| 213001 |
Rút gọn |
(3z)/(5z-25)-(z+1)/(2z-10) |
|
| 213002 |
Ước Tính |
2^3(3*5^2+2^2) |
|
| 213003 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
20y^2-20y-5=y |
|
| 213004 |
Nhân |
(-a+y)(-1-y) |
|
| 213005 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(3x+2pi)-2 |
|
| 213006 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3*( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 213007 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=6x-1/x-5 |
|
| 213008 |
Giải x |
1-1/(1-x)=2/(x^2-1) |
|
| 213009 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 64- căn bậc hai của 96 |
|
| 213010 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-3rad |
radians |
| 213011 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4x^2)/(2x^(1/2)) |
|
| 213012 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
v^2+4v+9=-2v |
|
| 213013 |
Ước Tính |
41-(5+(12-8)*2)+6*3 |
|
| 213014 |
Giải x |
6x-4+2(5x+2)=16x |
|
| 213015 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(1/(2/(7pi))) |
|
| 213016 |
Rút gọn |
(3t)/(2-x)+5/(x-2) |
|
| 213017 |
Ước Tính |
(pi/2)/(1/2) |
|
| 213018 |
Rút gọn |
2/(x-2)+x/(x^2-x-6) |
|
| 213019 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 8) |
|
| 213020 |
Ước Tính |
5% of 20 |
of |
| 213021 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(495 độ ) |
|
| 213022 |
Rút gọn |
(-3m^2+m)+(4m^2+6m) |
|
| 213023 |
Rút gọn |
(3-12x)/(-20x+5) |
|
| 213024 |
Ước Tính |
(csc(pi/6)+sec((5pi)/3))/(2sin(pi)) |
|
| 213025 |
Giải x |
5(x+20)=7x+307x+30 |
|
| 213026 |
Rút gọn |
343^(2/3)*32^(2/5) |
|
| 213027 |
Rút gọn |
sin(theta)csc(theta)+cos(theta)sec(theta) |
|
| 213028 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(a^-3)/(b^-5) |
|
| 213029 |
Tìm ƯCLN |
(6x^2+4x)+(4x^2-8x) |
|
| 213030 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (r^4g^6p^2)^3 |
|
| 213031 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 324- căn bậc hai của 400+2 căn bậc hai của 25 |
|
| 213032 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+4y>12 y>2x-1 |
|
| 213033 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=|x|-1 |
|
| 213034 |
Rút gọn |
(2x^2+x-1)/(4x^2-3x+2) |
|
| 213035 |
Rút gọn |
16/(a^0)+b^0 |
|
| 213036 |
Chia |
((x^2-x-12)/(3x-9))÷((x-4)/12) |
|
| 213037 |
Phân Tích Nhân Tử |
(5x+4)^2-(10x-7)^2 |
|
| 213038 |
Giải x |
3(4x-2)-5x=6-7(-x-2) |
|
| 213039 |
Ước Tính |
sin(2x)=sin(x) |
|
| 213040 |
Nhân |
(m^4+m^2n^2+n^4)*(m^2-n^2) |
|
| 213041 |
Giải x |
36^(1/3+4x) = square root of 6 |
|
| 213042 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (250f^7g^3)/(2f^2g) |
|
| 213043 |
Giải x |
2^(3x+8)>=8 |
|
| 213044 |
Giải y |
-15+4(2-5y)=-7(y-4)+4 |
|
| 213045 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=1/3(x+7)^3-5 |
|
| 213046 |
Nhân |
6/(x^2+9x+20)*(8x+40)/(6x-12) |
|
| 213047 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
11+y=-5x 3y=47+5x |
|
| 213048 |
Rút gọn |
((24a^11b^16c^6)/(18a^6b^6c^6))^3 |
|
| 213049 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-2) |
|
| 213050 |
Tìm Tích Số |
(3x^2)^3 |
|
| 213051 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=4^x+2x^2+x+5 |
|
