| 212501 |
Trừ |
(5x^4-2x^2)-(3x-2x^2-4x^3+6x^4) |
|
| 212502 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 3^3* căn bậc ba của x^2)/( căn bậc hai của 3x) |
|
| 212503 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
10- căn bậc hai của 2x+7<=3 |
|
| 212504 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm a |
(a-2)/(a+3)-1=3/(a+2) |
|
| 212505 |
Giải x |
x/(x^2)=3/x |
|
| 212506 |
Tìm Tích Số |
(-2x^2+5)(x^3-8x-6) |
|
| 212507 |
Rút gọn |
-(5(x+5))/15 |
|
| 212508 |
Giải y |
3y+2=2y-5x |
|
| 212509 |
Giải v |
5v+6=16v-3v+54 |
|
| 212510 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3|x-1|)/4<6 |
|
| 212511 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^3y^3* căn bậc hai của 5x^3y^5 |
|
| 212512 |
Giải x |
4 căn bậc hai của 3x-2=3x-7 |
|
| 212513 |
Ước Tính |
6(-4)(-5/6)(-3/4) |
|
| 212514 |
Nhân |
(4+3 căn bậc hai của x)(4-3 căn bậc hai của x) |
|
| 212515 |
Ước Tính |
1 7/8+1/8 |
|
| 212516 |
Giải y |
y^4-7y^2=-10 |
|
| 212517 |
Nhân |
(3x+12)/(4x-16)*(8-2x)/(x+4) |
|
| 212518 |
Rút gọn |
((x^2+6x+5)/(x^2+8x+15)*(x^3-3x^2-10x)/(x^2+3x+2))÷((x^2-4x-5)/(x^2+4x+3)) |
|
| 212519 |
Ước Tính |
((5pi)/6) |
|
| 212520 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x+x^3 |
|
| 212521 |
Tìm Liên Hợp Phức |
1/6-5/6i |
|
| 212522 |
Giải u |
u^2=0 |
|
| 212523 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của xy- căn bậc hai của 9xy |
|
| 212524 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-16<x/-4+6<=-2 |
|
| 212525 |
Tìm Tích Số |
3ab(4a^2-7b^3) |
|
| 212526 |
Giải x |
(2x+1)/3+(4-x)/6=3 |
|
| 212527 |
Rút gọn |
-2/(1+ căn bậc hai của 6) |
|
| 212528 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(16x^4y^-3z^4)/(36x^-2yz^0) |
|
| 212529 |
Tìm BCNN |
2 and 7 |
and |
| 212530 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line with the equation y=2x-2 |
Graph the line with the equation |
| 212531 |
Giải x |
(x+4)/x-5/(6x)=7/6 |
|
| 212532 |
Rút gọn |
6+1.5(5x^(3/5)y^(2/3))^0 |
|
| 212533 |
Giải u |
6/9=u/12 |
|
| 212534 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(4|x+7|)/3<8 |
|
| 212535 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^2-98)/(x+4) |
|
| 212536 |
Nhân |
(4x^3)/3*(9/x)^3 |
|
| 212537 |
Giải y |
(8+2y)/3=x |
|
| 212538 |
Rút gọn |
-3x^4y^4z^0 |
|
| 212539 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
4>=-g/8 |
|
| 212540 |
Giải x |
2/k-3/(x+k)=0 |
|
| 212541 |
Rút gọn |
10(3/10x-2/5) |
|
| 212542 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của z^9)/( căn bậc bốn của z^3) |
|
| 212543 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(f(-5))/(f(2)) |
|
| 212544 |
Ước Tính |
42/12+5*18^(-1/2)-2 |
|
| 212545 |
Giải x |
9/(x-1)=3+11/(x-1) |
|
| 212546 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-2(2x+1)(x-3)+5 |
|
| 212547 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=e^(6-x) |
|
| 212548 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^2+25x-54>-8x |
|
| 212549 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
xy^2-x+3y^2+1=0 |
|
| 212550 |
Ước Tính |
(1/27)^(4-x)=9^(2x-1) |
|
| 212551 |
Trừ |
(10a^4-a)-(a^4+2a-2) |
