| 212601 |
Ước Tính |
10÷( căn bậc hai của 2) |
|
| 212602 |
Rút gọn |
((x^2-7x+12)/(x^2+x-12)*(-4x)/(-x-2))÷((x-4)/(x+4)) |
|
| 212603 |
Giải a |
-5+7a^3=-194 |
|
| 212604 |
Nhân |
(4 căn bậc hai của 2-1)^2 |
|
| 212605 |
Rút gọn |
(5x^4-4x^3-3x-4)-(2x-6x^3-2x^4) |
|
| 212606 |
Giải Hệ chứa Equations |
10x+4y-2z=-15 -8y+9z=70 3y-2z=-18 |
|
| 212607 |
Xác định nếu (7,2) là một Nghiệm |
2x-y>10 , (7,2) |
, |
| 212608 |
Rút gọn |
a^2-b^2+a^2+ab+3b^2 |
|
| 212609 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
z(5z-3)-2z |
|
| 212610 |
Giải n |
-e^(-3.9n-1)-1=-3 |
|
| 212611 |
Rút gọn |
((x^2+6x+8)/(x+4))÷((x^2-4)/(4x-8)) |
|
| 212612 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+x-10>10 |
|
| 212613 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
căn bậc hai của 6*(2 căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 12) |
|
| 212614 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của x^5y^6z^10 |
|
| 212615 |
Rút gọn |
(2x^2-4x+1)+(5x+x^2-1) |
|
| 212616 |
Rút gọn |
(20qr^-2t^-5)/(4q^0r^4t^-2) |
|
| 212617 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của (49m-49n)/25 |
|
| 212618 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(2x)/3>4 |
|
| 212619 |
Rút gọn |
6+5x-(-3x) |
|
| 212620 |
Giải c |
5/9(8+c)=-20 |
|
| 212621 |
Rút gọn |
-x^2+5x+x^2 |
|
| 212622 |
Nhân |
căn bậc hai của 3x^5* căn bậc hai của 15x |
|
| 212623 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+7x+10)/(2x^2-x-10) |
|
| 212624 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-4<(y-7)/-3<=2 |
|
| 212625 |
Rút gọn |
(3x-9)/(10x)*(2x^3+8x^2)/(x^2+x-12) |
|
| 212626 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^4-x^2-6)/(x-3+3i) |
|
| 212627 |
Tìm Phần Hợp |
[-16,12) intersect (11,18) |
|
| 212628 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(15m^-7)/(3(m^-2)^4) |
|
| 212629 |
Giải x |
-3/4-8/x=-5/(4x) |
|
| 212630 |
Ước Tính |
75% of 20 |
of |
| 212631 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2(2x^2+5)+9(2x^2+5) |
|
| 212632 |
Chia |
(x^3+6x-1)/(-3x) |
|
| 212633 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4csc(x+pi/4) |
|
| 212634 |
Giải A |
A=1/2pir^2 |
|
| 212635 |
Ước Tính |
f(x)=2(0.75)^3 |
|
| 212636 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của a^3* căn bậc ba của a |
|
| 212637 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc bốn của (x^3y^2)/(z^4) |
|
| 212638 |
Rút gọn |
1/(9x^3)*(3x)/(2a^2) |
|
| 212639 |
Rút gọn |
tan(2)(x)-tan(2)xsin(2)x |
|
| 212640 |
Giải x |
(x+8)/(9x)-8/9=-1 |
|
| 212641 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-x+y=x-5 |
|
| 212642 |
Rút gọn |
3a*2b*2 |
|
| 212643 |
Vẽ Đồ Thị |
-x^2+y>=4 |
|
| 212644 |
Rút gọn |
(2^(1/3)*2^-3)^0 |
|
| 212645 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 72x^5+2x^2 căn bậc hai của 18x-x căn bậc hai của 2x^3 |
|
| 212646 |
Rút gọn |
(15x^5y^-2)/(3x^7y^-3) |
|
| 212647 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^3-3x+1)÷(4x^3+x^2-2x-3) |
|
| 212648 |
Giải d |
a=-bcd |
|
| 212649 |
Chia |
(x^2+3)/(3x) |
|
| 212650 |
Giải y |
2 1/4+y=5 3/4 |
|
| 212651 |
Rút gọn/Tối Giản |
5* logarit cơ số 8 của c^3d^2+3* logarit cơ số 8 của cd^7 |
|
| 212652 |
Rút gọn |
