| 211601 |
Rút gọn |
(6^-2)(3^-3)(3*6)^4 |
|
| 211602 |
Giải x |
(x+5)/(x+2)-(3x)/(2-x)=(3x)/(x-2) |
|
| 211603 |
Ước Tính |
(3x^2+4x-1)+(-2x^2-3x+2) |
|
| 211604 |
Giải x |
Solve 8=2^(x+4) |
Solve |
| 211605 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (2x)/(5y) |
|
| 211606 |
Ước tính Hàm Số |
y=1/4(4)^x for x=5 |
for |
| 211607 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc ba của 9-x^2 |
|
| 211608 |
Rút Gọn Căn Thức |
( square root of a square root of b)/( seventh root of ab) |
|
| 211609 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
155deg |
degrees |
| 211610 |
Rút gọn |
(3x-1)+(x^2+5x-4) |
|
| 211611 |
Vẽ Đồ Thị |
-1+9y>-73 and (y-4)/-3>2 |
and |
| 211612 |
Trừ |
9/(4m)-4/(9n) |
|
| 211613 |
Nhân |
(7x^2-6x-6)*(2x-4) |
|
| 211614 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-3x<=0 |
|
| 211615 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/( căn bậc ba của 9- căn bậc ba của 3) |
|
| 211616 |
Ước Tính |
(5a^(3n))^3 |
|
| 211617 |
Rút gọn |
1/3(4(x+9)+5x) |
|
| 211618 |
Chia |
( căn bậc bốn của 32)/( căn bậc bốn của 2) |
|
| 211619 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=x/(1-x) |
|
| 211620 |
Rút gọn |
9^6*9^-4*9^-2 |
|
| 211621 |
Ước Tính |
sec(x)-tan(x)sin(x)=1/(sec(x)) |
|
| 211622 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x^2-7=5 |
|
| 211623 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((11pi)/6)+cos((5pi)/3) |
|
| 211624 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(285 độ ) |
|
| 211625 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2+8 if x<0; -3x+7 if 0<=x<4; căn bậc hai của x-4+1 if 4<=x |
|
| 211626 |
Rút gọn |
(a+4)/(25a-5)+(5a)/(25a-5) |
|
| 211627 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64x^4* căn bậc hai của 16x |
|
| 211628 |
Nhân |
(2x+3y+5)^2 |
|
| 211629 |
Giải x |
1/6(12x+48)=-1/8(8x-16)+3x |
|
| 211630 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của x^2)/( căn bậc ba của x^3) |
|
| 211631 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2-4 y=-2x |
|
| 211632 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arccos(-4/( căn bậc hai của 25))) |
|
| 211633 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của c^3)/( căn bậc bốn của c^5) |
|
| 211634 |
Giải Hệ chứa Equations |
y+17=3(x+6)-14 y+15=x+6 |
|
| 211635 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 3a)/( căn bậc hai của 27a^7) |
|
| 211636 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3cot(2x)-1 |
|
| 211637 |
Rút gọn |
(6^2*6^5)^-6 |
|
| 211638 |
Rút gọn |
(x+3)/(4x)*(3x-18)/(6x+18)*(x^2)/(4x+12) |
|
| 211639 |
Rút gọn |
(1-a/(a-b))/(1/(a-b)) |
|
| 211640 |
Rút gọn |
2(8^(1/5))+10(8^(1/5)) |
|
| 211641 |
Giải x |
x^6-9x^4-x^2+9=0 |
|
| 211642 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
4sin(90 độ )-3tan(180 độ ) |
|
| 211643 |
Giải y |
logarit của 6- logarit của -2y-3 = logarit của 4 |
|
| 211644 |
Giải x |
căn bậc hai của 6-x=-16 |
|
| 211645 |
Giải x |
-1+1/2=-3/(2x) |
|
| 211646 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-5x x+y=21 |
|
| 211647 |
Ước Tính |
2a+3b=5 |
|
| 211648 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc năm của 3^4* căn bậc năm của 3^6 |
|
| 211649 |
Rút gọn |
(4+ căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 5-2) |