| 213052 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+10x^2+7x+2 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 213053 |
Rút gọn |
10(25^(2/3))-6*25^(2/3) |
|
| 213054 |
Rút gọn |
1 2/5m-3/5(2/3m+1) |
|
| 213055 |
Tìm Thương Số |
(x^2-3x-18)÷(x+3) |
|
| 213056 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
280deg |
degrees |
| 213057 |
Rút gọn |
(3/2+( căn bậc hai của 3)/3i)^2 |
|
| 213058 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 108^5a^9b^6 |
|
| 213059 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-12<5-x<17 |
|
| 213060 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3* căn bậc sáu của 2 |
|
| 213061 |
Giải x |
|3x+3/7|=2 1/3 |
|
| 213062 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x+11 2y=4x-5 |
|
| 213063 |
Rút gọn |
(9x^3-63x^2-72x)/(x+1)*(x^2-14x+40)/(x^2-18x+80)*(x^2-16)/(x^2-16) |
|
| 213064 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=-2(1/5)^(x+4)+8 |
|
| 213065 |
Rút gọn |
20 căn bậc ba của x-10 căn bậc bốn của y+ căn bậc bốn của y-5 căn bậc ba của x |
|
| 213066 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=1/3(x-9)^3 |
|
| 213067 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 3x=9 |
|
| 213068 |
Giải r |
16^(r+8)-9.6=75 |
|
| 213069 |
Rút gọn |
-x(x-a)(x+b) |
|
| 213070 |
Giải x |
1/4+(2x+1)/(4x)=1 |
|
| 213071 |
Giải Y |
11/Y=9/27 |
|
| 213072 |
Trừ |
(8x^2)/(x-3)-(24x)/(x-3) |
|
| 213073 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9x^2=4+7x |
|
| 213074 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x+1 |
|
| 213075 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=2 x<=-1 |
|
| 213076 |
Ước Tính |
(-85-(-60))/(5(5-6)) |
|
| 213077 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x+2=-x |
|
| 213078 |
Rút gọn |
(-n^2+16n-63)/(n^2-2n-35) |
|
| 213079 |
Trừ |
(5y^4+3y^3-6y^2+14)-(-y^4+y^2-7y-1) |
|
| 213080 |
Vẽ Đồ Thị |
r^2=cos(2theta) |
|
| 213081 |
Ước Tính |
(-1)^3-3/2(-1)^2 |
|
| 213082 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=3(2)^n |
|
| 213083 |
Giải a |
-(a-3)+2a=-2 |
|
| 213084 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-3y=-1 x=y |
|
| 213085 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(theta)<0 , cot(theta)<0 |
, |
| 213086 |
Giải x |
y=(z^2xw)/a |
|
| 213087 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=1/3x y=-2 |
|
| 213088 |
Ước tính Hàm Số |
h(x)=x^5-4x^3+3x^2+11x-8 , x=7 |
, |
| 213089 |
Giải Hệ chứa Equations |
-10x+y-5z=-7 2x+y+5z=1 3x-3y-5z=8 |
|
| 213090 |
Giải y |
y-11=25-3y |
|
| 213091 |
Rút gọn |
2(4^2+3)+(6-2^2) |
|
| 213092 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(-9x)/(x^2-4x-21) |
|
| 213093 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 213094 |
Giải Hệ chứa Equations |
2y=-2x+16 y-8=-x |
|
| 213095 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc ba của 6/7=( căn bậc ba của 6)/( căn bậc ba của 7) |
|
| 213096 |
Giải x |
y<=x^2+2x-8 |
|
| 213097 |
Rút gọn |
(2x^2y)^4(x^4y^5)^10 |
|
| 213098 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
3/(8m)+7/(m+4)=(m+1)/(m-16) |
|
| 213099 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
|b-8|+10>22 |
|
| 213100 |
Giải z |
a=x+y+z |
|