| 211801 |
Rút gọn |
2 1/2+3b-1/3b |
|
| 211802 |
Giải x |
x/(x+4)-3/(x-4)=3/(x-4) |
|
| 211803 |
Ước Tính |
(x^5*x^3)/(x^4)=(x^8)/(x^4) |
|
| 211804 |
Giải u |
3(3u+2)+5=2(2u-2) |
|
| 211805 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 6/e |
|
| 211806 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2=-8 |
|
| 211807 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
x^3+2x-9=0 |
|
| 211808 |
Phân Tích Nhân Tử |
3ax+2ay-az+3bx+2by-bz |
|
| 211809 |
Giải x |
3(x-4)=-2+3x-10 |
|
| 211810 |
Rút gọn |
(g^8h^2m)/(hg^7) |
|
| 211811 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4(x-2)+5<9 |
|
| 211812 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(-3,3) 2y=8x-6 |
|
| 211813 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
4x^2-3x-x^2+3x |
|
| 211814 |
Giải x |
1/4x^2-7=25 |
|
| 211815 |
Rút gọn |
(x^2-1)*(1/(x-1)-1/(x+1)+1) |
|
| 211816 |
Giải v |
v^2=17v |
|
| 211817 |
Giải x |
x^3-16x<=0 |
|
| 211818 |
Rút gọn |
3-16÷2*5+3 |
|
| 211819 |
Ước Tính |
( logarit của 100-2 logarit cơ số 4 của 64)/( logarit cơ số 7 của 7) |
|
| 211820 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit tự nhiên của 5- logarit tự nhiên của 2 |
|
| 211821 |
Giải g |
g=-5(3)+13 |
|
| 211822 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x|-x |
|
| 211823 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(3x)^3 |
|
| 211824 |
Rút gọn |
(x+2)/(2x-2)+(4x-3)/(10x-10) |
|
| 211825 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2-4x-24>=0 |
|
| 211826 |
Nhân |
căn bậc hai của 9( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 8) |
|
| 211827 |
Rút gọn |
(20x^6y)*(1/4x^2y) |
|
| 211828 |
Giải x |
2/(x+5)-5/(5-x)=x/(x-5) |
|
| 211829 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+17=3(x+6)-14 |
|
| 211830 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (64x^9)/343 |
|
| 211831 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2^(4x-6) |
|
| 211832 |
Giải x |
4(6-3x)-8x=1/3(105x-18)+125x |
|
| 211833 |
Giải x |
-x-5=-1/3(3x+5) |
|
| 211834 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(theta)*sec(theta)-2sin(theta)=0 |
|
| 211835 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2( logarit aric cơ số 2 của 4+ logarit cơ số 2 của 16)- logarit cơ số 2 của 2 |
|
| 211836 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 6) |
|
| 211837 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2^(x-5)<5 |
|
| 211838 |
Giải b |
b^2+5=8b-10 |
|
| 211839 |
Rút gọn |
7/(b^2+5b+4)*(b^2+8b+7)/(b+7) |
|
| 211840 |
Chia |
((7x^3)/3)÷((14x^2)/6) |
|
| 211841 |
Rút gọn |
4*7-(6^2)÷3 |
|
| 211842 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
( logarit của 3- logarit của 6)+ logarit của 2 |
|
| 211843 |
Rút gọn |
((7x^2)/(12x))÷((14x^3)/(48y^3)) |
|
| 211844 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 3(2x-1) = logarit cơ số 2 của 3x-2 |
|
| 211845 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3+x^2-24x+8)/(x-3) |
|
| 211846 |
Rút gọn |
3z-7z^2-5z+5z^2+2z^2 |
|
| 211847 |
Rút gọn |
((x^2y^3)/(y^2z))^m |
|
| 211848 |
Rút gọn |
(10x^8y^5)(x^3yz) |
|
| 211849 |
Rút gọn |
(2/3)/( căn bậc hai của 9-(2/3)^2) |
|
| 211850 |
