|
| 211786 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=(2x+3)(x-1)(x-4) |
|
| 211787 |
Giải x |
(12+6x)/3=(5-9)/2 |
|
| 211788 |
Phân Tích Nhân Tử |
3p-2p^2-18p+27 |
|
| 211789 |
Rút gọn |
i^5+i^6+i^7+i^8 |
|
| 211790 |
Rút gọn |
(1/3)^(-2/5)*96^(-2/5) |
|
| 211791 |
Giải z |
1/x=1/y-1/z |
|
| 211792 |
Rút gọn |
3((5-2)*3+4) |
|
| 211793 |
Giải y |
9x+18=6y-3x for y |
for |
| 211794 |
Trừ |
32x căn bậc hai của 5-18x căn bậc hai của 20 |
|
| 211795 |
Rút gọn |
7 1/3t-(10 2/3t-6) |
|
| 211796 |
Rút gọn |
-6 căn bậc ba của 4-8 căn bậc hai của 2+7 căn bậc hai của 2- căn bậc ba của 4 |
|
| 211797 |
Rút gọn |
a^-3b^0c^6 |
|
| 211798 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (32w)/81 |
|
| 211799 |
Ước Tính |
(11^7* căn bậc hai của 6)/(11^5*6^(3/2)) |
|
| 211800 |
Rút gọn |
(12p-1)/(3p^2)-(1-3p)/(3p^2) |
|