| 211901 |
Rút gọn |
(3e-7b)(8e+9b) |
|
| 211902 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^2+2x)+(-x+9) |
|
| 211903 |
Rút gọn |
(a^-7b^2)/(c^3d^-4) |
|
| 211904 |
Ước Tính |
1/128=2^(5x+3) |
|
| 211905 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2^6* căn bậc bốn của 4 |
|
| 211906 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=3 |
|
| 211907 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor: x^2-25 |
Factor: |
| 211908 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27(x-y)^3 |
|
| 211909 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
f(4)=-3 and f(0)=-2 |
and |
| 211910 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-(x-2)^2+4 y=-5 |
|
| 211911 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
16a+8+12c-7a+3b-c |
|
| 211912 |
Giải x |
(x^2+4x+5)^(3/2)+1=0 |
|
| 211913 |
Tìm MCNN |
(x+2)/x , (x-2)/(x^2) |
, |
| 211914 |
Rút gọn |
(x^2+13x-20)/(x^2-25)+(x-1)/(x+5) |
|
| 211915 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-10pirad |
radians |
| 211916 |
Ước Tính |
(3y^2+y^3-5)+(4y^2-4y+2y^3+8) |
|
| 211917 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(-6+ căn bậc hai của 6) |
|
| 211918 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-1-x+2=0 |
|
| 211919 |
Trừ |
[[0,0],[0,0]]-[[x,y],[z,w]] |
|
| 211920 |
Rút gọn |
(8-5i)*2 |
|
| 211921 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(-2x^2+32)/(3x-12) |
|
| 211922 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^4-2x^3+x^2 |
|
| 211923 |
Giải x |
15=9+ căn bậc hai của x |
|
| 211924 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
1-(x-3)/2=(2-x)/3+4 |
|
| 211925 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-x^5-9x^2-10x^3-4x^4-10 |
|
| 211926 |
Giải x |
căn bậc hai của x+2=2x-6 |
|
| 211927 |
Nhân |
(4/9y^2-1/4)^2 |
|
| 211928 |
Giải x |
-7(x-2)+1<x |
|
| 211929 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 81x |
|
| 211930 |
Rút gọn |
((6x)^2)/((4x^2)^3) |
|
| 211931 |
Giải C |
C=1-5/2D |
|
| 211932 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=4x^2+2x-1 at x=0 |
at |
| 211933 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^2+x+53=4-13x |
|
| 211934 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
4(-2)^2+8(-2)+3(-2)+6 |
|
| 211935 |
Rút gọn |
((6-x)/(64-x^2)*(x^3+12x^2+32x)/(6x^3-12x^2-144x))÷((x^2-15x+54)/(x^2-15x+54)) |
|
| 211936 |
Giải x |
(6^(1/4))/(36^(-x/2))=1 |
|
| 211937 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2(x+2)-4 |
|
| 211938 |
Rút gọn |
(5^-8)^-6 |
|
| 211939 |
Vẽ Đồ Thị |
The graph of y=f(x) is shown below. What are all of the real solutions of f(x)=0 ? |
The graph of is shown below. What are all of the real solutions of ? |
| 211940 |
Giải x |
8(x-2)-5(x+4)=20+x |
|
| 211941 |
Tìm Thương Số |
(-6x^2y^8+12xy^3-36xy^2)/(6xy^2) |
|
| 211942 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -16/25 |
|
| 211943 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-6x^2-x)-(-4x^2+10x-1) |
|
| 211944 |
Tìm Tích Số |
x(x^2-x+3) |
|
| 211945 |
Nhân |
(x+2)/(x^2+14x+49)*(x^2+6x-7)/(x^2+x-2) |
|
| 211946 |
Giải t |
24<=-6t |
|
| 211947 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của 32)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 211948 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+2y<=12 3x+2y>=6 |