|
| 212552 |
Giải x |
14^(3-8x)+9=77 |
|
| 212553 |
Rút gọn |
i*3i |
|
| 212554 |
Rút gọn |
(8/9xy^4)^2 |
|
| 212555 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 4^5)( căn bậc ba của 5^5) |
|
| 212556 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
3a+1>(-7a-14)/-4 |
|
| 212557 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-4p^-5)/(-2(p^5)^5) |
|
| 212558 |
Tìm BCNN |
9x^2+30x+25 and 9x^2-25 |
and |
| 212559 |
Rút gọn |
(4x^4y)^2-11x^8y^2 |
|
| 212560 |
Giải x |
|2x-6|-4>=6 |
|
| 212561 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm θ |
cos(theta)<0 |
|
| 212562 |
Giải x |
2(x+3)<0 |
|
| 212563 |
Rút gọn |
-3xy(4x^2y^4-2xy^3) |
|
| 212564 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
27(-2/3) |
|
| 212565 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
h(t)=3(t-5)^3(t-3)^3(t-2) |
|
| 212566 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (x^4)/81 |
|
| 212567 |
Giải x |
căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của x=3 |
|
| 212568 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=5+ căn bậc ba của x-1 |
|
| 212569 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
5/10+8/100 |
|
| 212570 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-6w^3z^4-3w^2z^5+4w+5z)÷(2w^2z) |
|
| 212571 |
Giải x |
1/3(1/2x-9)=1/2(x+18) |
|
| 212572 |
Giải v |
59.8=1/20v^2+v |
|
| 212573 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-2/(3(x-5))+4 |
|
| 212574 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm s |
-3s>=33 |
|
| 212575 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của c^9)/( căn bậc bốn của c) |
|
| 212576 |
Giải x |
căn bậc hai của x*(x+2)+4=2 |
|
| 212577 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x/24<-1/6 |
|
| 212578 |
Trừ |
(2x^2y-5xy+3y^2)-(7xy-6y^2+5x^2y) |
|
| 212579 |
Rút gọn |
(7x^4+4-x+3x^3)+(5x^3+3x-9) |
|
| 212580 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-5x-10+3x^4+4x^2 |
|
| 212581 |
Giải n |
5^2*5^4=5^n |
|
| 212582 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-5d^-3)/(-4(d^-5)^3) |
|
| 212583 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-27x^-9)^(1/3) |
|
| 212584 |
Phân Tích Nhân Tử |
ax+ay+bx+by-cx-cy |
|
| 212585 |
Giải x |
4/3=-6x-5/3 |
|
| 212586 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
2x^4+8x^3+10x^2+40x |
|
| 212587 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5(x^2-5)+8=3 |
|
| 212588 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4n^2+24n+25=4n |
|
| 212589 |
Giải x |
4/3x-1=2/3x+6 |
|
| 212590 |
Giải Hệ chứa Equations |
8x+3y+z=-2 3x-5y=20 12x+30y=-120 |
|
| 212591 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc năm của mn)^2 |
|
| 212592 |
Giải x |
x^(1/2)-(x-5)^(1/2)=2 |
|
| 212593 |
Giải x |
(81^(3x+2))/(243^(-x))=3^4 |
|
| 212594 |
Ước Tính |
-3x+8<15 |
|
| 212595 |
Rút gọn |
2i^4+i^2 |
|
| 212596 |
Rút gọn |
52+(-x/3)+(-40) |
|
| 212597 |
Giải x |
3-9/4=(2x+9)/(4x) |
|
| 212598 |
Rút gọn |
4a+b+10a-10b |
|
| 212599 |
Rút gọn |
(2a)/( căn bậc hai của 36a^7) |
|
| 212600 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-2 y<=x-3 |
|