(2x)/(x-9)-x/(2(x-9)) |
|
| 212653 |
Ước Tính |
sec(x)^4-tan(x)^4 |
|
| 212654 |
Rút gọn |
(6/(13x))÷(1/x) |
|
| 212655 |
Ước Tính |
3( logarit cơ số 9 của x)^2=6 logarit cơ số 9 của x |
|
| 212656 |
Rút gọn |
(3y)/(2y^2-y)+2/(2y) |
|
| 212657 |
Ước Tính |
arccsc(csc((4pi)/3)) |
|
| 212658 |
Giải x |
-2x=x^2-6 |
|
| 212659 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-5x-2=-2x^2-2x |
|
| 212660 |
Rút gọn |
((x^3-64x)/(x-10)*(x^2-5x+6)/(x^2-4))÷((x^2-11x+24)/(x^2-8x-20)) |
|
| 212661 |
Giải x |
2x-32+4(3x-2462)=14x |
|
| 212662 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+5y>-6 -4x+3y<=2 |
|
| 212663 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5x-5>=-5 or -3x+20<=12 |
or |
| 212664 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 8)( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2) |
|
| 212665 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x=x+50 |
|
| 212666 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate j/k-0.2k when j=25 and k=5 |
Evaluate when and |
| 212667 |
Giải v |
w=(15(t-2v))/v |
|
| 212668 |
Rút gọn |
((32^(4/5))/(32^(3/5)))^-1 |
|
| 212669 |
Nhân |
-2yz^2*(-5y^2z-4z) |
|
| 212670 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 2x-1-x+2=0 |
|
| 212671 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = log base 1/3 of x-4 |
|
| 212672 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4yh^3)^-5)/(20h^-4) |
|
| 212673 |
Rút gọn |
10-4 căn bậc hai của 1/16 |
|
| 212674 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+x-11=6x-8 |
|
| 212675 |
Viết Lại Phương Trình Đề-các dưới dạng Phương Trình Tọa Độ Cực |
y=x^2 |
|
| 212676 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của -12) |
|
| 212677 |
Giải y |
(8y-5)/y=(9y)/(y+2) |
|
| 212678 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3a^2* căn bậc hai của 2a^3 |
|
| 212679 |
Rút gọn |
(e^(5x))/(e^(-2x)) |
|
| 212680 |
Giải x |
2+4/3x=x-1/3 |
|
| 212681 |
Rút gọn |
(x+6)/3-(x+2)/3 |
|
| 212682 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(20a^-5w^-8)/(-5(a^-5w^-1)^-4) |
|
| 212683 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(155 độ +35 độ ) |
|
| 212684 |
Trừ |
căn bậc hai của 3-2 căn bậc hai của 3 |
|
| 212685 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của q^3)/( căn bậc sáu của q) |
|
| 212686 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
7-2/x=4+10/x |
|
| 212687 |
Rút gọn |
25/(a+5)-(a^2)/(a+5) |
|
| 212688 |
Ước Tính |
4x^-4*1/2x^2 |
|
| 212689 |
Nhân |
1/2*2/( căn bậc hai của 3) |
|
| 212690 |
Phân Tích Nhân Tử |
4(5x-8)^2+9(5x-8)(4x+9) |
|
| 212691 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
y-5<9 |
|
| 212692 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-2 y<=x-3 |
|
| 212693 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x>1/x |
|
| 212694 |
Giải x |
0=5(x+7) |
|
| 212695 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^2-7x^3+8x)+(-8x^3-3x^2+4) |
|
| 212696 |
Giải x |
1+1/(x-4)=(x+7)/(x^2-3x-4) |
|
| 212697 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 30*6 căn bậc hai của 10 |
|
| 212698 |
Rút gọn |
(3x)/(5(x+y))-(2y)/(3(x+y)) |
|
| 212699 |
Rút gọn |
(4^x+2^x)/(2^x) |
|
| 212700 |
Giải x |
(8x-7)(x^2+4)=0 |
|