| 212101 |
Chia |
(8x^8-12x^6)/(-4x^8) |
|
| 212102 |
Rút gọn |
(15x^3z^-5)/(25y^-4) |
|
| 212103 |
Phân Tích Nhân Tử |
81^7-27^9-9^13 |
|
| 212104 |
Giải n |
the sum of a number and 5 is 12 |
the sum of a number and is |
| 212105 |
Giải x |
3=11-(4-6x)^(1/2) |
|
| 212106 |
Ước Tính |
sec((3pi)/4)^2-1 |
|
| 212107 |
Rút gọn |
6 căn bậc ba của 11- căn bậc hai của 11-4 căn bậc hai của 11 |
|
| 212108 |
Giải x |
(2x+3)^3-7=1 |
|
| 212109 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=tan(x-pi/2) |
|
| 212110 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của -25+4 |
|
| 212111 |
Giải R |
R=( sixth root of 25* fourth root of 25* cube root of 25)/(5* fifth root of 25*20 root of 25) |
|
| 212112 |
Giải y |
y/3=-7x |
|
| 212113 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 3a^2*4 căn bậc hai của 25a^4 |
|
| 212114 |
Vẽ Đồ Thị |
|x+y|>=3 |
|
| 212115 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc sáu của 4x)/( căn bậc sáu của 16x^5) |
|
| 212116 |
Giải a |
4|6-2a|+8<=24 |
|
| 212117 |
Rút gọn |
(2x)(3x^2)(x) |
|
| 212118 |
Vẽ Đồ Thị |
graph y=-2 |
graph |
| 212119 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10x^3y^11)/( căn bậc hai của 10x^3y^2) |
|
| 212120 |
Rút gọn |
3^(9^(2^-1)) |
|
| 212121 |
Phân Tích Nhân Tử |
y(a-b)-(a-b) |
|
| 212122 |
Rút gọn |
((9x^2yz)/(5z^4))÷((12x^4y^2)/(50xy^4z^2)) |
|
| 212123 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -4- căn bậc hai của -5 |
|
| 212124 |
Giải y |
căn bậc hai của y+(y+2) = căn bậc hai của 6 |
|
| 212125 |
Giải x |
(x-a)/b+(x-b)/a=2 |
|
| 212126 |
Giải x |
7x+8(x+1/4)=3(6x-9)-8 |
|
| 212127 |
Ước Tính |
9+(7*(15+3))÷(3^2) |
|
| 212128 |
Rút gọn |
5x^4y^2 căn bậc hai của 4/25x^20y^30 |
|
| 212129 |
Giải m |
14=2+4m^2 |
|
| 212130 |
Giải x |
(1+3x)/(1-2x)=(5-3x)/(1+2x) |
|
| 212131 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+2x^2-1)÷(x^2+x+1) |
|
| 212132 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3 căn bậc hai của x^8)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 212133 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x^2-5=x-2 |
|
| 212134 |
Rút gọn |
(x+2)/(x-6)-(x^2+5x+14)/(x^2-2x-24) |
|
| 212135 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
p(c-d)+c-d |
|
| 212136 |
Phân Tích Nhân Tử |
(4x+3)^2-(2x-1)^2 |
|
| 212137 |
Giải x |
căn bậc ba của 4x-9 = căn bậc ba của 2x-4 |
|
| 212138 |
Giải x |
8/7-(2x+4)/x=2/(7x) |
|
| 212139 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2(y-6)+13>15 |
|
| 212140 |
Rút gọn |
(p+7)/(p-10)*(p+2)/(7p+14) |
|
| 212141 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph x=-3 |
Graph |
| 212142 |
Rút gọn |
(w^4y^-7p)(-y^5p^11) |
|
| 212143 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^2* căn bậc hai của x^5 |
|
| 212144 |
Phân Tích Nhân Tử |
6(x+6)^2(2x-5)^2-(x+6)(2x-5)^3 |
|
| 212145 |
Ước Tính |
(2^2)/(2^-8)*2^8 |
|
| 212146 |
Ước Tính |
((3-4i)/5)^-1 |
|
| 212147 |
Giải x |
2/(x+4)-1/x=2/(3x) |
|
| 212148 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
h(x)=x/2+5 |
|
| 212149 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a+b+c)x+(a+b+c)y |
|
| 212150 |
Rút gọn |
4x^(3/2)(x^3+x^2)-6x^(5/2)-6x^(3/2) |
|
| 212151 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 1/5)^3 |
|