Phân Tích Nhân Tử |
(5x-4)^2+3x(5x-4) |
|
| 211851 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
-1<=(d+2)/5<=6/5 |
|
| 211852 |
Nhân |
1 1/2*1 1/3*1 1/4*1 1/5 |
|
| 211853 |
Rút gọn |
(-3r^3w^4)^3(2rw)^2(-3r^2)^3(4rw^2)^3(2r^2w^3) |
|
| 211854 |
Rút gọn |
sec(x)-tan(x)sin(x)-1/(sec(x)) |
|
| 211855 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+y=0 , x>=0 |
, |
| 211856 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-x^3-3x^2+4 for x=-2 |
for |
| 211857 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x+1)(4-9x)-2x(3x+11) |
|
| 211858 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y<=12 3x-5y>=15 |
|
| 211859 |
Rút gọn |
(2x+1)(4-9x)-2x(3x+11) |
|
| 211860 |
Vẽ Đồ Thị |
8/5>s+12/5 |
|
| 211861 |
Rút gọn |
(5x^2+4)-(5+5x^3) |
|
| 211862 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3csc(2x) |
|
| 211863 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của 4 |
|
| 211864 |
Giải h |
15 = square root of h/16 |
|
| 211865 |
Ước Tính |
(3pi)/4(180/pi) |
|
| 211866 |
Ước Tính |
2x-528=x/4+x+270 |
|
| 211867 |
Phân Tích Nhân Tử |
(1/x)^2-1 |
|
| 211868 |
Rút gọn |
(x^2)/(x^2-4)-(x-1)/(x+2) |
|
| 211869 |
Rút gọn |
3/4r+2r+1/2r |
|
| 211870 |
Giải x |
(x+1)/(x^2+2x-48)=x/(x+8)-1/(x-6) |
|
| 211871 |
Nhân |
(-6c^2d)(-4c^3d^4e) |
|
| 211872 |
Rút gọn |
((3x-6)^2)/((2-x)^2) |
|
| 211873 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(1/4)*x^(1/3) |
|
| 211874 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x-5 x+y=1 |
|
| 211875 |
Rút gọn |
(10a^4)/(a^2-9)*(a^2-3a)/(15a^2) |
|
| 211876 |
Ước Tính |
1/4(2pi) |
|
| 211877 |
Rút gọn |
((x^2)/(x+2))/((x^3)/(2x+4)) |
|
| 211878 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(4x+3)/2>=2x |
|
| 211879 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=e^(-2x) |
|
| 211880 |
Rút gọn |
(2x^2+6x-20)/(2x-4) |
|
| 211881 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm s |
căn bậc bốn của 2s+10=4 |
|
| 211882 |
Rút gọn |
(6mn-9)(m^2n-7) |
|
| 211883 |
Giải x |
3^(1/2)*3^(1/x) = căn bậc sáu của 3^5 |
|
| 211884 |
Tìm Tích Số |
(3x+2y+z)^2 |
|
| 211885 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 12) |
|
| 211886 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 125x)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 211887 |
Giải y |
căn bậc hai của y^6-2y^3+1=y^3-1 |
|
| 211888 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
3x^3-2y^3-6x^2y^2+xy for x=2/3 and y=1/2 |
for and |
| 211889 |
Rút gọn |
(8a+4b)/(2ab+b^2-2ad-bd) |
|
| 211890 |
Nhân |
căn bậc hai của 3(-5 căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 6) |
|
| 211891 |
Chia |
(22x^2y^2)÷11x^2y^2 |
|
| 211892 |
Rút gọn |
(2(x+2))/(6(x+2)) |
|
| 211893 |
Tìm Số Hạng First |
3n^2-1 |
|
| 211894 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc ba của x=3 căn bậc ba của 7 |
|
| 211895 |
Rút gọn |
5/(21k-18)+(7k)/(2k) |
|
| 211896 |
Rút gọn |
(b^2)^0=b^8 |
|
| 211897 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-(ax)/b>=c-d |
|
| 211898 |
Ước Tính |
216^x=6^(x+10) |
|
| 211899 |
Rút gọn |
(x-3)/(x+3)-1/(x-3)+(x+2)/(3-x) |
|
| 211900 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của 64 |
|