| 213301 |
Tìm Bậc |
(2x-1)(4x^2+3) |
|
| 213302 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(6,-6) and (8,8) |
and |
| 213303 |
Trừ |
(x-y)/(xy)-(x-z)/(xz) |
|
| 213304 |
Giải x |
1/(x+5)+x/(x-9)=1/(x-9) |
|
| 213305 |
Tìm MCNN |
-1/(x+4) and (5x)/(4x+16) |
and |
| 213306 |
Rút gọn |
((5x^2+10x)/(x^2+2x+1))÷((20x+40)/(x^2-1)) |
|
| 213307 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
((5x^2+10x)/(x^2+2x+1))÷((20x+40)/(x^2-1)) |
|
| 213308 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
(2|x+1|)/3=6 |
|
| 213309 |
Tìm Tích Số |
(r^3-6t^4)(r^3+6t^4) |
|
| 213310 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x^2-9+ logarit tự nhiên của 9 = logarit tự nhiên của 40 |
|
| 213311 |
Giải x |
20x=5x^2+20 |
|
| 213312 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
d^2+d-7=-5 |
|
| 213313 |
Giải x |
(3x)/(x+2)=5/9 |
|
| 213314 |
Rút gọn |
(2x+y)(3x^2+2xy+5y^2) |
|
| 213315 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+2y<0 |
|
| 213316 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(3,-8) and (6,-4) |
and |
| 213317 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-420) |
|
| 213318 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1/(( căn bậc sáu của n)^5) |
|
| 213319 |
Giải x |
7 căn bậc ba của x-3>=21 |
|
| 213320 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x^3-2x^2-8x)/(3x^2-27) |
|
| 213321 |
Rút gọn |
3n-1/2*0.3n |
|
| 213322 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3mn(m^2n^3+2mn) |
|
| 213323 |
Ước Tính |
45+27÷3-(4^2+6) |
|
| 213324 |
Vẽ Đồ Thị |
y-1/2x=-1 |
|
| 213325 |
Ước Tính |
(2^2*3^-3)/(2^-1*3) |
|
| 213326 |
Rút gọn |
(3x^2y^4)^2(-4xy^5) |
|
| 213327 |
Rút gọn |
y^5y^3-(y^-2)^4 |
|
| 213328 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+4)^2+47=50 |
|
| 213329 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=x^3+12x^2+25x-70 g(x)=x+7 |
|
| 213330 |
Rút gọn |
5+20-4^2 |
|
| 213331 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x^2-x-6)/(x^2)=(x-6)/(2x)+(2x+12)/x |
|
| 213332 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^3)/( căn bậc ba của x^2) |
|
| 213333 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm f |
f-5.2>=1.6 |
|
| 213334 |
Giải x |
-13x^2-9x+4=5+2x^2-x |
|
| 213335 |
Giải p |
căn bậc bốn của p+2=3 |
|
| 213336 |
Rút gọn |
(3/x-x/3)((3x)/(x^2+6x+9)) |
|
| 213337 |
Ước Tính |
2/3(2)^3 |
|
| 213338 |
Tìm MCNN |
(3x)/(7x+14) and -6/(x+2) |
and |
| 213339 |
Nhân |
x^2y^-4*x^3y^2 |
|
| 213340 |
Giải x |
6x+9=x^2 |
|
| 213341 |
Rút gọn |
(21f^2g^(7/4))/(7(fg^(3/4))) |
|
| 213342 |
Giải d |
d-7=(4d+3)/e |
|
| 213343 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=- logarit tự nhiên của x+5 |
|
| 213344 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x=7x+1 |
|
| 213345 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/(-2+ căn bậc hai của 13) |
|
| 213346 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x(x+1)(x-2) |
|
| 213347 |
Giải x |
(4x-2)/(2x)=7 |
|
| 213348 |
Ước Tính |
4*(1/2)^1 |
|
| 213349 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((5w^-4h^5)^-4)/(4w^2) |
