| 212801 |
Giải d |
3=54d^(3/2) |
|
| 212802 |
Rút gọn |
(8+5i)(3+2i)-(4+i)(4-i) |
|
| 212803 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2-1>7x+7 |
|
| 212804 |
Chia |
((x-4)/(x+3))÷((x^2-16)/(x^2+6x+9)) |
|
| 212805 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph -7x+5y=35 |
Graph |
| 212806 |
Nhân |
(5x+2y)(x^2-3xy+6) |
|
| 212807 |
Giải d |
17+d+19=6(-2d-20) |
|
| 212808 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
(4^11)/(4^-8) |
|
| 212809 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(660 độ ) |
|
| 212810 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=1+2x^2 |
|
| 212811 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4x^2+7>=5x+1 |
|
| 212812 |
Giải x |
x+x-(-3)=12 |
|
| 212813 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-3y+10z=-83 12y+5z=-23 -3y+2z=-17 |
|
| 212814 |
Giải k |
740/760*8.9=18.1/k*0.0821*295 |
|
| 212815 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<3x+12 y>=5x+7 |
|
| 212816 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 27x |
|
| 212817 |
Rút gọn |
(3x-5)/(4x+3)+(-2x+1)/(7x-2) |
|
| 212818 |
Rút gọn |
-8mn+9mn |
|
| 212819 |
Rút gọn |
5/(2x+1)+8/(4x+2) |
|
| 212820 |
Rút gọn |
(3/4x^2+2/3x+4)+(1/4x^2-5/3x-13) |
|
| 212821 |
Rút gọn |
4 1/4+2 1/4+6 1/3 |
|
| 212822 |
Rút gọn |
2/x-4/(3x-1) |
|
| 212823 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của x* logarit cơ số 2 của 3=5 |
|
| 212824 |
Tìm Đường Vuông Góc |
What is the equation of the line that is perpendicular to the line defined by the equation 2x=4y-8 and goes through the point (1,2) ? |
What is the equation of the line that is perpendicular to the line defined by the equation and goes through the point ? |
| 212825 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y=4x |
|
| 212826 |
Ước Tính |
(94-93)/(2.68/( căn bậc hai của 10)) |
|
| 212827 |
Rút gọn |
(7c^6d^2*-6c^2d)/(-3c^7d^2) |
|
| 212828 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 18* căn bậc hai của 8)/2 |
|
| 212829 |
Rút gọn |
(m^5)^-3(m^4n^5)^4 |
|
| 212830 |
Rút gọn |
1/(n+5)*(n^2+2n-15)/(n-8) |
|
| 212831 |
Giải x |
9x-71>3(3x-7u) |
|
| 212832 |
Giải x |
1/x-2/(x+3)=2/(x+3) |
|
| 212833 |
Ước Tính |
2(5+x) |
|
| 212834 |
Giải y |
( logarit cơ số 5 của y)^2-7 logarit cơ số 5 của y+12=0 |
|
| 212835 |
Giải θ |
cos(theta/2)-cos(theta)=1 |
|
| 212836 |
Giải y |
3(y+4)=x |
|
| 212837 |
Rút gọn |
(1+tan(theta)^2)/(cot(theta)^2) |
|
| 212838 |
Rút gọn |
-(2ab^2-ab+b)+3ab^2-4b-(5ab-ab^2) |
|
| 212839 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(5x-1)/5+(x+1)/2<=x |
|
| 212840 |
Giải y |
căn bậc hai của y+14- căn bậc hai của 3y-10=0 |
|
| 212841 |
Rút gọn |
4x^(2/3)*5x^(1/2) |
|
| 212842 |
Giải x |
2(4x)+30=46 |
|
| 212843 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y-3=1/2(x-6) |
|
| 212844 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
r^4+r |
|
| 212845 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+i)+(3+i) |
|
| 212846 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (a^5b^3)/(625a) |
|
| 212847 |
Giải v |
1/4v=2+3 |
|
| 212848 |
Vẽ Đồ Thị |
3y<=7x-21 |
|
| 212849 |
Xác Định Dãy |
2 , 8 , 32 , 128 ; dots |