|
| 211949 |
Phân Tích Nhân Tử |
7(3x+2)^2(x-1)^2+(3x+2)(x-1)^3 |
|
| 211950 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4>=x+3/4 |
|
| 211951 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x+2+6=5 |
|
| 211952 |
Ước Tính |
((2.00*10^4)(1.90*10^-3))/((1.044)(500)) |
|
| 211953 |
Vẽ Đồ Thị |
y>1/2x-1 y<=-2x+6 |
|
| 211954 |
Giải x |
căn bậc hai của 8x+1 = căn bậc hai của 2x+5 |
|
| 211955 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6 logarit của x+3 |
|
| 211956 |
Giải r |
15=4/3pir^3 |
|
| 211957 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(-x-1)^2+3 |
|
| 211958 |
Vẽ Đồ Thị |
-5x+4<=2y |
|
| 211959 |
Rút gọn |
3/(ax-ay)+2/(by-bx) |
|
| 211960 |
Rút gọn |
(5-2x)/(4x+12x^2)-(5-6x)/(4x+12x^2) |
|
| 211961 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
4-1/10x^3 |
|
| 211962 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+y=-10 -y=2x+10 |
|
| 211963 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 5-1) |
|
| 211964 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^4+3x^2+x-1)÷(x-2) |
|
| 211965 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x-15 2y=x+7 |
|
| 211966 |
Chia |
( căn bậc ba của 10)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 211967 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-r^2 căn bậc hai của 7 |
|
| 211968 |
Giải v |
4 = square root of v/2 |
|
| 211969 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^4y^12 |
|
| 211970 |
Rút gọn |
((r^2-2r)/(4r)-2/r)/(1-4/r) |
|
| 211971 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=6^x for x=2 |
for |
| 211972 |
Rút gọn |
(-1/27)^(-1/3) |
|
| 211973 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc ba của x = căn bậc ba của 2x-7 |
|
| 211974 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
sin(x)>1/2 |
|
| 211975 |
Rút gọn |
(-3^-2y)^2 |
|
| 211976 |
Giải y |
-4+6y-8=-5(2y-20)+8y |
|
| 211977 |
Rút gọn |
(6x^0)/(2y^-1) |
|
| 211978 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
6y=-5x+24 2.5x+3y=12 |
|
| 211979 |
Rút gọn |
12p+3q-5-5q-8p |
|
| 211980 |
Giải y |
(7y-3)/(y-y^2)=1/(y-1)-5/(y(y-1)) |
|
| 211981 |
Chia |
( căn bậc hai của 15xy)/(3 căn bậc hai của 10xy^3) |
|
| 211982 |
Rút gọn |
((w+4)/4+1/2)/(3/w+1/2) |
|
| 211983 |
Rút gọn |
3/8x+1/8+1/4x+1/4 |
|
| 211984 |
Nhân |
(x^2+3y)(x^2-3y) |
|
| 211985 |
Tìm BCNN |
5 and 3 |
and |
| 211986 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x=y^2 |
|
| 211987 |
Tìm g(h(x)) |
g(x)=x^2-8 and h(x)=x^2+8 |
and |
| 211988 |
Rút gọn |
((5x)/y)^2((y^3)/(10x^2)) |
|
| 211989 |
Rút gọn |
(2x^2y*0.4x^4y^3)/(6x^6y^6) |
|
| 211990 |
Tìm h(g(x)) |
g(x)=(x+8)/5 and h(x)=5(x-8) |
and |
| 211991 |
Giải x |
(2x^2+5x+2)^(1/2)=3 |
|
| 211992 |
Rút gọn |
(-3*6^0*4)^-2 |
|
| 211993 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
r/6<-6 |
|
| 211994 |
Xác định nếu Đúng |
sin(x)^4-cos(x)^4=sin(x)^2-cos(x)^2 |
|
| 211995 |
Rút gọn |
2p*3q*5r |
|
| 211996 |
Giải y |
1/4y-x=0 |
|
| 211997 |
Rút gọn |
(xy+3x+2)+(3x^2+y) |
|
| 211998 |
Tìm BCNN |
8 , 3 , 2 |
, , |
| 211999 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=-x^3+6x^2+7x |
|
| 212000 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3x-5 and y>=3x+1 |
and |