| 212401 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x+ căn bậc hai của x^2+3=3x |
|
| 212402 |
Chia |
(40m^3n^4-24m^2n^7)/(8m^2n^5) |
|
| 212403 |
Giải x |
x/(x-4)-4/(x+5)=36/((x-4)(x+5)) |
|
| 212404 |
Giải y |
-3y+1/2x=-6 |
|
| 212405 |
Giải x |
2x = square root of 100-12x-2 |
|
| 212406 |
Giải x |
x^2+3x+2x+6=0 |
|
| 212407 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
3>=(9-w)/3>1 |
|
| 212408 |
Ước Tính |
1/3x+3/4+2/3x-1/4-2/3x |
|
| 212409 |
Rút gọn |
-5x^2+7x+1 from 8x^2+x-10 |
from |
| 212410 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3 căn bậc hai của x+3=15 |
|
| 212411 |
Rút gọn |
(3m^-4)/(n^-8) |
|
| 212412 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=((n+1)!)/(n+1) |
|
| 212413 |
Rút gọn |
1/4(3c^4d^9)(8d) |
|
| 212414 |
Giải x |
2 logarit của (2x)^4=16 |
|
| 212415 |
Rút gọn |
(a^6b^(1/2))^6 căn bậc sáu của b^6 |
|
| 212416 |
Nhân |
(3e^2-5e+7)(6e+1) |
|
| 212417 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 16a^3b^4c^5d^6e^2 |
|
| 212418 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x^2+17x=3 |
|
| 212419 |
Rút gọn |
(36x^5)/(18x^2-27x^3) |
|
| 212420 |
Ước Tính |
(2x^3y-3y)^2 |
|
| 212421 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(3x^2)/(x-1) |
|
| 212422 |
Giải x |
2sin(pi/4-x)+ căn bậc hai của 3=0 |
|
| 212423 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2sin(2x+2/3pi) |
|
| 212424 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2-14x-80>=4x |
|
| 212425 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x- căn bậc hai của x-5=-1 |
|
| 212426 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=2x^2 y<-x^2+1 |
|
| 212427 |
Trừ |
(7w^4-3wz+8wz^2)-(3w^4+2wz-6wz^2) |
|
| 212428 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^3+8x^2+21x+30 is divided by x+5 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 212429 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (x^3)/8 |
|
| 212430 |
Giải c |
12+1/5(10c+5)=59 |
|
| 212431 |
Rút gọn |
(6xy^(3/4))/(3x^(1/2)y^(1/2)) |
|
| 212432 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x+5x-2>-4x+1 |
|
| 212433 |
Giải x |
3x-8>=4(x-1.5) |
|
| 212434 |
Vẽ Đồ Thị |
x>2 y<=-1/2x-2 |
|
| 212435 |
Giải x |
logarit của 7-x- logarit của 3x+2=1 |
|
| 212436 |
Giải w |
15=6+ căn bậc hai của 3w-9 |
|
| 212437 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2/3* logarit cơ số 2 của 27+5/2* logarit cơ số 2 của 4 |
|
| 212438 |
Rút gọn |
3(2x^6y^7)^4 |
|
| 212439 |
Rút gọn |
(i-2)^3-(i-2) |
|
| 212440 |
Giải y |
(2y-2)/(y+3)+(y+3)/(y-3)=5 |
|
| 212441 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y<=3 y>=-2x+1 |
|
| 212442 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x^2-7x-18)/(x+2)=x-9 |
|
| 212443 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1/3+x |
|
| 212444 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x=-x+30 |
|
| 212445 |
Rút gọn |
3/(4x)*(2x^2)/9 |
|
| 212446 |
Ước Tính |
1/2(7-3(6+1)) |
|
| 212447 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x^3-x^2-4/3 |
|
| 212448 |
Rút gọn |
(x^2-y^2)^2+(2xy)^2 |
|
| 212449 |