, , , ; dots |
| 212850 |
Giải x |
x^5-4x^3+3x=0 |
|
| 212851 |
Rút gọn |
5/9z-6/9z+2-7/9z-9 |
|
| 212852 |
Ước Tính |
((x-h)^2)/(a^2)-((y-k)^2)/(b^2)=1 |
|
| 212853 |
Giải x |
9/(5x)-1/6=-1 |
|
| 212854 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm j |
-2.3<j/4 |
|
| 212855 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3n^2(-2n^3+7n+4n) |
|
| 212856 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7i)(-3i) |
|
| 212857 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(a^3b^-2)/(ab^-4) |
|
| 212858 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^5+24x=14x^3 |
|
| 212859 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 2x^2-1- logarit cơ số 5 của 3x+4=0 |
|
| 212860 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2(a^2)^3)/(-10a^-8) |
|
| 212861 |
Rút gọn |
(-cd^2)^4 |
|
| 212862 |
Giải C |
2C+5(-4/7)=2 |
|
| 212863 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3|x+5|+7<=-16 |
|
| 212864 |
Giải x |
-2/5-3/(2x)=3/(4x) |
|
| 212865 |
Chia |
(4f^5-6f^4+12f^3-8f^2)(4f^2)^-1 |
|
| 212866 |
Rút gọn |
(11y^3+9xy^3)-(9y^3+8xy^3-2x^4y^3)+(-2y^3+12x^4y^3) |
|
| 212867 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc ba của x)^3 |
|
| 212868 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+12=x |
|
| 212869 |
Nhân |
(x-d)(x+d)(x^2-d^2) |
|
| 212870 |
Rút gọn |
(8m^-2)/(4n^-1) |
|
| 212871 |
Rút gọn |
(x^2)^5(16x^10)^(1/2) |
|
| 212872 |
Giải u |
4/(u+4)=8/(2u+8)-3 |
|
| 212873 |
Giải y |
x-16i=3-(2y)i |
|
| 212874 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 40/5 |
|
| 212875 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2x^2-8=31x-2x^2 |
|
| 212876 |
Rút gọn |
(10x^2y)/(2y) |
|
| 212877 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
105 độ =60 độ +45 độ |
|
| 212878 |
Rút gọn |
(a/b)/((c^2)/d) |
|
| 212879 |
Rút gọn |
((a-b)^2)/((b-a)^2) |
|
| 212880 |
Giải Hệ chứa Equations |
Solve 5x-6y=-38 3x+4y=0 |
Solve |
| 212881 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^6-15=5x^4-x^2 |
|
| 212882 |
Giải v |
9=v+4/v+12 |
|
| 212883 |
Rút gọn |
y căn bậc hai của 2y^3-3 căn bậc hai của 8y^5+3y căn bậc hai của 72y^3 |
|
| 212884 |
Tìm BCNN |
6 and 5 |
and |
| 212885 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc ba của 24/25 |
|
| 212886 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(6x^2)/((2m^4x^5)^4) |
|
| 212887 |
Vẽ Đồ Thị |
table[[x,y],[0,0],[1,1],[2,4]] |
|
| 212888 |
Rút gọn |
-3 căn bậc hai của 6x^2*2 căn bậc hai của 4x^5 |
|
| 212889 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
12>=6-3x>=-3 |
|
| 212890 |
Giải v |
(7v-2)^(1/4)+12=7 |
|
| 212891 |
Rút gọn |
(5*2-3^2)/((3^2-(-2))^2) |
|
| 212892 |
Rút gọn |
(3x^2+2y^2-3x)-(2x^2+y^2-2x) |
|
| 212893 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x-2|+3<0 |
|
| 212894 |
Giải x |
9x^5=27x^3 |
|
| 212895 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5)÷( căn bậc hai của 15) |
|
| 212896 |
Tìm ƯCLN |
24x^3y^2-18xy^3+12y^3 |
|
| 212897 |
Giải y |
x=( căn bậc hai của 2y)/26 |
|
| 212898 |
Giải n |
-6(3+n)-10=-6n-4-24n |
|
| 212899 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (81x^4)/(9x^2) |
|
| 212900 |
Tìm Bậc |
8a^3+a^5-a |
|