| 212152 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(X)=-5x^7+5x^3 |
|
| 212153 |
Rút gọn |
(5x)/(x+8)+(4x-9)/(x^2+5x-24) |
|
| 212154 |
Ước Tính |
(64^(2/3))/(343^(2/3)) |
|
| 212155 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 212156 |
Rút gọn |
(12x^2y)/(3x^2) |
|
| 212157 |
Rút gọn |
10w+3d+3w+d |
|
| 212158 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
2(3/4n+8+1/4n-12) |
|
| 212159 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
6x^2-2x=x |
|
| 212160 |
Rút gọn |
((2x)/3)^-3 |
|
| 212161 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=1/2x-3 y=3/2x-1 |
|
| 212162 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của x) |
|
| 212163 |
Ước Tính |
(4/x)^-3 |
|
| 212164 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc hai của x^5y^4)/(y^2 căn bậc năm của z^10) |
|
| 212165 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^3y^2-8x^2y^4+20xy^3 |
|
| 212166 |
Rút gọn |
4(48^(1/4))-3*3^(1/4) |
|
| 212167 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(theta)>0 , cot(theta)<0 |
, |
| 212168 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=sin(4/3)(x+(3pi)/2)+2 |
|
| 212169 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
(n/3)>-20 |
|
| 212170 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4n)^2)/(-4n^-5) |
|
| 212171 |
Rút gọn |
cộng hoặc trừ căn bậc hai của 121x^4y^16 |
|
| 212172 |
Rút gọn |
(5^6)/((5^0)^-4) |
|
| 212173 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x+2 y=x+4 |
|
| 212174 |
Giải x |
Solve ( căn bậc hai của 6)^(8x)=216^(x-3) |
Solve |
| 212175 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 5-2i)/2)(( căn bậc hai của 5+2i)/2) |
|
| 212176 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc ba của 108 |
|
| 212177 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
-3.6>=-0.3a+1.2 |
|
| 212178 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của 2x+7=3 |
|
| 212179 |
Giải t |
x=sin(3t) |
|
| 212180 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x^4-3/2x^3 |
|
| 212181 |
Giải x |
(13x-1)^2-2(13x-1)-3=0 |
|
| 212182 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14xy* căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 30y |
|
| 212183 |
Tìm Bậc |
f(x)=2(x-3) |
|
| 212184 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
4x^5-100x^(13/3)=0 |
|
| 212185 |
Giải x |
(x-1)^(2/3)=(x+5)^(1/3) |
|
| 212186 |
Giải t |
9t^6-14t^3+4t-1=0 |
|
| 212187 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=72(1/3)^(n-1) |
|
| 212188 |
Rút gọn |
(5x^2+2x^5+10x^5)(6x^5+2x^5-8x^5) |
|
| 212189 |
Rút gọn |
-1/( căn bậc hai của 1-(-1)^2) |
|
| 212190 |
Ước Tính |
sec(330 độ ) |
|
| 212191 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-2)(x+3) |
|
| 212192 |
Rút Gọn Căn Thức |
((16m^9n^3)/(2^6))^(1/3) |
|
| 212193 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
2+3i and căn bậc hai của 7 |
and |
| 212194 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
11>-3y+2 |
|
| 212195 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của x^2+10x+25 |
|
| 212196 |
Rút gọn |
(y^4*2xy)^3 |
|
| 212197 |
Rút gọn |
(x-3)/(x+7)*(2x)/(x-3) |
|
| 212198 |
Vẽ Đồ Thị |
-4<=4x+8 |
|
| 212199 |
Tìm MCNN |
(4x+12)/(x^2+5x+6) and (5x+15)/(10x+20) |
and |
| 212200 |
Ước Tính |
4+((6^2)÷(1/4))*3 |
|