Rút Gọn Căn Thức |
(6^-4*8^-7)^-9 |
|
| 212450 |
Vẽ Đồ Thị |
6z+4-8+2z<-20 |
|
| 212451 |
Giải a |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (2x+a)/(x+1)=5 |
|
| 212452 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5x^2+2y^2<=10 y>=x^2-2x+1 |
|
| 212453 |
Rút gọn |
6-3y+6y-6+6y |
|
| 212454 |
Rút gọn |
-7i^26+i^74-2i^31-12i^70 |
|
| 212455 |
Rút gọn |
3|-(6-4)|+2|1+3| |
|
| 212456 |
Tìm Tích Số |
(4xy^3)/(x^2y)*y/(8x) |
|
| 212457 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+2y=10 y=5+x |
|
| 212458 |
Ước Tính |
(-2/7)^2+2(-2/7)-4 |
|
| 212459 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(-2x-8)/(4x-12) |
|
| 212460 |
Ước Tính |
i^19*i^9*i^6*i^10 |
|
| 212461 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3 1/2>=1.4x |
|
| 212462 |
Giải k |
k(k-5)=0 |
|
| 212463 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+16x+32 y=-x^2+2 |
|
| 212464 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=(x^2+3x+2)/(x+2) |
|
| 212465 |
Ước Tính |
1+5/8-1/6 |
|
| 212466 |
Tìm Tích Số |
(x+1/3)^4 |
|
| 212467 |
Rút gọn |
căn bậc ba của xy^5z^20 |
|
| 212468 |
Giải x |
(2x)/(x+1)-x/(x+3)=3/(x+3) |
|
| 212469 |
Ước Tính |
7.5/(2pi) |
|
| 212470 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+3x^3+2x^2-16x^2-48x-32 |
|
| 212471 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 216/27 |
|
| 212472 |
Ước Tính |
|-15(-7)+13(-8)|^2-8 |
|
| 212473 |
Rút gọn |
(3/(10x^3))÷(5/(3x)) |
|
| 212474 |
Rút gọn |
((2^3m^4n^-1)/(p^2))^0 |
|
| 212475 |
Nhân |
-4x^2(6x^2+x) |
|
| 212476 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 18*5 căn bậc hai của 4 |
|
| 212477 |
Giải x |
-1/4(x+1 2/3)=-2 1/5 |
|
| 212478 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x-2 x+y=6 |
|
| 212479 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
10p+2p+3p |
|
| 212480 |
Rút gọn |
2x-5x^3-7-4x^2 |
|
| 212481 |
Nhân |
căn bậc hai của 3x^2y* căn bậc ba của 27x^3y^2 |
|
| 212482 |
Giải x |
8^(x^2-16)=1 |
|
| 212483 |
Ước Tính |
(12x^5y^8)/(3y^3)*(2(x^6)^2)/(y^-3) |
|
| 212484 |
Giải x |
1-8/(x-5)=3/x |
|
| 212485 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(-x-1)^2+3 |
|
| 212486 |
Ước Tính |
6^5*(6^-2)^3 |
|
| 212487 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^11* căn bậc bốn của 16x^8 |
|
| 212488 |
Vẽ Đồ Thị |
yy>2 |
|
| 212489 |
Giải x |
1/6-3/x=1/(6x) |
|
| 212490 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 49x)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 212491 |
Giải h |
5(3h-18)=-7+20h+17 |
|
| 212492 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x(x+6) |
|
| 212493 |
Rút gọn |
(pq^-3r^-4)/(3y^-5) |
|
| 212494 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x=-3 |
|
| 212495 |
Rút gọn |
3x^2+7x-(x+4)^2-9 |
|
| 212496 |
Giải x |
16x^4-1=0 |
|
| 212497 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2-5x , g(x)=x^2-7x+10 |
, |
| 212498 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -(x+2)^8 |
|
| 212499 |
Rút gọn |
-3x*x^3*-3x |
|
| 212500 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
5^(x+1)+5^(x-1)=26 |
|