| 212201 |
Rút gọn |
27^(1/3)-16^(1/4)-4^(1/2) |
|
| 212202 |
Giải θ |
tan(theta)*sin(theta)=-sin(theta) |
|
| 212203 |
Nhân |
căn bậc hai của 2*2 căn bậc hai của 2 |
|
| 212204 |
Rút gọn |
(-20xy^(-1/2))/(4x^3y^(-3/4)) |
|
| 212205 |
Giải x |
3(x+2)=(5) |
|
| 212206 |
Giải x |
|2x-3|-5>=1 |
|
| 212207 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2=-12 |
|
| 212208 |
Rút gọn |
1/4x^2-3/8xy+1/2y^2-1/2xy+1/4y^2-3/8x^2 |
|
| 212209 |
Giải Hệ chứa Equations |
A+B=1 A+C=0 A-B-C=0 |
|
| 212210 |
Trừ |
-5x^2+10x-1-6x^2-x+3 |
|
| 212211 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=0.5^x |
|
| 212212 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2x^2+20x>=10x-100 |
|
| 212213 |
Rút gọn |
-(48c^2d^4)/(-8cd) |
|
| 212214 |
Giải x |
2/3x-1/6=1/3 |
|
| 212215 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4,1) and (3,-4) |
and |
| 212216 |
Phân Tích Nhân Tử |
an^2+cn^2-ap+ap^2-cp+cp^2 |
|
| 212217 |
Tìm Thương Số |
(x^4+8x^3-3x^2-24x)÷(x-3) |
|
| 212218 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-3a^2+2a-5)-(-2a^2+a+6) |
|
| 212219 |
Rút gọn |
(3x+2)(3x-2)(2x-3) |
|
| 212220 |
Ước Tính |
-cot(pi/3) |
|
| 212221 |
Giải Hệ chứa Equations |
-7x+4y=-9 and 5x-3y=5 |
and |
| 212222 |
Rút gọn |
((k^2)/4-9)/(k/6-1) |
|
| 212223 |
Ước Tính |
5% of 40 |
of |
| 212224 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc năm của 96a^7)/( căn bậc năm của 3a^2) |
|
| 212225 |
Rút gọn |
-5-3w+9-6z+8w-4z |
|
| 212226 |
Giải x |
108x^3+37=5 |
|
| 212227 |
Ước tính Hàm Số |
y=2(4)^x , x=-2 |
, |
| 212228 |
Tìm BCNN |
2 and 5 |
and |
| 212229 |
Nhân |
(xy+5)(xy-1) |
|
| 212230 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
|r+1|<=2 |
|
| 212231 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x+4y=-2 and -6x+8y=10 |
and |
| 212232 |
Rút gọn |
(12a^11b^2)/((14a^9b^10)(2a^10b^9)) |
|
| 212233 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 2)-1/( căn bậc hai của 8)+ căn bậc hai của 2 |
|
| 212234 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+3y-2z=-7 x-2y+4z=15 2y+z=1 |
|
| 212235 |
Giải x |
-5/3+(x+3)/x=7/(3x) |
|
| 212236 |
Rút gọn |
sum of 4x^3*2x^2-4x+3 and 7x^3-4x^2+7x+8 |
sum of and |
| 212237 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64x* căn bậc bốn của 256x^2 |
|
| 212238 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-x^2-3x+10)(x^2+x+1) |
|
| 212239 |
Rút gọn |
(1/(512^(-1/3))) |
|
| 212240 |
Rút gọn |
y^(1/4)y^(1/4)y^(1/4)y^(1/4) |
|
| 212241 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 9/22 |
|
| 212242 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 2(2 căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 3) |
|
| 212243 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 27+ căn bậc hai của 12)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 212244 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(3,7) ; slope 2/7 |
; slope |
| 212245 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2* căn bậc ba của 6 |
|
| 212246 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 32x^3y^6)/( căn bậc ba của 2x^9y^2) |
|
| 212247 |
Giải x |
2 căn bậc hai của x-9>=-4 |
|
| 212248 |
Vẽ Đồ Thị |
x^(-)1/2 |
|
| 212249 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x-x^3+8x^2-10x^5+5 |
