| 213101 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-24x=-12 |
|
| 213102 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(theta)>0 , tan(theta)<0 |
, |
| 213103 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=25 y=3/4x-25/4 |
|
| 213104 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
7/x-9/(x-4)=5 |
|
| 213105 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 27/16 |
|
| 213106 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-6x^2+27x-13>=8x-10 |
|
| 213107 |
Ước Tính |
cot(x)^2-csc(x)^2 |
|
| 213108 |
Rút gọn |
(x^11y^3)/(x^11y) |
|
| 213109 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^2-2x+1)(x^2+x-4) |
|
| 213110 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
43/14 |
|
| 213111 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(-3x(x-2))/((x-2)(x+2)) |
|
| 213112 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
F(x)=(1/3)^(-x) |
|
| 213113 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+12=-6 |
|
| 213114 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-2=x-3 |
|
| 213115 |
Rút gọn |
11i^59+6i^12+9i^15+i^11 |
|
| 213116 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(-6,-5) and (-4,-4) |
and |
| 213117 |
Vẽ Đồ Thị |
x/4<4y-3 |
|
| 213118 |
Rút gọn |
1/3n^3(6n-9p+18np^4) |
|
| 213119 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của x- căn bậc hai của x-3 căn bậc hai của y+ căn bậc hai của y |
|
| 213120 |
Phân Tích Nhân Tử |
49n^3-c^2n |
|
| 213121 |
Tìm Tích Số |
-3n(n^2-2n+8) |
|
| 213122 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=-1/2x^4-x^3+x+2 |
|
| 213123 |
Phân Tích Nhân Tử |
75a^2c-45a^2d-30bc+18bd |
|
| 213124 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
4(2+3p)-2(1+3p)>=32 |
|
| 213125 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+4x+22<-10x+2 |
|
| 213126 |
Rút gọn |
(m^2-m)+(2m+m^2) |
|
| 213127 |
Ước Tính |
(6*6^-6)^5 |
|
| 213128 |
Rút gọn |
(1/(x+1)-3/(x^3+1)+3/(x^2-x+1))÷(x-(2x-1)/(x+1)) |
|
| 213129 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (7m^2)/(y^3) |
|
| 213130 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 7* căn bậc bốn của 7 |
|
| 213131 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
-15c+6>4+5c |
|
| 213132 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>=1 or x<-1 |
or |
| 213133 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4x^2-5x+2>=-10x-4 |
|
| 213134 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của z^5)/( căn bậc năm của z) |
|
| 213135 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-(7pi)/3) |
|
| 213136 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2-3 |
|
| 213137 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((3^-6)/(7^-3))^5 |
|
| 213138 |
Rút gọn |
(1-( căn bậc hai của 3)/3)/(1+( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 213139 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x+1 and y=4x-1 |
and |
| 213140 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3x+7=x-1 |
|
| 213141 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=1/8+2/3n |
|
| 213142 |
Rút gọn |
(x+4)/(x^2-4)+(-2x-2)/(x^2-4) |
|
| 213143 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^9* căn bậc hai của 144x |
|
| 213144 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^3-2x^2-5x-6 is divided by x-2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 213145 |