|
| 211650 |
Rút gọn |
(2^5*8^2)/(16^-3) |
|
| 211651 |
Ước Tính |
1/x+1/(x-2)=1/4 |
|
| 211652 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
12n^2+48n=-n^3-64 |
|
| 211653 |
Ước Tính |
56-(7+9)+24÷8 |
|
| 211654 |
Giải a |
2x+3y=3 ax+by=6 |
|
| 211655 |
Giải x |
căn bậc ba của 4x^2+2=x+2 |
|
| 211656 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y-3z=-20 -3y+2z=5 z=4 |
|
| 211657 |
Rút Gọn Căn Thức |
2/( căn bậc hai của x) |
|
| 211658 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = square root of 2x |
|
| 211659 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
4-5g>39 |
|
| 211660 |
Ước Tính |
ba^4*(2ba^4)^-3 |
|
| 211661 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-kx^2+2x |
|
| 211662 |
Giải x |
(x^2)/5-x/3=-2/15 |
|
| 211663 |
Giải y |
x=(y^2)/2 |
|
| 211664 |
Rút gọn |
(1/9-1/x)/(1/81-1/(x^2)) |
|
| 211665 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-1/4x+3 y=-3/2x-2 |
|
| 211666 |
Rút gọn |
((256x^20)/(y^8))^(-1/4) |
|
| 211667 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y>4 2x-y<=3 |
|
| 211668 |
Rút gọn |
(6a+6)+(3x-2)+(2a+4) |
|
| 211669 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcos (-1/2) |
arcos |
| 211670 |
Ước Tính |
1/((2pi)/3) |
|
| 211671 |
Rút gọn |
-2/(5-i) |
|
| 211672 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
x^3+10x^2+17x-12 by x+3 |
by |
| 211673 |
Rút gọn |
((5 căn bậc hai của 96)/6)÷((2 căn bậc hai của 24)/5) |
|
| 211674 |
Rút gọn |
- logarit tự nhiên của e^(3/2x) |
|
| 211675 |
Giải c |
2x^3-8x^2-24x=ax(x+b)(x+c) |
|
| 211676 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/( căn bậc hai của 1-x^2) |
|
| 211677 |
Rút gọn |
(x+1)/( căn bậc hai của x-1) |
|
| 211678 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(x^5)/8 |
|
| 211679 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 14)^2 |
|
| 211680 |
Giải x |
(4x)/(6x+4)=x/25 |
|
| 211681 |
Giải θ |
2sin(theta)*cos(theta)=-cos(theta) |
|
| 211682 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph 2x-6y=12 |
Graph |
| 211683 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3b^2-a |
|
| 211684 |
Rút gọn |
(3x)/(2y+3)+(x^2+3x)/(4xy-3-2y+6x) |
|
| 211685 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 18x^3y^5* căn bậc ba của 72x^2y |
|
| 211686 |
Giải p |
1/6(p+24)=10 |
|
| 211687 |
Chia |
(2 căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 211688 |
Giải x |
-7/4-9/x=(2x+9)/(4x) |
|
| 211689 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x+3y=8 and x-2y=-13 |
and |
| 211690 |
Giải r |
w = square root of a/r |
|
| 211691 |
Giải q |
8q=18-2p |
|
| 211692 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5x^3+2x-1+4x^2)+(6-5x+x^3)-(2x^2+5) |
|
| 211693 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^5+3x^4+x^3-7x^2+4 |
|
| 211694 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2 logarit của 5(x+4)-6 |
|
| 211695 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-3x+7>-23 OR -29>-3X+7 |
OR |
| 211696 |
Giải y |
logarit cơ số 2 của y=x+7 |
|
| 211697 |
Rút gọn |
((3x+y)/(x-y)-3)/(1-(x-3y)/(x+y)) |
|
| 211698 |
Trừ |
(-4x^7+2x^9+9+9x^8)-(5-3x^8+8x^9+7x^7) |
|
| 211699 |
Giải k |
28=-k+16-2k-9 |
|
| 211700 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((2pi)/3)^2+sin((2pi)/3)^2 |
|