|
| 212250 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
-0.6>-0.3(d+6) |
|
| 212251 |
Rút gọn |
(5^-2(3)^-2)/(6^-1) |
|
| 212252 |
Rút gọn |
3y-10-2x-6+6y+x |
|
| 212253 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của a( căn bậc hai của a^3-7) |
|
| 212254 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 400x)/( căn bậc hai của 5x) |
|
| 212255 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-5x^2-9x+6)+(6x^2+10) |
|
| 212256 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(6,2) and (-3,-7) |
and |
| 212257 |
Vẽ Đồ Thị |
y> căn bậc hai của x+5+1 |
|
| 212258 |
Nhân |
(6x-12)/(x^2-9x+18)*(7x-21)/(5x-10) |
|
| 212259 |
Rút gọn |
(4x)/(4x^2+9)*(6x-9)/(12x) |
|
| 212260 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(5x^2+25x)/2*(4x)/(x+5) |
|
| 212261 |
Rút gọn |
8p(p+6)-7p(3-8p) |
|
| 212262 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
39>13p |
|
| 212263 |
Ước Tính |
3x+5y+x-2y |
|
| 212264 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-7)(x^2-5x) |
|
| 212265 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1 Points |
Points |
| 212266 |
Giải B |
6=10B+12C |
|
| 212267 |
Giải Hệ chứa Equations |
9x^2+4y^2=36 y=9/2x-3 |
|
| 212268 |
Ước Tính |
2(3-8y) |
|
| 212269 |
Rút gọn |
2y+7-5y+6y-3+y |
|
| 212270 |
Nhân |
(x^2+xy-y^2)(x+y) |
|
| 212271 |
Rút gọn |
(f^-3g^5h^8)^-3 |
|
| 212272 |
Giải x |
2(x-1)^(1/5)=(2x-17)^(1/5) |
|
| 212273 |
Rút gọn |
2/(1/a+1/b) |
|
| 212274 |
Rút gọn |
(x^2-2x-8)/(x^2+3x+2)*(4x+4)/(x^2-x-12) |
|
| 212275 |
Giải t |
t=42-0.7t |
|
| 212276 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^6)/(x^8) |
|
| 212277 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
-4<=(d+2)/3<2 |
|
| 212278 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của 5x-5=5 |
|
| 212279 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^3-16x=x^2-16 |
|
| 212280 |
Rút gọn |
(mm^-4)/(p^0q^-2) |
|
| 212281 |
Giải d |
5d(d+1)+6=0 |
|
| 212282 |
Rút gọn |
((x+3)/(x^2+8x+15))÷((x^2-25)/(x-5)) |
|
| 212283 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x^2-10+ logarit tự nhiên của 9 = logarit tự nhiên của 10 |
|
| 212284 |
Giải x |
3(x-2)=2-2/3(x+1) |
|
| 212285 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=1/8(1/4)^(x-2) |
|
| 212286 |
Rút gọn |
-11ab căn bậc ba của a^12b^18 |
|
| 212287 |
Rút gọn |
square root of 5* cube root of 5* fourth root of 5 |
|
| 212288 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-x-6>=-5 or -2x-5>4 |
or |
| 212289 |
Nhân |
căn bậc hai của 3(5+ căn bậc hai của 3) |
|
| 212290 |
Giải x |
căn bậc bốn của (2x-1)^3=27 |
|
| 212291 |
Rút gọn |
(9x^6-4x^5)+(10x^5-15x^4+14) |
|
| 212292 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=16x-22x^3+6x^6+19x^5-3 |
|
| 212293 |
Rút gọn |
((x^-5)^2*x^15)/(x^3) |
|
| 212294 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3 căn bậc hai của 5/4 |
|
| 212295 |
Rút gọn |
(0-x)^2 |
|
| 212296 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 20x+5)/( căn bậc hai của 5x) |
|
| 212297 |
Rút gọn |
(-8m)/(15v^4)-4/(25mv^2) |
|
| 212298 |
Rút gọn |
(-12x)/3+5x |
|
| 212299 |
Rút gọn |
(-1296^(3/4)) |
|
| 212300 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
45x^5y^7+33x^3y^3+78x^2y^4 |
|