Giải A |
cot(theta)=A/B |
|
| 213146 |
Rút gọn |
căn bậc năm của a^3b^2* căn bậc năm của b^3c^4* căn bậc năm của a^2c |
|
| 213147 |
Rút gọn |
(a^2b^7)^2(-4ab^2)^2 |
|
| 213148 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2cos(b(x-2))-1 |
|
| 213149 |
Giải x |
y=4x y=24 |
|
| 213150 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(theta)<0 and sin(theta)>0 |
and |
| 213151 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=2 1<=x<=5 y<=x+3 f(x,y)=3x-2y |
|
| 213152 |
Vẽ Đồ Thị |
ax+5y>3 y-2<2/5x |
|
| 213153 |
Giải b |
7+2b^2=79 |
|
| 213154 |
Giải x |
x^2=(3x)/(x-2) |
|
| 213155 |
Giải y |
2^y=1/8 |
|
| 213156 |
Rút gọn |
xy^4x^-2 |
|
| 213157 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 12x^3)/( căn bậc hai của 75x) |
|
| 213158 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x+5ay+12y+5ax |
|
| 213159 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=x if x<1; 3 if x=1; 2-x^2 if 12 |
|
| 213160 |
Giải y |
4x=y^2 |
|
| 213161 |
Tìm Tích Số |
-3n(n^2+2n) |
|
| 213162 |
Vẽ Đồ Thị |
8-x>=5(8-x) |
|
| 213163 |
Rút gọn |
(2^(1/2)x^-2)^(-2/3) |
|
| 213164 |
Rút gọn |
((3a^-2y)/(x^3))^-2 |
|
| 213165 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(1-x)/(2x) |
|
| 213166 |
Rút gọn |
(5a^2b^3c^4)^4(6a^3b^4c^2) |
|
| 213167 |
Ước Tính |
((2^7)/2)^-4 |
|
| 213168 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của 9-2 logarit cơ số b của 3 |
|
| 213169 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-20w^7)/(-4(w^-5)^3) |
|
| 213170 |
Rút gọn |
3x^2-x+7+5x+2-2x^2 |
|
| 213171 |
Ước Tính |
3/4(-1)^(4/3) |
|
| 213172 |
Rút gọn |
(-8x^8+18x^6)/(-2x^4) |
|
| 213173 |
Rút gọn |
-1/x*(1-x)/(1+x)*x/(x^2-1) |
|
| 213174 |
Rút gọn |
5x^2(-2x^2y^3)^4 |
|
| 213175 |
Rút gọn |
1-(a+b)/(a-b) |
|
| 213176 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-(1/3)^(x+4) |
|
| 213177 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
8x^5-14x^4-22x^3+57x^2-35x+6 |
|
| 213178 |
Rút gọn |
(csc(x))/(cot(x)^2)-(tan(x)^2)/(csc(x)) |
|
| 213179 |
Giải x |
5 căn bậc hai của x-1=x+3 |
|
| 213180 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(-2x+10+4x)/2>4 |
|
| 213181 |
Rút gọn |
6e^0+(11f)^0-5/(g^0) |
|
| 213182 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=n*(n+1)! |
|
| 213183 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=n*(n+1)! |
|
| 213184 |
Ước Tính |
1-5/2(-4/7) |
|
| 213185 |
Rút gọn |
ax(2b+3c) |
|
| 213186 |
Rút Gọn Căn Thức |
5/(-4+ căn bậc hai của 5) |
|
| 213187 |
Rút Gọn Căn Thức |
( square root of a square root of b)/( ninth root of ab) |
|
| 213188 |
Ước Tính |
(1+( căn bậc hai của 3)/3)/(1-( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 213189 |
Rút gọn |
(3/x+2/y)/(1+4/y) |
|
| 213190 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=1/4x+5 y<1/4x+2 |
|
| 213191 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
26*26^8 |
|
| 213192 |
Rút gọn |
27x^3+27/2x^2+9/4x+1/8 |
|
| 213193 |
Rút gọn |
(4x^2+20x)/(5x^2+x^3) |
|
| 213194 |
Giải x |
2x=y+4 |
|
| 213195 |
Giải n |
x^12*x^n=x^12 |
|
| 213196 |
Rút gọn |
(8x-3)/(16x+28)-(x-7)/(4x+7) |
|
| 213197 |
Rút gọn |
(6x^3)/(2x^4y^2) |
|
| 213198 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x-6 y=x+2 |
|
| 213199 |
Rút Gọn Căn Thức |
21 căn của (p^-4)/(p^3) |
|
| 213200 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=(5x+3)(25x^2-15x+9) |
|