|
| 213350 |
Rút gọn |
((3x^-1)/(9y^2))^-2 |
|
| 213351 |
Nhân |
(3x^4+2x)*(2x^2-5x+34) |
|
| 213352 |
Giải n |
căn bậc hai của n-5=30 |
|
| 213353 |
Ước Tính |
1/2pi(2)^2 |
|
| 213354 |
Tìm Tích Số |
(5y-20)/(3y+15)*(7y+35)/(10y+40) |
|
| 213355 |
Giải b |
11=5+ căn bậc hai của 35b+1 |
|
| 213356 |
Giải b |
ab=cde |
|
| 213357 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit cơ số b của 2- logarit cơ số b của 4 |
|
| 213358 |
Rút gọn |
1/6(2/3)^-2 |
|
| 213359 |
Giải x |
2y=x-5 |
|
| 213360 |
Rút gọn |
(n^3+2n^2)(n^2-3n+8) |
|
| 213361 |
Giải x |
4(x-3)-(x+6)=3(x-6) |
|
| 213362 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-3) |
|
| 213363 |
Chia |
(48a^3bc^2)÷3abc |
|
| 213364 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+3=7 |
|
| 213365 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x+2y>=4 3x-2y<4 |
|
| 213366 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(theta)<0 , tan(theta)>0 |
, |
| 213367 |
Rút gọn |
-2(3x^2+5x+14)+10 |
|
| 213368 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
w-0.8>-2.4 |
|
| 213369 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3 căn bậc ba của x=12 |
|
| 213370 |
Rút gọn |
sin(-60)cos(40)+cos(-60)sin(40) |
|
| 213371 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
sin(2x)>0 |
|
| 213372 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6 căn bậc hai của 1/3 |
|
| 213373 |
Chia |
(12a^3p^4)÷(-2)a^2p |
|
| 213374 |
Rút gọn |
-n*8*n |
|
| 213375 |
Rút gọn |
((15y^5)/(3y^2))^2 |
|
| 213376 |
Ước Tính |
x/(2a)=-b cộng hoặc trừ căn bậc hai của b^2-4ac |
|
| 213377 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-3x-3y=-12 y=0 |
|
| 213378 |
Rút gọn |
((1-x)/((2x-x^2)^(1/2)))^2 |
|
| 213379 |
Giải c |
căn bậc ba của c-1-14=-4 |
|
| 213380 |
Rút gọn |
(2x^-2y^4z^-5)^3 |
|
| 213381 |
Giải x |
-5x-3x+2=-8x+2 |
|
| 213382 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2( căn bậc ba của 24-8x)+1 |
|
| 213383 |
Giải A |
R=x(A+B) |
|
| 213384 |
Giải g |
căn bậc hai của 5g=20 |
|
| 213385 |
Rút gọn |
(3x)/(4x)+(3x)/(x^2) |
|
| 213386 |
Giải x |
y=x^5 |
|
| 213387 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^4* căn bậc ba của 27x^11 |
|
| 213388 |
Rút gọn |
(2xy)/((x^(1/3)y^(2/3))^(3/2)) |
|
| 213389 |
Giải x |
fifth root of 7x+4 = fifth root of 3x-14 |
|
| 213390 |
Giải Y |
AE=3600-0.8Y |
|
| 213391 |
Giải x |
3 căn bậc hai của x-2+7=19 |
|
| 213392 |
Phân Tích Nhân Tử |
108x^2y^3z-147yz^3 |
|
| 213393 |
Giải x |
căn bậc hai của 4-x+4=10-x |
|
| 213394 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x+y>=6 |
|
| 213395 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2+20x-24>9x |
|
| 213396 |
Rút gọn |
((t^2+3t-8)-(t^2-2t+6))(t-4) |
|
| 213397 |
Rút gọn |
((x^4+x^3-30x^2)/(x^2-3x-18))÷((x^3+x^2-30x)/(x^2-36)) |
|
| 213398 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 18x^3y)/( căn bậc hai của 2x^4y^2) |
|
| 213399 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2- căn bậc hai của x+1 |
|
| 213400 |
Rút gọn |
((p^3q^4r^2)/(p^2qr^4))^-1 |
|